Saturday, October 4, 2025

LỜI NGUYỆN CỦA BẠCH CƯ DỊ CHO NHỮNG KIẾP SAU

Bạch Cư Dị (772–846), tự Lạc Thiên, là một nhà thơ nổi tiếng thời trung Đường và là một cư sĩ Phật giáo.

Ảnh: Public Domain.

Khi ông mới 6-7 tháng tuổi, vú nuôi chỉ vào hai chữ Hán trên một bức bình phong gấp và nói: “Đây là ‘只’ (chỉ), và đây là ‘無’ (vô).”

Một ngày nọ, có người tình cờ hỏi Bạch Cư Dị hai chữ “只” và “無” ở đâu, và ông đã chỉ đúng. Mọi người thử ông nhiều lần, lần nào ông cũng chỉ đúng, khiến ai nấy đều kinh ngạc. Bạch Cư Dị đã nhớ được mặt chữ ngay từ khi còn là một đứa trẻ sơ sinh.

“Trường hận ca” trở thành huyền thoại

Năm 809, năm Nguyên Hòa thứ tư, Bạch Cư Dị đỗ kỳ thi tiến sĩ. Khi đó, giới văn học có hai trường phái chính: một do Hàn Dũ đứng đầu, chủ trương cổ văn, và một do Bạch Cư Dị đứng đầu, tập trung vào thơ ca.

Bạch Cư Dị cho rằng thánh nhân có thể mang lại hòa bình cho thế giới vì họ có thể chạm đến trái tim con người. Để làm được điều đó, người ta phải quan tâm đến dân chúng và những vấn đề của họ. Mỗi khi trò chuyện với ai, ông đều hỏi về quan điểm của họ đối với các vấn đề thời sự và xã hội. Mỗi khi đọc sách, ông đều muốn học hỏi triết lý sống.

Thương xót cho nghệ thuật thơ ca đang suy tàn, Bạch Cư Dị quyết tâm cải cách, đặt hết tâm huyết vào đó. Ông nhấn mạnh rằng văn và thơ phải mô tả và phản ánh tình hình thời đại để thu hút được quần chúng. (Trích từ "Thư gửi Nguyên Cửu" của Bạch Cư Dị).

Bạch Cư Dị không kêu gọi một phong cách nghệ thuật giả tạo, mà là sáng tác những bài thơ mang tính giáo dục để phơi bày sự bất công xã hội và phản ánh tâm tư của dân chúng. Những câu thơ giản dị cùng tính cách không màu mè của ông đã trở thành tiếng nói cho những nỗi khổ của người dân. Thơ ca trở nên phổ biến, và mục đích phản ánh tình hình chính trị, xã hội đã đạt được.

Khi ông và Trần Hồng đến Mã Ngụy Pha, nơi Đường Huyền Tông (Lý Long Cơ) đã ra lệnh cho Dương Quý Phi tự vẫn, Trần Hồng đã viết tiểu thuyết "Trường hận truyện", còn Bạch Cư Dị viết một lèo bài thơ "Trường hận ca". Bài thơ về mối tình giữa Đường Huyền Tông và Dương Quý Phi đã gây chấn động thời bấy giờ.

Một viên quan quân tên là Cao Hạ Du muốn mời một ca nữ, nhưng cô gái này đòi thêm tiền. Cô ta kiêu hãnh nói: "Tôi có thể ngâm "Trường hận ca" của Bạch Cư Dị. Tôi không phải là ca nữ tầm thường." (Theo "Cựu Đường Thư", quyển 166).

Khi Bạch Cư Dị đi từ Trường An đến Giang Tây, khoảng 3.000 đến 4.000 lý (khoảng 1.500 đến 2.000 km), ông thấy thơ của mình có mặt ở khắp mọi nơi—tại các trường học thôn quê, tu viện, quán trọ và bến tàu. Mọi người, từ quý tộc, tăng lữ, đạo sĩ đến phụ nữ già trẻ, đều có thể ngâm vài câu thơ của ông. Bạch Cư Dị trở thành một trào lưu và một thương hiệu được săn đón.

Khi các quý tộc và người có thế lực nghe "Tần Trung Ngâm" của Bạch Cư Dị, họ đều biến sắc. Vua cũng nổi giận khi nghe nó. Các vị tướng nghiến răng căm phẫn khi đọc "Tử Các Cung Tinh". Tất cả là vì Bạch Cư Dị đã có thể lên tiếng về những vấn đề thời cuộc và chạm đến lòng người.

Bạch Cư Dị đã lên tiếng về những vấn đề thời cuộc và chạm đến lòng người. (Ảnh: Public Domain)

Tôn sùng Phật Pháp và tu luyện Phật giáo

Bạch Cư Dị rất kính trọng các vị thần và tu luyện Phật giáo. Những năm cuối đời, ông sống tại chùa Hương Sơn ở Lạc Dương và tự đặt hiệu là Hương Sơn Cư Sĩ. Ông đã giúp quyên góp xây dựng chùa Hương Sơn và biên soạn 800 bài thơ ông sáng tác trong 12 năm ở Lạc Dương thành bộ "Lạc Dương Tập", hiện được lưu giữ tại thư viện của chùa Hương Sơn.

Mỗi khi ốm, ông lại vẽ tranh Phật. Ông xem mọi chuyện xảy ra với mình đều là kết quả của nghiệp báo. Khi gặp thất bại, ốm đau hay bị giáng chức, ông vẫn bình tĩnh và điềm đạm. Trong "Nhị Thủ Khổ Ngâm Thư", ông chỉ ra rằng tất cả khổ đau trong đời đều là kết quả của hành động của chính mình.

Bạch Cư Dị thờ cúng chư Phật, đặc biệt là Phật Di Lặc. Lời nguyện của ông đã nói lên tất cả. Năm 816, năm Đại Hòa thứ chín, Bạch Cư Dị 63 tuổi cùng với 60 người bao gồm tăng nhân Đạo Tùng và Huệ Công, và hơn 80 tín đồ, đã cùng nhau ăn chay và cầu nguyện được tái sinh vào cõi Di Lặc trong kiếp sau.

Ông đã thuê người vẽ một bức chân dung Phật Di Lặc và nguyện: "Đệ tử của Di Lặc là Bạch Lạc Thiên thề nguyện sẽ theo Di Lặc xuống cõi người để tu luyện Phật Pháp, đạt đến giác ngộ."

Đạt được thần thông nhờ thiền định

Thông qua việc tu luyện Phật giáo, Bạch Cư Dị đã có được thần thông và khả năng biết được quá khứ và tương lai của một người.

Trong bài thơ "Tự Giới", ông viết rằng Phòng Huyền Linh(*) kiếp trước là một thiền sư, còn Vương Duy(**) là một họa sĩ. Khi Bạch Cư Dị nhập định, ông thấy mình đã là một nhà thơ trong nhiều kiếp trước. Đó là lý do ông có thể thể hiện tài năng thơ ca của mình trong kiếp này.

Trong một bài thơ khác, ông nói về kiếp trước của mình:
  • Hơn nghìn tác phẩm văn học tôi đã viết, nhưng chỉ có một điều tôi nghĩ đến—tu luyện Phật pháp.

  • Khi tựa vào chiếc giường dây, tôi tin rằng mình là một thiền sư thi sĩ trong kiếp trước.

Trải nghiệm cá nhân của ông cho thấy năng khiếu của một người có liên quan mật thiết đến kiếp trước của họ.

Là một người tu luyện, ông coi cái chết rất nhẹ nhàng. Ông cho rằng không ai có thể thoát khỏi tuổi già, bệnh tật và cái chết, ngay cả khi có thần dược hay công thức ma thuật; và cách duy nhất để thoát khỏi sự giày vò của bệnh tật và luân hồi là tu luyện Phật pháp. Bạch Cư Dị là một người tu luyện kiên định, và bệnh tật không làm ông bận tâm.

Tô Triệt, một nhà thơ thời Tống, đã miêu tả Bạch Cư Dị như sau: "Lạc Thiên bắt đầu đọc kinh Phật và thiền định từ khi còn trẻ. Mặc dù ông gặp nhiều trắc trở sau khi làm quan, ông vẫn bình tĩnh và điềm đạm."

Bạch Cư Dị chuyển sang ăn chay và thiền định khi về già. Ông xem lại các bài thơ của mình để xem có điều gì không phù hợp hay không. Khi tu luyện Phật giáo, ông đã nói về ước nguyện ấp ủ từ lâu trong nhiều tác phẩm văn học. Ông nói: "Tôi luôn ấp ủ ước nguyện rằng các tác phẩm văn học của tôi sẽ có thiện duyên giúp quảng bá Phật pháp và chuyển bánh xe Pháp trong tương lai."


Ông cũng nguyện sẽ tu luyện khi Phật Di Lặc giáng trần, và là người đầu tiên chuyển Pháp Luân. Trước khi trút hơi thở cuối cùng, ông bày tỏ nguyện vọng biến nơi ở của mình thành một ngôi chùa. Cảm động trước đức hạnh của ông, Đường Tuyên Tông (Lý Nghị) đã thăng chức cho em trai ông là Bạch Mẫn Trung lên làm tể tướng.

Nhà thơ thanh tao, hòa nhã, người dẫn đầu một thế hệ, là một huyền thoại. Ông đã lập lời thề từ một nghìn năm trước, sẽ đi theo Di Lặc giáng trần để tu luyện Phật pháp.

(*) Phòng Huyền Linh là một nhà văn, làm tể tướng dưới triều Đường Thái Tông.(**) Vương Duy là một nhà thơ, họa sĩ, nhạc sĩ và chính khách thời nhà Đường.

Theo: Epoch Times
Minh Nguyệt biên dịch