Tuesday, September 2, 2025

CAO NHÂN THẬT SỰ LÀ NGƯỜI THẾ NÀO?

Sáng sớm trời còn mờ sương, tôi ngồi bên hiên nhà, ly trà nóng phả khói nghi ngút. Trong đầu vương vấn một câu hỏi: Thế nào là một “cao nhân”?


Người ta hay nghĩ, cao nhân là người suy nghĩ sâu sắc, ý tưởng ngập tràn, đầu óc lúc nào cũng xoay vần với những kế hoạch lớn lao. Nhưng rồi, qua những ngày lặng lẽ quan sát chính mình, tôi nhận ra, có lẽ cao nhân không phải người nghĩ nhiều, mà là người biết buông bỏ.

Thất tình lục dục và những ý nghĩ xoay vần

Hồi còn trẻ, tôi từng nghe một ông lão Đông y kể về thất tình lục dục. Thất tình, theo Nho giáo, là vui, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, ham muốn. Đông y thì thêm một chút, gọi là kinh ngạc thay vì ham muốn. Phật giáo cũng tương tự, chỉ khác cách gọi. Còn lục dục, là những khao khát từ mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý niệm – những thứ khiến lòng người chẳng bao giờ yên. Nghe thì phức tạp, nhưng tóm lại mọi suy nghĩ của chúng ta, dù sâu sắc đến đâu, cũng chỉ xoay quanh vòng tròn cảm xúc và dục vọng ấy.

Tôi từng nghĩ, người thông minh là người có nhiều ý tưởng, nhiều suy tư. Nhưng càng sống, tôi càng thấy những suy nghĩ ấy đôi khi chỉ là gánh nặng. Như sáng hôm ấy tôi dậy sớm, chia sẻ với người nhà một ý kiến nhỏ: “Tôi thích được góp ý, để không rơi vào tình huống khó xử.”

Không ngờ lời vừa thốt ra, như châm ngòi cho một trận “đại pháo ngôn từ”. Người nhà bảo tôi giả tạo, rằng tôi chẳng bao giờ chịu lắng nghe. Tôi cố thanh minh, nhưng càng nói càng thấy mình bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc. Lời nói đôi khi như lưỡi dao, cứa vào lòng người chẳng chút nương tay.

Lời nói và tâm hồn

Tôi rời nhà bước ra công viên, lòng vẫn còn ấm ức. Gặp một người bạn của gia đình, tôi kể lại chuyện hy vọng tìm chút đồng cảm. Nhưng anh ấy cười, bảo: “Có phải cô làm nhiều cho gia đình, nên thấy không công bằng?” Lời nói như sát thủ, dù bạn không quan tâm đến những lời họ nói nhưng chỉ cần nghe thấy trái tim bạn lập tức bị tổn thương. Sao ai cũng nghĩ mình biết tâm can tôi? Sao giúp người lại bị nghi ngờ là toan tính?

Những “sát thủ ngôn ngữ” ấy găm vào tim tôi. Dù tôi cố nghĩ rằng mình không để tâm, nhưng lòng vẫn đau. Tôi nhớ những lần khuyên người khác: “Đừng giận, giận hại sức khỏe lắm.” Họ cười bảo ai mà không giận được? Tôi từng tự hào nghĩ mình làm được, rằng buông bỏ cảm xúc chẳng khó. Nhưng sáng hôm ấy, cơn giận trong tôi cứ bám riết như bóng mây không chịu tan.


Buông bỏ là trí tuệ

Hai ngày trôi qua, tôi vẫn mang theo cơn giận ấy. Đến tối kể lại chuyện với bạn bè, một người nghe được, lại nói: “Cô nói vậy, người ta sẽ nghĩ cô kém cỏi.” Tôi cười thầm, nghĩ: “Kém thì kém, tôi đang là thế này đây.” Nhưng điều kỳ diệu xảy ra vào sáng ngày thứ ba. Khi ánh nắng đầu tiên lọt qua cửa sổ, lòng tôi bỗng nhẹ bẫng. Những suy nghĩ rối rắm, những oán giận như mây trôi tan biến đâu mất. Mắt tôi không còn khô rát, lòng không còn vướng bận. Lúc ấy tôi chợt hiểu thế nào là “mục không nhất thiết” (trong mắt hết thẩy là không).

Trong Trang Tử, có câu: “Người chí nhân dùng tâm như gương, không giữ, không đón, phản chiếu mà không lưu.” Cao nhân, có lẽ không phải người nghĩ ngợi thật nhiều, mà là người biết để tâm mình như tấm gương soi chiếu mọi thứ, nhưng chẳng bám víu. Như lần bị lời nói làm tổn thương, nếu tôi không để những câu ấy chạm vào lòng, có lẽ tôi đã chẳng buồn.

Cao nhân là người “Không”

Chúng ta hay lầm tưởng, người thông minh là người đầu óc đầy ắp ý tưởng. Nhưng nếu những ý nghĩ ấy chỉ là lòng vòng của thất tình lục dục, thì có gì đáng tự hào? Người nhiều suy nghĩ tốt, có thể là người tử tế. Người đầy ý nghĩ xấu, ắt hẳn chẳng phải người lương thiện. Nhưng người thực sự thông thái, có lẽ là người chẳng có suy nghĩ, không phải vì họ trống rỗng, mà vì họ biết buông bỏ, biết để tâm hồn tự do.


Mạnh Tử từng nói: “Cái hại của con người là thích làm thầy thiên hạ.” Suy nghĩ quá nhiều mà không có gốc rễ, chỉ khiến ta thành nô lệ của cảm xúc, phụ thuộc vào dục vọng. Trí tuệ thật sự hóa ra nằm ở sự đơn giản, ở sự “không”. Cao nhân là người chẳng bị phiền não vì lời nói bên ngoài làm dao động. Họ nhìn mà không thấy, nghe mà không để tâm.

Sáng nay nhấp ngụm trà, tôi mỉm cười. Có lẽ hành trình để trở thành “cao nhân” không nằm ở việc nghĩ thêm bao nhiêu, mà ở chỗ buông bỏ được bao nhiêu. Bạn thấy thế nào?

Mỹ Mỹ biên tập
Tác giả Trần Tịnh – Kanchina

TẶNG LƯU CẢNH VĂN - TÔ THỨC


Tặng Lưu Cảnh Văn

Hà tận dĩ vô kình vũ cái,
Cúc tàn do hữu ngạo sương chi,
Nhất niên hảo cảnh quân tu ký,
Tối thị tranh hoàng quất lục thì.


Bài này còn có nơi chép tên là Đông cảnh 冬景. Lưu Cảnh Văn tự Quý Tôn 季孫, người Trường Phù, Khai Phong (nay là Khai Phong, Hà Nam), từng làm tửu giám Nhiêu Châu. Khi Vương An Thạch làm đề hình Giang Đông tra xét về việc rượu, ở bình phong sảnh đường thấy Lưu Cảnh Văn đề một bài thơ, ông rất khen ngợi, đề bạt Lưu làm nhiếp học sự. Tô Thức từng khen là “khảng khái kỳ sĩ”, cũng tiến cử ông làm quan, thường so ông với Khổng Dung đời Tam Quốc.


贈劉景文

荷盡已無擎雨蓋
菊殘猶有傲霜枝
一年好景君須記
最是橙黃橘綠時


Tặng Lưu Cảnh Văn
(Dịch thơ: Trương Việt Linh)

Sen hết gió mưa đã ngán rồi
Cúc tàn trơ nhánh giữa sương phơi
Trong năm cảnh đẹp người nên nhớ
Chính lúc cam vàng quýt chín tươi


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Tô Thức (giản thể: 苏轼; phồn thể: 蘇軾; bính âm: Sū Shì; 8 tháng 1 1037 &ndash 24 tháng 8, 1101), tự Tử Chiêm (子瞻), một tự khác là Hòa Trọng (和仲), hiệu Đông Pha cư sĩ (東坡居士) nên còn gọi là Tô Đông Pha, là nhà văn, nhà thơ thời Tống. Ông được mệnh danh là một trong Bát đại gia Đường Tống.

Nguồn: Thi Viện



DÂN TỘC LỚN NHẤT THẾ GIỚI KHÔNG CÓ QUỐC GIA VÀ LỜI HỨA KHÔNG THÀNH HIỆN THỰC CỦA PHƯƠNG TÂY (3)

Người Kurd trên thế giới hiện nay là dân tộc lớn nhất không có quốc gia với quy mô ước tính lên tới 45 triệu người. Cộng đồng người Kurd có gì đặc biệt, liệu họ từng có một nhà nước thống nhất trong lịch sử và điều gì khiến giấc mộng lập quốc của họ thời hiện đại không thành hiện thực?

Người Kurd là dân tộc lớn nhất thế giới hiện nay không có quốc gia. Ảnh: NBC New.s

Trên thế giới có một dân tộc với lịch sử trải dài từ Ai Cập tới Iran. Họ là dân tộc có quy mô dân số lớn thứ 4 ở Trung Đông, có ngôn ngữ, văn hóa, và lịch sử riêng. Sau Thế chiến I, khi đế chế Ottoman sụp đổ, họ cũng được hứa hẹn về một quốc gia riêng. Nhưng rồi những hiệp định do phương Tây dàn xếp bị xé bỏ khiến giấc mộng ấy không bao giờ thành hiện thực.

Đó là cộng đồng người Kurd. Do nhiều yếu tố khách quan, người Kurd hiếm khi có được một chính quyền thống nhất trong lịch sử. Nhưng vào thế kỷ 12, từ dòng dõi của một gia đình quân sự người Kurd, một đế chế mới trỗi dậy ghi dấu ấn người Kurd vào lịch sử Hồi giáo và cả phương Tây, theo History.

Vương triều rực rỡ nhất của người Kurd

Trong lịch sử Trung Đông, không nhiều vương triều của một dân tộc thiểu số lại đạt đến đỉnh cao rực rỡ như vương triều Ayyubid của người Kurd vào thế kỷ 12–13. Được sáng lập bởi Salah ad-Din Yusuf ibn Ayyub – hay còn gọi là Saladin – triều đại này từng kiểm soát lãnh thổ trải dài từ Ai Cập, qua Syria, Hijaz, Yemen cho đến miền bắc Iraq và đông nam Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.

Saladin sinh ra trong một gia đình quý tộc người Kurd tại Tikrit (Iraq ngày nay) vào năm 1137. Cha ông là Ayyub ibn Shadhi, một viên tướng phục vụ dưới trướng Imad al-Din Zengi, người sáng lập vương triều Zengid – một thế lực Hồi giáo hùng mạnh kiểm soát Mosul, Aleppo và phần lớn Syria trong thế kỷ 12.

Vương triều Zengid là một phần của nỗ lực Hồi giáo nhằm chống lại các cuộc Thập tự chinh của phương Tây. Sau khi Zengi bị ám sát bởi một nô lệ trong doanh trại tại Mosul (nay thuộc Iraq) vào năm 1146, con trai ông là Nur al-Din Zengi tiếp tục củng cố quyền lực ở Syria và trở thành người bảo trợ quan trọng của Saladin.

Saladin ban đầu phục vụ dưới quyền Shirkuh, chú ruột và tướng của Nur al-Din. Khi Shirkuh qua đời năm 1169, Saladin được bổ nhiệm làm tể tướng Ai Cập dưới triều đại Fatimid đang suy yếu. Tuy nhiên, chỉ hai năm sau, ông tuyên bố lập ra vương triều Ayyubid của người Kurd.

Saladin là chiến binh người Kurd từng thống lĩnh quân đội đánh bại cuộc Thập tự chinh thứ ba của phương Tây.

Với uy tín chính trị và tài quân sự, Saladin nhanh chóng mở rộng lãnh thổ từ Ai Cập đến Syria, Yemen, Hejaz (phía tây Ả Rập Saudi ngày nay), và cả Kurdistan (đông nam Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay), đặt thủ đô tại Cairo (nay thuộc Ai Cập).

Sau khi Nur al-Din qua đời (1174), Saladin sáp nhập Damascus, Aleppo (Syria) và Mosul (Iraq), thống nhất hầu hết vùng đất Ả Rập và Hồi giáo Sunni từ bờ Đông Địa Trung Hải đến thung lũng Tigris, tạo nên một đế chế lớn chưa từng có kể từ thời Abbasid (vương triều Hồi giáo lớn thứ ba kể từ thời nhà tiên tri Muhammad).

Nhưng di sản lớn nhất của Saladin không chỉ nằm ở lãnh thổ, mà còn ở vị trí biểu tượng. Ông là người đã giành lại vùng đất Thánh Jerusalem cho thế giới Hồi giáo vào năm 1187 – một chiến công được người Ả Rập nể phục. 2 năm sau, vua Pháp Philip II cùng vua Anh Richard I và hoàng đế Frederick Barbarossa của đế quốc La Mã Thần thánh, tuyên bố mở cuộc Thập tự chinh thứ ba nhằm giành lại Jerusalem, đối đầu với quân đội của Saladin nhưng không thành công.

“Saladin là hiện thân của phẩm giá giữa chiến tranh và lòng khoan dung giữa thù địch", nhà sử học Steven Runciman viết trong cuốn sách Lịch sử Thập tự chinh (A History of the Crusades) năm 1951.

Dù vương triều Ayyubid chỉ tồn tại hơn 70 năm trước khi bị lật đổ, nó vẫn được người Kurd xem là thời kỳ hoàng kim duy nhất khi họ nắm quyền lực lớn mạnh và được thế giới Hồi giáo công nhận. Vương triều Ayyubid suy yếu do mâu thuẫn nội bộ giữa các nhánh trong hoàng tộc, khiến lãnh thổ bị chia cắt và quyền lực trung ương suy giảm. Tận dụng thời cơ, vương triều Mamluk, ban đầu là lực lượng nô lệ quân sự từng phục vụ dưới trướng Ayyubid, đã thâu tóm quyền lực tại Ai Cập năm 1250, chấm dứt hoàn toàn triều đại do Saladin sáng lập.

Người Kurd dưới sự thống trị của đế chế Ottoman

Sau sự sụp đổ của vương triều Ayyubid, cộng đồng người Kurd bị chia cắt và dần rơi vào sự kiểm soát của các đế chế lớn: trước là Mamluk và Safavid, sau đó là Ottoman (từ thế kỷ 16 cho đến đầu thế kỷ 20).

Dưới thời đế chế Ottoman, người Kurd không bị đồng hóa hoàn toàn, mà được quản lý thông qua các lãnh chúa phong kiến địa phương, đổi lại sự trung thành chính trị và đóng thuế. Nhiều tộc người Kurd giữ được tiếng nói, truyền thống bộ tộc, và vai trò quân sự nhất định – đặc biệt trong các chiến dịch chống lại quân Ba Tư.

Tuy nhiên, sau thế kỷ 19, khi đế chế Ottoman bắt đầu tiến hành cải cách hành chính, tập trung vào trung ương hóa, các quyền lực địa phương của người Kurd dần bị thu hẹp. Một số cuộc nổi dậy như của Bedir Khan Beg (1847) bị đàn áp đẫm máu. Đến cuối thế kỷ 19, người Kurd phần lớn bị xem là một dân tộc vùng biên gắn liền với bất ổn và nổi loạn.

Người Kurd tái xuất sau Thế chiến I và lời hứa của phương Tây

Khi đế chế Ottoman sụp đổ sau Thế chiến I, các dân tộc từng nằm dưới ách thống trị bắt đầu đòi quyền tự quyết. Người Hồi giáo Ả Rập có nhà Hasemite lãnh đạo, người Do Thái nhận được Tuyên bố Balfour từ phương Tây (tuyên bố ủng hộ việc thành lập quốc gia của người Do Thái ở vùng đất nay là Palestine). Người Kurd cũng nổi dậy, tin rằng thời khắc lập quốc đã đến.

Nơi sinh sống chủ yếu của cộng đồng người Kurd (màu đậm) vào năm 2002.

Vào thời điểm 1920, người Kurd có số dân hơn 10 triệu người. Họ sống tập trung ở các vùng lãnh thổ ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Iraq, Iran và Armenia.

Người Kurd có văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử riêng. Các thủ lĩnh bộ tộc và trí thức người Kurd gửi bản kiến nghị tới các hội nghị quốc tế, yêu cầu được công nhận như một dân tộc có quyền thành lập nhà nước.

Lúc này, các nước phương Tây, đặc biệt là Anh, Pháp và Italia, phân chia lãnh thổ Ottoman, đỉnh điểm là Hiệp ước Sevres ký ngày 10/8/1920. Đây là một trong những hiệp định thời hậu chiến tham vọng nhất, đặt nền móng cho trật tự Trung Đông hiện đại – và cũng là nơi lần đầu tiên quyền lập quốc của người Kurd được ghi nhận bằng văn bản quốc tế.

Điều 62–64 của hiệp ước quy định:

• Một ủy ban quốc tế (trong đó có đại diện Anh, Pháp và Italia) sẽ được thành lập để xác định ranh giới của một vùng người Kurd tự trị tại phía đông Thổ Nhĩ Kỳ, trải dài từ Erzurum đến Mosul.

• Trong vòng một năm, nếu người Kurd bày tỏ nguyện vọng độc lập và Hội Quốc Liên (League of Nations) đồng ý, vùng tự trị này sẽ trở thành một quốc gia Kurd độc lập.

• Các quyền lợi của cộng đồng người Kurd ở các nước láng giềng (như Iran và Iraq) cũng sẽ được cân nhắc trong các cuộc đàm phán song phương.

Hiệp ước này được nhiều trí thức và thủ lĩnh người Kurd xem như một chiến thắng lịch sử sau hàng thế kỷ không có tiếng nói chính trị.

“Lần đầu tiên, một quốc gia không tồn tại lại được đề cập trên giấy tờ quốc tế như thể nó sắp ra đời”, nhà sử học người Kurd Kendal Nezan nói, theo Viện Nghiên cứu người Kurd ở Paris, Pháp.

Bộ Ngoại giao Anh lúc đó cũng thể hiện sự đồng tình. Một bản ghi nhớ năm 1920 viết: “Người Kurd là dân tộc hiền hòa, không gây rắc rối cho phe Hiệp ước, và xứng đáng có cơ hội thành lập quốc gia riêng”.

Tuy nhiên, tất cả chỉ dừng lại ở lời hứa. Không có cơ chế thực sự được thành lập để thực thi Điều 62–64. Các cuộc họp của Hội Quốc Liên không bao giờ thông qua kế hoạch lập quốc cho người Kurd. Mỹ khi đó cũng không ủng hộ mạnh mẽ vấn đề lập quốc cho người Kurd, vì theo đuổi chính sách rút khỏi các can dự ở châu Âu và Trung Đông.

Giấc mộng lập quốc không thành

Chỉ 3 năm sau, hiệp ước Sevres bị hủy bỏ. Nguyên nhân chính là do một thế lực mới trỗi dậy tại Anatolia (vùng tiểu Á). Mustafa Kemal Ataturk, người lãnh đạo thế lực mới này, đấu tranh cho sự độc lập của Thổ Nhĩ Kỳ trước sự ảnh hưởng của phương Tây và can thiệp từ bên ngoài.

Sau khi đế chế Ottoman cũ bị ép ký Sevres, Ataturk thành lập một chính phủ đối lập tại Ankara năm 1920, tuyên bố không công nhận hiệp ước. Dưới khẩu hiệu “Toàn vẹn lãnh thổ cho Thổ Nhĩ Kỳ”, ông lãnh đạo lực lượng trung thành đánh bại các đội quân Hy Lạp, Armenia và lực lượng thân phương Tây tại Anatolia.

Chiến thắng của Thổ Nhĩ Kỳ trước Hy Lạp trong Chiến tranh Greco–Turkish (1919–1922) đã khiến phe Hiệp ước phải đánh giá lại toàn bộ cục diện. Anh và Pháp, vốn đã mệt mỏi vì chiến tranh, không muốn tiếp tục can thiệp quân sự để ép Ankara chấp nhận chia đất như hiệp ước Sevres. Điều này dẫn đến việc Anh, Pháp, Italia và một số nước khác ký Hiệp ước Lausanne với Thổ Nhĩ kỳ vào ngày 24/7/1923. Hiệp ước này:

• Thừa nhận toàn vẹn lãnh thổ Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại

• Xóa bỏ các điều khoản về người Kurd trong Hiệp ước Sevres

• Không còn đề cập đến quyền lập quốc của người Kurd

“Lausanne không chỉ là một hiệp ước, mà là sự đầu hàng của phương Tây trước thực tế mới ở Thổ Nhĩ Kỳ”, nhà nghiên cứu David Fromkin nhận xét trong cuốn sách “Một nền hòa bình chấm dứt mọi hòa bình” (A Peace to End All Peace).

Quan điểm của Thổ Nhĩ Kỳ về người Kurd

Người Kurd ngày nay sống chủ yếu ở Thổ Nhĩ Kỳ, Iraq, Iran và Syria. Ảnh: National Geographic.

Ban đầu, trong quá trình kháng chiến, Ataturk từng sử dụng khẩu hiệu “người Thổ và người Kurd là anh em” để vận động sự ủng hộ của các bộ tộc người Kurd ở Anatolia. Người Kurd đã tham gia chiến đấu chống Hy Lạp và Armenia (hai nước láng giềng Thổ Nhĩ Kỳ) trong giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, sau khi nền cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ được thành lập (năm 1923), Ataturk thay đổi lập trường. Để xây dựng một quốc gia hiện đại theo mô hình châu Âu, ông áp dụng chính sách cứng rắn:

• Từ chối thừa nhận người Kurd là dân tộc riêng biệt, gọi họ là “người Thổ miền núi”

• Cấm ngôn ngữ, tên địa danh, sách vở và văn hóa bản địa của người Kurd

• Trấn áp các cuộc nổi dậy của người Kurd

Ataturk tin rằng mọi sắc tộc trong lãnh thổ mới đều phải trở thành “người Thổ”, và trong tư tưởng quốc gia của ông, người Kurd là mối đe dọa đối với sự thống nhất của nước cộng hòa mới thành lập.

“Người Kurd đã bị sử dụng như một con bài chiến lược, và khi không còn giá trị, họ bị bỏ lại phía sau”, nhà báo Robert Fisk bình luận vào năm 1999, theo báo Anh Independent.

Đến cuối thế kỷ 20, cộng đồng người Kurd phát triển với quy mô dân số lên tới 35 triệu người, trở thành dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia.

Lịch sử huy hoàng và thực tế khắc nghiệt

Có thể nói, người Kurd từng có Saladin. Họ từng cai quản Jerusalem, đánh bại thập tự chinh. Họ từng chiến đấu cùng phương Tây chống lại đế chế Ottoman, và từng được quốc tế hứa hẹn một quốc gia riêng.

Nhưng sau gần một thế kỷ, cộng đồng người Kurd sinh sống rải rác trong lãnh thổ 5 quốc gia, dù đôi khi có sự tự chủ nhất định. Ở thời điểm hiện nay, cộng đồng người Kurd có quy mô ước tính từ 35 - 45 triệu người.

“Người Kurd không có bạn bè – chỉ có núi”, một câu ngạn ngữ vẫn của người Kurd ngày nay còn được nhắc lại, ám chỉ nơi dân tộc này sinh sống, từ vùng núi Qandil ở vùng Kurdistan đến các trại tị nạn ở Syria.

Đăng Nguyên / Theo: NĐT

TRỤC TRUNG TÂM BẮC KINH - KIỆT TÁC TRẬT TỰ ĐÔ THỊ LÝ TƯỞNG TRUNG QUỐC

Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc được công nhận là Di sản Thế giới.

Bắc Kinh trung trục tuyến nhìn theo hướng Nam - Bắc từ Vĩnh Định Môn

Ngày 27/7/2024, trong kỳ họp lần thứ 46 Ủy ban Di sản Thế giới của UNESCO diễn ra tại New Delhi, Ấn Độ đã thông qua quyết định, công nhận “Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc” là Di sản Thế giới. Như vậy, tổng số di sản thế giới của Trung Quốc tăng lên 59.

“Trục trung tâm Bắc Kinh” chạy dài Bắc-Nam của thủ đô Bắc Kinh, được xây từ thế kỷ 13 và hình thành vào thế kỷ 16, sau đó không ngừng diễn biến và phát triển. Ngày nay, đã hình thành trục đường thành phố dài nhất thế giới với tổng chiều dài 7,8km.

Bắc Kinh trung trục tuyến năm 1959

Những công trình chính trên trục trung tâm Bắc Kinh

Tháp Trống và Tháp Chuông Bắc Kinh

Tọa lạc tại trung tâm Bắc Kinh, Tháp Chuông và Tháp Trống sừng sững như những nhân chứng lịch sử, ghi dấu bao thăng trầm của triều đại phong kiến Trung Hoa. Nơi đây từng là trung tâm xem giờ chính thức suốt các triều đại Nguyên, Minh và Thanh. Tiếng chuông ngân vang báo hiệu nhịp sống cho cả kinh thành.

Được xây dựng vào năm 1272 dưới thời Hốt Tất Liệt, Tháp Chuông và Tháp Trống ban đầu nằm ở trung tâm Đại Đô, thủ đô nhà Nguyên. Trải qua bao biến động lịch sử, chúng được di dời đến vị trí hiện tại vào năm 1420 dưới thời Minh. Đến những năm 1980, sau nhiều lần sửa chữa, hai tòa tháp được mở cửa cho du khách tham quan, trở thành địa điểm hấp đẫn thu hút khách du lịch khi đến Bắc Kinh.

Tháp Chuông Bắc Kinh

Tháp Chuông đã trải qua nhiều lần trùng tu, sửa chữa. Lần đầu tiên, nó được xây dựng bằng gỗ dưới thời Minh nhưng bị thiêu rụi sau một thời gian ngắn. Vào năm 1747, nhà Thanh đã tái thiết Tháp Chuông bằng đá kiên cố, và đến năm 1800, trải qua đợt tu bổ lớn dưới thời Gia Khánh.

Tháp Chuông có hai tầng, với 4 cửa vòm ở tầng một và một cầu thang dẫn lên tầng hai. Tại đây, du khách sẽ được chiêm ngưỡng chiếc chuông đồng khổng lồ nặng 63 tấn, dày hơn 25 cm và cao 7 mét, được treo trên khung gỗ. Đây là chiếc chuông nặng nhất Trung Quốc, vang vọng tiếng chuông báo giờ vang xa hơn 20 km vào mỗi 7 giờ tối, cho đến tận năm 1924.

Tháp Trống Bắc Kinh

Tháp Trống, sừng sững hiên ngang giữa lòng Bắc Kinh, được xây dựng từ năm 1272, mang đậm dấu ấn thời gian qua nhiều lần trùng tu sửa chữa vào các năm 1297, 1420 và 1539. Tòa tháp hai tầng cao 47 mét, bằng gỗ, từng là nơi đặt 25 chiếc trống, tượng trưng cho vòng tuần hoàn của thời gian với 1 chiếc trống lớn (đại diện cho 1 năm) và 24 chiếc nhỏ (tượng trưng cho 24 tiết khí trong năm).

Ngày nay, chỉ còn lại chiếc trống lớn vang vọng âm thanh mỗi 15 phút, bốn lần mỗi ngày. Du khách có thể tìm mua những món quà lưu niệm độc đáo tại các cửa hàng tầng một.

Cầu Vạn Ninh (Wanping)

Một trong những địa điểm di tích lịch sử nên thơ nhất trong thành phố Bắc Kinh chính là cầu Vạn Ninh hay còn gọi là cầu Lư Câu. Cầu nằm ở nút giao giữa con đường từ Bắc Kinh đến Chu Khẩu Điếm và sông Vĩnh Định, được khởi công xây dựng vào năm 1189.

Cầu Lư Câu từ lâu đã nổi tiếng trong và ngoài nước. Nhà thám hiểm Marco Polo đã viết về cầu Lư Câu trong cuốn “Những chuyến du hành của Marco Polo”, vậy nên nhiều người nước ngoài gọi cây cầu Trung Quốc này là cầu Marco Polo.


Đồi Cảnh Sơn (Jingshan)

Cảnh Sơn là một ngọn đồi nhân tạo ở thành phố Bắc Kinh. Núi này tọa lạc ở quận Tây Thành, chính bắc của Tử Cấm Thành, trục trung tâm của Bắc Kinh. Ban đầu nó là một vườn của Hoàng gia, hiện là công viên với tên gọi Công viên Cảnh Sơn.

Trung tâm của Công viên Cảnh Sơn là ngọn đồi nhân tạo được đắp từ đất đào quanh Tử Cấm Thành. Nếu đi theo những những bậc thang để lên đến đỉnh đồi, du khách sẽ có cơ hội ngắm nhìn “biển” mái ngói cong vút của Tử Cấm Thành. Từ đồi, nhìn về phía bắc sẽ thấy được Tháp Trống xếp thành một hàng thẳng với lối vào Tử Cấm Thành và Vạn Xuân Đình trên đồi.

Ngoài ra, nhìn về phía Đông sẽ thấy giữa hồ là tòa Bạch Tháp vươn thẳng lên trời xanh. Không những thế, du khách sẽ được chiêm bái nhiều tượng Phật trên đường chinh phục đỉnh đồi.


Tử Cấm Thành

Tử Cấm Thành – còn được gọi là Cố Cung, là hệ thống các cung điện nằm tại Đông Thành (Bắc Kinh). Bắt đầu xây dựng từ năm 1406 và hoàn thành vào năm 1420, Cố Cung đã chứng kiến và ghi lại hàng trăm năm lịch sử đất nước Trung Hoa qua hai triều đại Minh và Thanh.

Đây là mô hình tối cao trong việc phát triển các cung điện Trung Quốc cổ đại, đem đến cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về sự phát triển xã hội của các triều đại phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là văn hoá nghi thức. Năm 1987, Cố Cung được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, đồng thời là Quần thể cổ bằng gỗ lớn nhất thế giới.


Cổng Đoan Môn (Duanmen)

Đoan Môn là một cổng ở Hoàng thành Bắc Kinh và nằm ở phía nam Tử Cấm Thành. Đi về phía bắc từ lối vào Hoàng thành. Đây là cổng tiếp theo sau Thiên An Môn và có cấu trúc tương tự như cổng đó.

Được xây dựng vào năm Vĩnh Lạc thứ 18 đời nhà Minh (1420), cấu trúc và phong cách kiến ​​trúc Đoan Môn giống như Thiên An Môn. Tháp Đoan Môn chủ yếu được sử dụng để lưu trữ các vật dụng nghi lễ của hoàng đế trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh.


Cổng và Quảng trường Thiên An Môn

Thiên An Môn là cổng chính vào Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh. Nó nằm ở lề phía bắc của Quảng trường Thiên An Môn. Cái tên Thiên An Môn có nghĩa là “cánh cổng thiên đường bình an”.

Quảng trường Thiên An Môn được xây dựng từ năm 1417 dưới thời nhà Minh. Tổng diện tích lên đến 440.000 mét vuông, đây chính là quảng trường lớn nhất thế giới cho đến thời điểm hiện tại.

Sự hấp dẫn từ quảng trường không chỉ đến từ quy mô khổng lồ, cùng kiến trúc đậm đà bản sắc Trung Hoa, với bề dày lịch sử lên đến 600 năm, mà nơi đây còn lưu giữ nhiều dấu mốc lịch sử quan trọng của Trung Quốc. Chính vì vậy, công trình này được xem là trái tim của đất nước, niềm tự hào dân tộc to lớn của người con Trung Hoa.


Cầu Kim Thủy (Outer Jinshui)

Cổng vào của Tiền Triều là Ngọ môn, đi qua Ngọ môn sẽ đến sông Kim Thủy. Kim Thủy được biết là một dòng suối nhân tạo chảy qua Tử Cấm Thành. Cây cầu bắc qua sông Kim Thủy – được gọi là cầu Kim Thủy, sẽ dẫn du khách tới Thái Hòa môn.

Chắc chắn du khách sẽ rất ấn tượng bởi trước mặt là một quảng trường với con sông Kim Thuỷ chảy ngang qua hình dây cung. Chính giữa có 5 chiếc cầu, hai bên cầu và hai bên sông đều có lan can. Tất cả kiến trúc của cầu đều được làm bằng đá trắng, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn.


Cổng Ngọ Môn (Meridian Gate/Wumen)

Ngọ Môn là cổng phía nam và lớn nhất trong Tử Cấm Thành, bao gồm năm cửa vòm. Cửa chính giữa chỉ dành cho Hoàng đế. ác trường hợp ngoại lệ như Hoàng hậu chỉ được phép bước qua cổng trong lễ cưới, và Trạng nguyên, Bảng Nhãn, Thám Hoa trong các kỳ thi Đình.


Tiền Môn (Chính Dương Môn / Zhengyangmen)

Cổng Tiền Môn hay Càn Thanh Môn là cổng chính của Càn Thanh Cung trong Tử Cấm Thành, đồng thời cũng là cổng chính của khu vực Nội Đình. Nơi này được xây dựng vào năm 1420 dưới thời Minh Thành Tổ, đến năm 1655 dưới thời Thuận Trị thì được trùng tu.


Đền Thiên Đàng

Đền Thiên Đàn là một công trình kiến trúc cổ xưa của Trung Quốc, được xây dựng vào đầu thế kỷ 15 bởi vua Minh Thành Tổ, cũng là người xây dựng Tử Cấm Thành. Đây là nơi các vua nhà Minh cùng nhà Thanh thờ cúng trời và cầu mùa màng bội thu. Công trình nằm ở huyện Tuyên Vũ, lớn nhất trong tứ đàn của Bắc Kinh bên cạnh Nhật Đàn, Nguyệt Đàn và Địa Đàn.

Đền Thiên Đàn là một Di sản Văn hóa thế giới được UNESCO công nhận và bảo tồn. Đến đây, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng những kiệt tác công trình của Trung Quốc cổ đại, mà còn cảm nhận tín ngưỡng, giá trị văn hóa ẩn giấu trong kiến trúc hoành tráng nơi đây.


Cổng Vĩnh Định Môn (Yongdingmen)

Yongdingmen, là cổng trước của thành phố bên ngoài bức tường cổ của Bắc Kinh. Được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1553 dưới thời nhà Minh, bị phá bỏ vào những năm 1950 để nhường chỗ cho hệ thống đường mới ở Bắc Kinh. Năm 2005, Vĩnh Định Môn được xây dựng lại tại vị trí của cổng thành cũ.


Ngày nay, Tháp cổng Vĩnh Định Môn là tòa nhà quan trọng ở cực nam trên trục trung tâm của Bắc Kinh.

Theo: taditours.com



Monday, September 1, 2025

GIA TỘC LẬP VƯƠNG QUỐC HỒI GIÁO THỐNG NHẤT Ở TRUNG ĐÔNG VÀ NỖI CAY ĐẮNG BỊ SIÊU CƯỜNG TOÀN CẦU PHỤ BẠC (2)

Gia tộc Hasemite cai trị quốc gia Jordan ngày nay từng là biểu tượng của thế giới Hồi giáo Ả Rập suốt 1.000 năm. Họ từng được phương Tây hứa trao cho lãnh thổ rộng lớn ở Trung Đông nhưng cuối cùng là nỗi cay đắng vì bị quay lưng.

Vua Abdullah II của Jordan hiện tại là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad. Ảnh: Insider.

Ít người biết rằng gia tộc Hashemite nắm quyền ở Jordan ngày nay từng cai quản thánh địa Mecca linh thiêng. Họ mang dòng máu nhà tiên tri Muhammad (người sáng lập đạo Hồi). Họ từng được phương Tây hứa về một vương quốc Ả Rập rộng lớn – nếu đứng lên chống lại đế chế Ottoman. Nhưng sau khi Ottoman sụp đổ, lời hứa ấy tan như cát gió sa mạc. Cuối cùng, chỉ còn một mảnh đất tên Jordan là chứng tích cho cả một giấc mộng lớn lao không thành.

Vị thế của gia tộc Hashemite trong thế giới Ả Rập

Đầu thế kỷ 20, đế chế Ottoman – từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ – bắt đầu lung lay giữa những cơn bão của chiến tranh thế giới và chủ nghĩa dân tộc đang trỗi dậy. Khắp vùng đất Ả Rập, những người từng cúi đầu trước quyền uy của Istanbul giờ đây bắt đầu thì thầm về độc lập. Nhưng trong cơn hỗn loạn đó, không ai có lý do mạnh mẽ hơn để đòi quyền dẫn dắt thế giới Hồi giáo Ả Rập như gia tộc Hashemite.

Họ không phải một bộ tộc bình thường. Gia tộc Hashemite – định cư lâu đời ở vùng Hejaz (miền tây Ả Rập Saudi ngày nay) – tự nhận mình là hậu duệ trực hệ của nhà tiên tri Muhammad, thông qua con gái Fatima và cháu ngoại Hasan ibn Ali của người sáng lập đạo Hồi. Trong thế giới Hồi giáo, đó là dòng máu thiêng liêng nhất, vượt trên mọi ngôi vua, mọi tước vị.

Kể từ thế kỷ thứ 10, các hậu duệ của Hasan thay nhau nắm giữ chức Sharif của Mecca – tức là người cai quản hai thánh địa Mecca và Medina. Chức vụ này không chỉ mang tính hành chính, mà là biểu tượng tôn giáo tối cao với hàng triệu người Hồi giáo hành hương mỗi năm. Trong gần 1.000 năm, bất kể ai lên ngôi tại Baghdad, Cairo hay Istanbul, các Sharif của gia tộc Hashemite vẫn giữ vững vị trí trung tâm này, được kính trọng như những “người canh giữ đức tin” giữa sa mạc.

Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ.

Khi đế chế Ottoman vươn tay vào bán đảo Ả Rập vào thế kỷ 16, họ không trực tiếp kiểm soát Mecca, mà công nhận quyền cai trị của gia tộc Hashemite, đổi lại sự trung thành và lời cầu nguyện danh dự cho Sultan (hoàng đế Ottoman) trong mỗi buổi lễ. Đó là một mối quan hệ nhạy cảm: Ottoman là sức mạnh đế chế, Hashemite là uy tín tôn giáo.

Đến năm 1914, khi chiến tranh thế giới nổ ra và Ottoman chọn liên minh với Đức, cục diện thay đổi. Phong trào dân tộc Ả Rập trỗi dậy từ Cairo đến Damascus. Và tại Mecca, Sharif Hussein bin Ali, thủ lĩnh đương thời của Hashemite, hiểu rằng đây là khoảnh khắc lịch sử mà cả dòng tộc ông đã chờ đợi từ hàng thế kỷ.

Là người giữ thánh địa, hậu duệ của Tiên tri, và đứng giữa ngã ba chiến lược giữa Ottoman và Anh quốc, Hussein có trong tay cả biểu tượng, đất đai và cơ hội. Ông tin rằng, khi đế chế Hồi giáo sụp đổ, Hashemite sẽ là người có chính danh để kế vị, dẫn dắt thế giới Hồi giáo mới, xây dựng một nhà nước Ả Rập thống nhất – thậm chí là một Caliphate kế tục Ottoman.

Thời điểm đó, Trung Đông là một mảnh đất chưa định hình. Hầu hết khu vực từ thành phố Aleppo (Syria) đến Aden (Yemen) vẫn nằm dưới quyền cai trị của Ottoman, nhưng quyền kiểm soát thực tế đã suy yếu. Không có một quốc gia Ả Rập độc lập nào khi đó mà thay vào đó là các tỉnh hành chính Ottoman và một vài lãnh chúa bộ tộc cát cứ. Phương Tây – đặc biệt là Anh và Pháp – bắt đầu âm thầm thương lượng để phân chia quyền lợi, chuẩn bị vẽ lại bản đồ khu vực sau khi Thế chiến 1 kết thúc.

Trong khoảng trống đó, Hashemite là thế lực Ả Rập duy nhất vừa có căn cứ lãnh thổ, vừa có biểu tượng tinh thần Hồi giáo đủ mạnh, lại vừa có quan hệ đối thoại với phương Tây. Đó là lý do Hussein tin rằng thời khắc lịch sử đã đến – và nếu nắm bắt đúng, gia tộc của ông sẽ bước từ thánh địa Mecca đến ngai vàng của toàn cõi Ả Rập.

“Không chỉ là thánh địa, Mecca còn là nơi bắt đầu của một trật tự Hồi giáo mới – và chúng tôi được sinh ra để gánh vác điều đó", một người thân cận với Sharif Hussein từng nói. (Nguồn: Robert Lacey, “The Kingdom”).

Liên minh với phương Tây chống Ottoman

Năm 1915, giữa lúc chiến tranh toàn cầu đang lan đến Trung Đông, Đế quốc Anh tiếp cận Sharif Hussein với một đề nghị chưa từng có. Trong hàng loạt bức thư trao đổi giữa Sharif Hussein và Henry McMahon, đại diện Vương quốc Anh tại Cairo, Anh hứa sẽ “ủng hộ hoàn toàn nền độc lập của người Ả Rập ở Trung Đông” nếu họ nổi dậy chống Ottoman.

“Chúng tôi sẽ công nhận và bảo vệ nền độc lập đó", McMahon viết ngày 24/10/1915 – một cam kết dường như đầy trọng lượng từ một siêu cường toàn cầu khi đó.

Ngày 5/6/1916, Sharif Hussein phát động cuộc khởi nghĩa Ả Rập, huy động hàng chục nghìn chiến binh từ vùng Hejaz, phối hợp với quân đội Anh. Cuộc khởi nghĩa được hầu hết các bộ tộc Ả Rập ở Trung Đông ủng hộ, ngoại trừ nhà Al Saud (gia tộc cai trị Ả Rập Saudi ngày nay).

Lực lượng Ả Rập khởi đầu từ Mecca, đánh tới Damascus, giúp quân Anh dễ dàng kiểm soát lãnh thổ của đế chế Ottoman trong Thế chiến 1.

Cố vấn cho Sharif Hussein là sĩ quan Anh T.E. Lawrence, người sau này trở thành biểu tượng phương Tây về cuộc nổi dậy ở Trung Đông. Các đội quân Ả Rập tiến về Aqaba (nay thuộc Jordan), phá tuyến đường sắt Hejaz, rồi góp phần đánh bật quân Ottoman khỏi Damascus (Syria), Jerusalem, và Baghdad (Iraq).

“Không có cuộc khởi nghĩa Ả Rập do Sharif Hussein lãnh đạo, quân Anh sẽ phải mất gấp đôi thời gian và nhân lực để kiểm soát vùng đất Ottoman”, nhà sử học người Mỹ David Fromkin nhận định trong cuốn sách "Một hòa bình để kết thúc mọi hòa bình", xuất bản năm 1989.

Lời hứa bị phương Tây xé bỏ

Nhưng trong khi Sharif Hussein chiến đấu với niềm tin vào một vương quốc Ả Rập thống nhất ở Trung Đông, Đế quốc Anh và Pháp đã âm thầm ký kết Thỏa thuận Sykes–Picot (1916) – bí mật phân chia Trung Đông theo lợi ích thuộc địa:

• Pháp kiểm soát Syria và Lebanon

• Anh kiểm soát Iraq, Palestine, Jordan

• Jerusalem được đặt dưới sự quản lý quốc tế

Sharif Hussein không hề biết về thỏa thuận bí mật này của Pháp và Anh. Thực tế là vào năm 1919, tại Hội nghị Hòa bình Versailles, nơi các bên ký kết thỏa thuận chấm dứt Thế chiến 1, giấc mơ về một “đế chế Ả Rập thống nhất” của Sharif Hussein chưa bao giờ được phương Tây đưa ra bàn thảo một cách nghiêm túc.

“Tôi đã đưa họ vào cuộc chiến vì một lời hứa, và rồi thấy lời hứa đó bị xé bỏ trong những căn phòng kín ở châu Âu”, T.E. Lawrence viết trong hồi ký mang tên “Seven Pillars of Wisdom”. Vào năm 1919, ông Lawrence đóng vai trò là cố vấn của Emir Faisal (con Sharif Hussein) – người đại diện cho phe Ả Rập tại hội nghị Versailles. Cá nhân ông muốn thúc đẩy việc công nhận quyền tự quyết cho người Ả Rập, sau nhiều năm hợp tác cùng họ.

Tham vọng thành lập Vương quốc Hồi giáo và sự sụp đổ từ Mecca

Phái đoàn do Emir Faisai (giữa) dẫn đầu tham gia đàm phán vào năm 1919. Ông Lawrence đứng phía sau, thứ ba từ phải sang.

Sự sụp đổ của Đế chế Ottoman dẫn đến việc Thổ Nhĩ Kỳ (đại diện Ottoman) bị phe Hiệp ước (phương Tây và một số quốc gia đồng minh) kiểm soát. Mãi đến năm 1923, Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ do Mustafa Kemal Ataturk lãnh đạo mới chính thức giành độc lập. Tháng 3/1924, Ataturk ra quyết định từ bỏ thẩm quyền của quốc gia đối với Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập.

Đó là một sự kiện chấn động địa chính trị và tâm linh đối với người Hồi giáo khắp thế giới. Tận dụng khoảng trống quyền lực đó, Sharif Hussein tuyên bố thành lập Caliphate mới, đặt mục tiêu thống nhất thế giới Hồi giáo, ít nhất là ở Trung Đông.

Với vị thế là hậu duệ Muhammad và người trông coi thánh địa Mecca, ông tin rằng mình có đủ chính danh để đảm nhận vai trò này”. "Ta không cầu vinh quang cho bản thân, mà là trách nhiệm đối với tín đồ của Muhammad", ông tuyên bố, trích nội dung theo cuốn sách "Lịch sử Ả Rập Saudi" của tác giả Madawi al-Rasheed.

Ở trung tâm bán đảo Ả Rập, nhà Al Saud từ đầu đã không tham gia nổi dậy chống lại Ottoman, nay cũng phản đối Vương quốc Hồi giáo mà Sharif Hussein thành lập.

Dưới danh nghĩa “thanh lọc tôn giáo”, lực lượng do Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud (vị vua khai quốc của Ả Rập Saudi) lãnh đạo, tiến quân về phía tây.

Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein thành lập chưa kịp ổn định, bị tấn công bất ngờ và rơi vào thế yếu. Sharif Hussein vội cầu cứu Anh nhưng bị làm ngơ.

Theo nhà sử học Fromkin: “London sẵn sàng nhắm mắt làm ngơ cho Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud kiểm soát bán đảo Ả Rập, miễn là ông ấy không thách thức trực tiếp lợi ích của Anh tại Iraq và vùng Vịnh”.

Kết quả là tháng 10/1924, đội quân của nhà Al Saud chiếm Mecca. Đến năm 1925, Medina cũng thất thủ. Không có viện binh, không có liên minh, Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein lập ra sụp đổ chỉ sau chưa đầy hai năm.

Giấc mộng lãnh thổ của gia tộc Hasemite - kiểm soát phần lớn lãnh thổ bán đảo Ả Rập. Ảnh minh họa.

Gia tộc Hashemite buộc phải rời khỏi Mecca, nơi họ đã trông giữ gần 1.000 năm. “Ta không tiếc vì không còn ngai vàng, mà tiếc vì danh dự của lời hứa đã bị chà đạp”, Sharif Hussein nói trước khi qua đời vào năm 1931, theo tài liệu lưu trữ của chính phủ Anh.

Dấu ấn còn lại

Sau thế chiến 1, để xoa dịu đồng minh Ả Rập, con trai cả của Hussein là Faisal được Anh đưa lên làm vua Syria như một phần “bồi thường” vì siêu cường phương Tây đã không giữ lời hứa.

Nhưng theo hiệp ước Sykes–Picot, Syria là vùng ảnh hưởng của Pháp. Tháng 7/1920, quân Pháp đánh vào Damascus, lật đổ Faisal trong trận Maysalun. Gia tộc Hashemite lại bị đánh bật.

Anh lại dựng lên Vương quốc Iraq, giao cho Faisal cai trị. Em trai của Faisal là Abdullah bin Hussein được giao cai quản vùng Transjordan, sau trở thành Vương quốc Jordan. Dù độc lập sau này, cả hai vương quốc này ban đầu đều phụ thuộc sâu sắc vào Anh về an ninh và tài chính.

Ngày nay, vua Abdullah II, cháu nội của Abdullah bin Hussein, hiện đang trị vì Jordan và được xem là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad, tiếp nối một cách khiêm tốn nhưng liên tục di sản chính trị – tôn giáo của gia tộc Hashemite giữa một Trung Đông đầy biến động.

Tại Iraq, ba đời vua nhà Hashemite trị vì trong giai đoạn nhiều biến động. Đến ngày 14/7/1958, một cuộc đảo chính quân sự lật đổ chế độ. Vua Faisal II cùng hoàng gia bị xử bắn, chấm dứt Ảnh hưởng của gia tộc Hashemite ở Baghdad.

Giấc mơ lớn và thực tại nhỏ

Có thể nói, gia tộc Hashemite đã bước vào Thế chiến I với tất cả những gì một vương triều Hồi giáo có thể mơ tới: mối liên hệ với nhà tiên tri Muhammad, sự tín nhiệm của phương Tây, quyền cai trị thánh địa Mecca. Họ nổi dậy chống Ottoman với niềm tin vào một lời hứa – rằng họ sẽ được lãnh đạo một vương quốc Hồi giáo Ả Rập thống nhất.

Nhưng cuối cùng, lời hứa bị xé bỏ, thánh địa mất vào tay đối thủ, con cháu bị lật đổ hoặc lưu vong. Chỉ còn lại Jordan, một quốc gia nhỏ bé, nơi hậu duệ nhà tiên tri Muhammad vẫn đang nắm quyền, như một chứng tích cuối cùng của một giấc mộng lớn đã không bao giờ thành hiện thực.

“Chúng tôi từng được hứa cả một vương quốc thống nhất ở Trung Đông. Nhưng thứ còn lại là một vương quốc nhỏ và một ký ức lớn”, một cố vấn hoàng gia Jordan từng nói, theo báo Anh Guardian.

Vào thời kỳ thế giới biến động sau Thế chiến 1, đế quốc Ottoman tan vỡ dẫn đến sự hình thành của hàng loạt quốc gia mới. Có một dân tộc với lịch sử không hề tầm thường, ngày nay có số dân vượt trội nhưng cuối cùng trở thành dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia riêng. Mời độc giả đón đọc bài kỳ 3.


TỐ TRUNG TÌNH - TRƯƠNG TIÊN


TỐ TRUNG TÌNH - TRƯƠNG TIÊN
 
Hoa tiền nguyệt hạ tạm tương phùng.
Khổ hận trở thung dung.
Hà huống tửu tỉnh mộng đoạn,
Hoa tạ nguyệt mông lung.
Hoa bất tận,
Nguyệt vô cùng.
Lưỡng tâm đồng.
Thử thì nguyện tác,
Dương liễu thiên ty,
Bạn nhạ xuân phong.


訴衷情 - 張先

花前月下暫相逢。
苦恨阻從容。
何況酒醒夢斷,
花謝月朦朧。
花不盡,
月無窮。
兩心同。
此時願作,
楊柳千絲,
絆惹春風。


Tố trung tình 
(Dịch thơ: Nguyễn Đương Tịnh)

Trăng hoa mình tạm đứng bên nhau
Buồn thiếp chẳng được theo
Mà khi giấc mộng vừa dứt
Chỉ thấy trăng hoa sầu
Hoa còn mãi
Trăng vẫn đấy
Mình yêu nhau
Thiếp nguyện biến thành
Muôn vàn tơ liễu
Đón xuân rì rào.


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Trương Tiên 張先 (990-1078) tự Tử Dã 子野, người Ngô Hưng, tỉnh Chiết Giang, từng làm quan lang trung. Từ của ông phong cách khá cao, nổi danh ngang với Liễu Vĩnh. Trong "Bạch Vũ trai từ thoại", từ của ông được nhận định vừa hàm súc, vừa phát việt. Tác phẩm của ông có "An lục tập" và "An lục từ".

Nguồn: Thi Viện



VÌ SAO CÁC KÝ TỰ BÀN PHÍM XẾP THEO KIỂU QWERTY, THAY VÌ ABCDEF NHƯ TRONG BẢNG CHỮ CÁI?

Vì sao bàn phím của máy tính, điện thoại hay các thiết bị công nghệ khác lại sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái?

Một mẫu máy đánh chữ đời đầu của Remington có bàn phím QWERTY. Ảnh: GettyImage

Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao bàn phím của máy tính, điện thoại hay các thiết bị công nghệ khác lại sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái hay chưa?

Để trả lời câu hỏi này, hãy quay ngược lại đồng hồ vào khoảng 150 năm trước, khi máy đánh chữ lần đầu tiên được phát minh.

Máy đánh chữ là một dụng cụ viết chữ bằng tay chạy trên thiết bị cơ khí, điện cơ hoặc điện tử-cơ, được trang bị một bộ phím sử dụng những chiếc búa nhỏ, đập qua dải vải tẩm mực và in mực lên tờ giấy đặt phía sau dải mực.

Nguyên tắc hoạt động của hầu hết các máy đánh chữ là dập các ký tự lên trang giấy bằng các đòn bẩy đặc biệt với các bệ bằng kim loại hoặc chữ nhựa. Khi nhấn phím tương ứng, cần gạt sẽ chạm vào băng thấm mực, để lại dấu ấn của chữ cái trên tờ giấy được xuất hiện. Trước khi ký tự tiếp theo được in, tờ giấy được tự động dịch chuyển sang trái một chút, để phím tiếp theo sẽ dập vào ngay bên phải của ký tự vừa được gõ.

Các máy đánh chữ khi mới được phát minh đã sử dụng kiểu bố cục bàn phím ABC.

Vào thời điểm máy đánh chữ mới được trình làng, bố cục bàn phím của thiết bị này được sắp xếp theo thứ tự ABC như trong bảng chữ cái. Tuy nhiên, một vấn đề đã nảy sinh với người dùng máy đánh chữ trong quá trình sử dụng: Các đòn bẩy bị mắc kẹt khi người dùng nhấn hai phím liên tục quá nhanh.

Theo phản ánh của một số người dùng, tình trạng kẹt đòn bẩy đặc biệt thường hay xảy ra nếu hai phím được gõ nằm ở gần nhau trên bàn phím, khiến người dùng phải dùng tay gỡ các đòn bẩy ra. Chính vấn đề này đã buộc các hãng chế tạo máy đánh chữ tìm giải pháp khắc phục.

Trong số các phương án khắc phục được đưa ra, giải pháp của Christopher Sholes – người đã phát minh ra chiếc máy đánh chữ đầu tiên - được đánh giá là có hiệu quả tốt nhất.

Cụ thể, biên tập viên sống ở Kenosha, Wisconsin (Mỹ) này đã phát hiện việc sắp xếp lại các ký tự trên bàn phím sẽ giúp giảm thiểu tối đa tình trạng kẹt đòn bẩy. Trong suốt 5 năm trời, ông đã thử nghiệm rất nhiều kiểu bố cục bàn phím, với mục tiêu lớn nhất là giúp người dùng tránh khỏi việc phải gõ hai phím nằm gần nhau.

Christopher Sholes đã chế tạo thành công Sholes & Glidden Type-Writer - chiếc máy đánh chữ đầu tiên trên thế giới dùng kiểu bố cục bàn phím QWERTY

Kết quả, vào đầu năm 1870, Christopher Sholes đã phát hiện kiểu bố cục bàn phím QWERTY mang lại hiệu quả cao nhất. Tên gọi của quy chuẩn bàn phím này bắt nguồn từ thứ tự của sáu phím đầu tiên (Q W E R T Y) của hàng chữ cái trên cùng, bên trái bàn phím.

Ngay sau đó, Sholes & Glidden Type-Writer - chiếc máy đánh chữ đầu tiên trên thế giới dùng kiểu bố cục bàn phím QWERTY đã được Christopher Sholes cùng các đồng sự của mình trình làng.

Vì sao QWERTY trở nên phổ biến?

Sang đến năm 1873, James Densmore, cộng sự kinh doanh của Sholes, đã bán thành công quyền sản xuất Sholes & Glidden Type-Writer cho E. Remington and Sons (nhà sản xuất súng và máy đánh chữ sau này).

Sau khi mua được bản quyền sản xuất, Remington thực hiện một vài thay đổi nhỏ, đơn cử như đưa chữ R lên hàng chữ trên cùng thay cho dấu chấm (.), để người dùng có thể đánh được cụm từ TYPE WRITER trên cùng một hàng. Ngay sau đó, những mẫu máy đánh chữ thương mại do Remington chế tạo đã nhanh chóng ‘cháy hàng’ trên thị trường, vô hình trung giúp kiểu bố cục bàn phím QWERTY dần trở nên phổ biến.

Trên thực tế, trong hơn 100 năm kể khi máy đánh chữ Remington xuất hiện, rất nhiều người dùng trên khắp thế giới đã luyện tập để có thể đánh máy nhanh mà không cần nhìn vào bàn phím. Do đã có quá nhiều người thành thạo việc sử dụng bàn phím QWERTY, việc chuyển sang sử dụng những bố cục bàn phím khác là điều khó có thể thực hiện được.

Tất nhiên, có nhiều bố cục bàn phím khác ngoài QWERTY đã được thử nghiệm. Một kiểu bố cục bàn phím được cho là dễ học và cho tốc độ gõ nhanh hơn so với QWERTY. Tuy nhiên, vẫn không có kiểu bố cục bàn phím nào đủ tốt để thay thế QWERTY. Điều này dẫn đến việc bố cục bàn phím này vẫn tiếp tục được sử dụng liên tục trong suốt 150 năm.

Sau 150 năm, bàn phím của thế kỷ 21 vẫn sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sử dụng một chuẩn bố cục bàn phím mới

Khi các mẫu bàn phím máy tính hiện đại ra đời và dần phổ biến vào những năm 1970, chúng vẫn sử dụng bố cục QWERTY, nhưng có bổ sung thêm các phím như Escape (ESC), phím chức năng, phím mũi tên, Insert, Delete, Home, End, Page Up, và Page Down.

Cũng phải nói thêm, kiểu bố cục QWERTY được phát triển cho kiểu gõ bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Trong khi đó, một số ngôn ngữ khác lại sử dụng các biến thể của QWERTY. Ví dụ: AZERTY thường được sử dụng cho tiếng Pháp, QWERTZ cho tiếng Đức và QZERTY cho tiếng Ý.

Tham khảo TheConversation
Anh Việt / Theo: soha