Tuesday, September 2, 2025

TRỤC TRUNG TÂM BẮC KINH - KIỆT TÁC TRẬT TỰ ĐÔ THỊ LÝ TƯỞNG TRUNG QUỐC

Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc được công nhận là Di sản Thế giới.

Bắc Kinh trung trục tuyến nhìn theo hướng Nam - Bắc từ Vĩnh Định Môn

Ngày 27/7/2024, trong kỳ họp lần thứ 46 Ủy ban Di sản Thế giới của UNESCO diễn ra tại New Delhi, Ấn Độ đã thông qua quyết định, công nhận “Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc” là Di sản Thế giới. Như vậy, tổng số di sản thế giới của Trung Quốc tăng lên 59.

“Trục trung tâm Bắc Kinh” chạy dài Bắc-Nam của thủ đô Bắc Kinh, được xây từ thế kỷ 13 và hình thành vào thế kỷ 16, sau đó không ngừng diễn biến và phát triển. Ngày nay, đã hình thành trục đường thành phố dài nhất thế giới với tổng chiều dài 7,8km.

Bắc Kinh trung trục tuyến năm 1959

Những công trình chính trên trục trung tâm Bắc Kinh

Tháp Trống và Tháp Chuông Bắc Kinh

Tọa lạc tại trung tâm Bắc Kinh, Tháp Chuông và Tháp Trống sừng sững như những nhân chứng lịch sử, ghi dấu bao thăng trầm của triều đại phong kiến Trung Hoa. Nơi đây từng là trung tâm xem giờ chính thức suốt các triều đại Nguyên, Minh và Thanh. Tiếng chuông ngân vang báo hiệu nhịp sống cho cả kinh thành.

Được xây dựng vào năm 1272 dưới thời Hốt Tất Liệt, Tháp Chuông và Tháp Trống ban đầu nằm ở trung tâm Đại Đô, thủ đô nhà Nguyên. Trải qua bao biến động lịch sử, chúng được di dời đến vị trí hiện tại vào năm 1420 dưới thời Minh. Đến những năm 1980, sau nhiều lần sửa chữa, hai tòa tháp được mở cửa cho du khách tham quan, trở thành địa điểm hấp đẫn thu hút khách du lịch khi đến Bắc Kinh.

Tháp Chuông Bắc Kinh

Tháp Chuông đã trải qua nhiều lần trùng tu, sửa chữa. Lần đầu tiên, nó được xây dựng bằng gỗ dưới thời Minh nhưng bị thiêu rụi sau một thời gian ngắn. Vào năm 1747, nhà Thanh đã tái thiết Tháp Chuông bằng đá kiên cố, và đến năm 1800, trải qua đợt tu bổ lớn dưới thời Gia Khánh.

Tháp Chuông có hai tầng, với 4 cửa vòm ở tầng một và một cầu thang dẫn lên tầng hai. Tại đây, du khách sẽ được chiêm ngưỡng chiếc chuông đồng khổng lồ nặng 63 tấn, dày hơn 25 cm và cao 7 mét, được treo trên khung gỗ. Đây là chiếc chuông nặng nhất Trung Quốc, vang vọng tiếng chuông báo giờ vang xa hơn 20 km vào mỗi 7 giờ tối, cho đến tận năm 1924.

Tháp Trống Bắc Kinh

Tháp Trống, sừng sững hiên ngang giữa lòng Bắc Kinh, được xây dựng từ năm 1272, mang đậm dấu ấn thời gian qua nhiều lần trùng tu sửa chữa vào các năm 1297, 1420 và 1539. Tòa tháp hai tầng cao 47 mét, bằng gỗ, từng là nơi đặt 25 chiếc trống, tượng trưng cho vòng tuần hoàn của thời gian với 1 chiếc trống lớn (đại diện cho 1 năm) và 24 chiếc nhỏ (tượng trưng cho 24 tiết khí trong năm).

Ngày nay, chỉ còn lại chiếc trống lớn vang vọng âm thanh mỗi 15 phút, bốn lần mỗi ngày. Du khách có thể tìm mua những món quà lưu niệm độc đáo tại các cửa hàng tầng một.

Cầu Vạn Ninh (Wanping)

Một trong những địa điểm di tích lịch sử nên thơ nhất trong thành phố Bắc Kinh chính là cầu Vạn Ninh hay còn gọi là cầu Lư Câu. Cầu nằm ở nút giao giữa con đường từ Bắc Kinh đến Chu Khẩu Điếm và sông Vĩnh Định, được khởi công xây dựng vào năm 1189.

Cầu Lư Câu từ lâu đã nổi tiếng trong và ngoài nước. Nhà thám hiểm Marco Polo đã viết về cầu Lư Câu trong cuốn “Những chuyến du hành của Marco Polo”, vậy nên nhiều người nước ngoài gọi cây cầu Trung Quốc này là cầu Marco Polo.


Đồi Cảnh Sơn (Jingshan)

Cảnh Sơn là một ngọn đồi nhân tạo ở thành phố Bắc Kinh. Núi này tọa lạc ở quận Tây Thành, chính bắc của Tử Cấm Thành, trục trung tâm của Bắc Kinh. Ban đầu nó là một vườn của Hoàng gia, hiện là công viên với tên gọi Công viên Cảnh Sơn.

Trung tâm của Công viên Cảnh Sơn là ngọn đồi nhân tạo được đắp từ đất đào quanh Tử Cấm Thành. Nếu đi theo những những bậc thang để lên đến đỉnh đồi, du khách sẽ có cơ hội ngắm nhìn “biển” mái ngói cong vút của Tử Cấm Thành. Từ đồi, nhìn về phía bắc sẽ thấy được Tháp Trống xếp thành một hàng thẳng với lối vào Tử Cấm Thành và Vạn Xuân Đình trên đồi.

Ngoài ra, nhìn về phía Đông sẽ thấy giữa hồ là tòa Bạch Tháp vươn thẳng lên trời xanh. Không những thế, du khách sẽ được chiêm bái nhiều tượng Phật trên đường chinh phục đỉnh đồi.


Tử Cấm Thành

Tử Cấm Thành – còn được gọi là Cố Cung, là hệ thống các cung điện nằm tại Đông Thành (Bắc Kinh). Bắt đầu xây dựng từ năm 1406 và hoàn thành vào năm 1420, Cố Cung đã chứng kiến và ghi lại hàng trăm năm lịch sử đất nước Trung Hoa qua hai triều đại Minh và Thanh.

Đây là mô hình tối cao trong việc phát triển các cung điện Trung Quốc cổ đại, đem đến cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về sự phát triển xã hội của các triều đại phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là văn hoá nghi thức. Năm 1987, Cố Cung được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, đồng thời là Quần thể cổ bằng gỗ lớn nhất thế giới.


Cổng Đoan Môn (Duanmen)

Đoan Môn là một cổng ở Hoàng thành Bắc Kinh và nằm ở phía nam Tử Cấm Thành. Đi về phía bắc từ lối vào Hoàng thành. Đây là cổng tiếp theo sau Thiên An Môn và có cấu trúc tương tự như cổng đó.

Được xây dựng vào năm Vĩnh Lạc thứ 18 đời nhà Minh (1420), cấu trúc và phong cách kiến ​​trúc Đoan Môn giống như Thiên An Môn. Tháp Đoan Môn chủ yếu được sử dụng để lưu trữ các vật dụng nghi lễ của hoàng đế trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh.


Cổng và Quảng trường Thiên An Môn

Thiên An Môn là cổng chính vào Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh. Nó nằm ở lề phía bắc của Quảng trường Thiên An Môn. Cái tên Thiên An Môn có nghĩa là “cánh cổng thiên đường bình an”.

Quảng trường Thiên An Môn được xây dựng từ năm 1417 dưới thời nhà Minh. Tổng diện tích lên đến 440.000 mét vuông, đây chính là quảng trường lớn nhất thế giới cho đến thời điểm hiện tại.

Sự hấp dẫn từ quảng trường không chỉ đến từ quy mô khổng lồ, cùng kiến trúc đậm đà bản sắc Trung Hoa, với bề dày lịch sử lên đến 600 năm, mà nơi đây còn lưu giữ nhiều dấu mốc lịch sử quan trọng của Trung Quốc. Chính vì vậy, công trình này được xem là trái tim của đất nước, niềm tự hào dân tộc to lớn của người con Trung Hoa.


Cầu Kim Thủy (Outer Jinshui)

Cổng vào của Tiền Triều là Ngọ môn, đi qua Ngọ môn sẽ đến sông Kim Thủy. Kim Thủy được biết là một dòng suối nhân tạo chảy qua Tử Cấm Thành. Cây cầu bắc qua sông Kim Thủy – được gọi là cầu Kim Thủy, sẽ dẫn du khách tới Thái Hòa môn.

Chắc chắn du khách sẽ rất ấn tượng bởi trước mặt là một quảng trường với con sông Kim Thuỷ chảy ngang qua hình dây cung. Chính giữa có 5 chiếc cầu, hai bên cầu và hai bên sông đều có lan can. Tất cả kiến trúc của cầu đều được làm bằng đá trắng, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn.


Cổng Ngọ Môn (Meridian Gate/Wumen)

Ngọ Môn là cổng phía nam và lớn nhất trong Tử Cấm Thành, bao gồm năm cửa vòm. Cửa chính giữa chỉ dành cho Hoàng đế. ác trường hợp ngoại lệ như Hoàng hậu chỉ được phép bước qua cổng trong lễ cưới, và Trạng nguyên, Bảng Nhãn, Thám Hoa trong các kỳ thi Đình.


Tiền Môn (Chính Dương Môn / Zhengyangmen)

Cổng Tiền Môn hay Càn Thanh Môn là cổng chính của Càn Thanh Cung trong Tử Cấm Thành, đồng thời cũng là cổng chính của khu vực Nội Đình. Nơi này được xây dựng vào năm 1420 dưới thời Minh Thành Tổ, đến năm 1655 dưới thời Thuận Trị thì được trùng tu.


Đền Thiên Đàng

Đền Thiên Đàn là một công trình kiến trúc cổ xưa của Trung Quốc, được xây dựng vào đầu thế kỷ 15 bởi vua Minh Thành Tổ, cũng là người xây dựng Tử Cấm Thành. Đây là nơi các vua nhà Minh cùng nhà Thanh thờ cúng trời và cầu mùa màng bội thu. Công trình nằm ở huyện Tuyên Vũ, lớn nhất trong tứ đàn của Bắc Kinh bên cạnh Nhật Đàn, Nguyệt Đàn và Địa Đàn.

Đền Thiên Đàn là một Di sản Văn hóa thế giới được UNESCO công nhận và bảo tồn. Đến đây, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng những kiệt tác công trình của Trung Quốc cổ đại, mà còn cảm nhận tín ngưỡng, giá trị văn hóa ẩn giấu trong kiến trúc hoành tráng nơi đây.


Cổng Vĩnh Định Môn (Yongdingmen)

Yongdingmen, là cổng trước của thành phố bên ngoài bức tường cổ của Bắc Kinh. Được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1553 dưới thời nhà Minh, bị phá bỏ vào những năm 1950 để nhường chỗ cho hệ thống đường mới ở Bắc Kinh. Năm 2005, Vĩnh Định Môn được xây dựng lại tại vị trí của cổng thành cũ.


Ngày nay, Tháp cổng Vĩnh Định Môn là tòa nhà quan trọng ở cực nam trên trục trung tâm của Bắc Kinh.

Theo: taditours.com



Monday, September 1, 2025

GIA TỘC LẬP VƯƠNG QUỐC HỒI GIÁO THỐNG NHẤT Ở TRUNG ĐÔNG VÀ NỖI CAY ĐẮNG BỊ SIÊU CƯỜNG TOÀN CẦU PHỤ BẠC (2)

Gia tộc Hasemite cai trị quốc gia Jordan ngày nay từng là biểu tượng của thế giới Hồi giáo Ả Rập suốt 1.000 năm. Họ từng được phương Tây hứa trao cho lãnh thổ rộng lớn ở Trung Đông nhưng cuối cùng là nỗi cay đắng vì bị quay lưng.

Vua Abdullah II của Jordan hiện tại là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad. Ảnh: Insider.

Ít người biết rằng gia tộc Hashemite nắm quyền ở Jordan ngày nay từng cai quản thánh địa Mecca linh thiêng. Họ mang dòng máu nhà tiên tri Muhammad (người sáng lập đạo Hồi). Họ từng được phương Tây hứa về một vương quốc Ả Rập rộng lớn – nếu đứng lên chống lại đế chế Ottoman. Nhưng sau khi Ottoman sụp đổ, lời hứa ấy tan như cát gió sa mạc. Cuối cùng, chỉ còn một mảnh đất tên Jordan là chứng tích cho cả một giấc mộng lớn lao không thành.

Vị thế của gia tộc Hashemite trong thế giới Ả Rập

Đầu thế kỷ 20, đế chế Ottoman – từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ – bắt đầu lung lay giữa những cơn bão của chiến tranh thế giới và chủ nghĩa dân tộc đang trỗi dậy. Khắp vùng đất Ả Rập, những người từng cúi đầu trước quyền uy của Istanbul giờ đây bắt đầu thì thầm về độc lập. Nhưng trong cơn hỗn loạn đó, không ai có lý do mạnh mẽ hơn để đòi quyền dẫn dắt thế giới Hồi giáo Ả Rập như gia tộc Hashemite.

Họ không phải một bộ tộc bình thường. Gia tộc Hashemite – định cư lâu đời ở vùng Hejaz (miền tây Ả Rập Saudi ngày nay) – tự nhận mình là hậu duệ trực hệ của nhà tiên tri Muhammad, thông qua con gái Fatima và cháu ngoại Hasan ibn Ali của người sáng lập đạo Hồi. Trong thế giới Hồi giáo, đó là dòng máu thiêng liêng nhất, vượt trên mọi ngôi vua, mọi tước vị.

Kể từ thế kỷ thứ 10, các hậu duệ của Hasan thay nhau nắm giữ chức Sharif của Mecca – tức là người cai quản hai thánh địa Mecca và Medina. Chức vụ này không chỉ mang tính hành chính, mà là biểu tượng tôn giáo tối cao với hàng triệu người Hồi giáo hành hương mỗi năm. Trong gần 1.000 năm, bất kể ai lên ngôi tại Baghdad, Cairo hay Istanbul, các Sharif của gia tộc Hashemite vẫn giữ vững vị trí trung tâm này, được kính trọng như những “người canh giữ đức tin” giữa sa mạc.

Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ.

Khi đế chế Ottoman vươn tay vào bán đảo Ả Rập vào thế kỷ 16, họ không trực tiếp kiểm soát Mecca, mà công nhận quyền cai trị của gia tộc Hashemite, đổi lại sự trung thành và lời cầu nguyện danh dự cho Sultan (hoàng đế Ottoman) trong mỗi buổi lễ. Đó là một mối quan hệ nhạy cảm: Ottoman là sức mạnh đế chế, Hashemite là uy tín tôn giáo.

Đến năm 1914, khi chiến tranh thế giới nổ ra và Ottoman chọn liên minh với Đức, cục diện thay đổi. Phong trào dân tộc Ả Rập trỗi dậy từ Cairo đến Damascus. Và tại Mecca, Sharif Hussein bin Ali, thủ lĩnh đương thời của Hashemite, hiểu rằng đây là khoảnh khắc lịch sử mà cả dòng tộc ông đã chờ đợi từ hàng thế kỷ.

Là người giữ thánh địa, hậu duệ của Tiên tri, và đứng giữa ngã ba chiến lược giữa Ottoman và Anh quốc, Hussein có trong tay cả biểu tượng, đất đai và cơ hội. Ông tin rằng, khi đế chế Hồi giáo sụp đổ, Hashemite sẽ là người có chính danh để kế vị, dẫn dắt thế giới Hồi giáo mới, xây dựng một nhà nước Ả Rập thống nhất – thậm chí là một Caliphate kế tục Ottoman.

Thời điểm đó, Trung Đông là một mảnh đất chưa định hình. Hầu hết khu vực từ thành phố Aleppo (Syria) đến Aden (Yemen) vẫn nằm dưới quyền cai trị của Ottoman, nhưng quyền kiểm soát thực tế đã suy yếu. Không có một quốc gia Ả Rập độc lập nào khi đó mà thay vào đó là các tỉnh hành chính Ottoman và một vài lãnh chúa bộ tộc cát cứ. Phương Tây – đặc biệt là Anh và Pháp – bắt đầu âm thầm thương lượng để phân chia quyền lợi, chuẩn bị vẽ lại bản đồ khu vực sau khi Thế chiến 1 kết thúc.

Trong khoảng trống đó, Hashemite là thế lực Ả Rập duy nhất vừa có căn cứ lãnh thổ, vừa có biểu tượng tinh thần Hồi giáo đủ mạnh, lại vừa có quan hệ đối thoại với phương Tây. Đó là lý do Hussein tin rằng thời khắc lịch sử đã đến – và nếu nắm bắt đúng, gia tộc của ông sẽ bước từ thánh địa Mecca đến ngai vàng của toàn cõi Ả Rập.

“Không chỉ là thánh địa, Mecca còn là nơi bắt đầu của một trật tự Hồi giáo mới – và chúng tôi được sinh ra để gánh vác điều đó", một người thân cận với Sharif Hussein từng nói. (Nguồn: Robert Lacey, “The Kingdom”).

Liên minh với phương Tây chống Ottoman

Năm 1915, giữa lúc chiến tranh toàn cầu đang lan đến Trung Đông, Đế quốc Anh tiếp cận Sharif Hussein với một đề nghị chưa từng có. Trong hàng loạt bức thư trao đổi giữa Sharif Hussein và Henry McMahon, đại diện Vương quốc Anh tại Cairo, Anh hứa sẽ “ủng hộ hoàn toàn nền độc lập của người Ả Rập ở Trung Đông” nếu họ nổi dậy chống Ottoman.

“Chúng tôi sẽ công nhận và bảo vệ nền độc lập đó", McMahon viết ngày 24/10/1915 – một cam kết dường như đầy trọng lượng từ một siêu cường toàn cầu khi đó.

Ngày 5/6/1916, Sharif Hussein phát động cuộc khởi nghĩa Ả Rập, huy động hàng chục nghìn chiến binh từ vùng Hejaz, phối hợp với quân đội Anh. Cuộc khởi nghĩa được hầu hết các bộ tộc Ả Rập ở Trung Đông ủng hộ, ngoại trừ nhà Al Saud (gia tộc cai trị Ả Rập Saudi ngày nay).

Lực lượng Ả Rập khởi đầu từ Mecca, đánh tới Damascus, giúp quân Anh dễ dàng kiểm soát lãnh thổ của đế chế Ottoman trong Thế chiến 1.

Cố vấn cho Sharif Hussein là sĩ quan Anh T.E. Lawrence, người sau này trở thành biểu tượng phương Tây về cuộc nổi dậy ở Trung Đông. Các đội quân Ả Rập tiến về Aqaba (nay thuộc Jordan), phá tuyến đường sắt Hejaz, rồi góp phần đánh bật quân Ottoman khỏi Damascus (Syria), Jerusalem, và Baghdad (Iraq).

“Không có cuộc khởi nghĩa Ả Rập do Sharif Hussein lãnh đạo, quân Anh sẽ phải mất gấp đôi thời gian và nhân lực để kiểm soát vùng đất Ottoman”, nhà sử học người Mỹ David Fromkin nhận định trong cuốn sách "Một hòa bình để kết thúc mọi hòa bình", xuất bản năm 1989.

Lời hứa bị phương Tây xé bỏ

Nhưng trong khi Sharif Hussein chiến đấu với niềm tin vào một vương quốc Ả Rập thống nhất ở Trung Đông, Đế quốc Anh và Pháp đã âm thầm ký kết Thỏa thuận Sykes–Picot (1916) – bí mật phân chia Trung Đông theo lợi ích thuộc địa:

• Pháp kiểm soát Syria và Lebanon

• Anh kiểm soát Iraq, Palestine, Jordan

• Jerusalem được đặt dưới sự quản lý quốc tế

Sharif Hussein không hề biết về thỏa thuận bí mật này của Pháp và Anh. Thực tế là vào năm 1919, tại Hội nghị Hòa bình Versailles, nơi các bên ký kết thỏa thuận chấm dứt Thế chiến 1, giấc mơ về một “đế chế Ả Rập thống nhất” của Sharif Hussein chưa bao giờ được phương Tây đưa ra bàn thảo một cách nghiêm túc.

“Tôi đã đưa họ vào cuộc chiến vì một lời hứa, và rồi thấy lời hứa đó bị xé bỏ trong những căn phòng kín ở châu Âu”, T.E. Lawrence viết trong hồi ký mang tên “Seven Pillars of Wisdom”. Vào năm 1919, ông Lawrence đóng vai trò là cố vấn của Emir Faisal (con Sharif Hussein) – người đại diện cho phe Ả Rập tại hội nghị Versailles. Cá nhân ông muốn thúc đẩy việc công nhận quyền tự quyết cho người Ả Rập, sau nhiều năm hợp tác cùng họ.

Tham vọng thành lập Vương quốc Hồi giáo và sự sụp đổ từ Mecca

Phái đoàn do Emir Faisai (giữa) dẫn đầu tham gia đàm phán vào năm 1919. Ông Lawrence đứng phía sau, thứ ba từ phải sang.

Sự sụp đổ của Đế chế Ottoman dẫn đến việc Thổ Nhĩ Kỳ (đại diện Ottoman) bị phe Hiệp ước (phương Tây và một số quốc gia đồng minh) kiểm soát. Mãi đến năm 1923, Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ do Mustafa Kemal Ataturk lãnh đạo mới chính thức giành độc lập. Tháng 3/1924, Ataturk ra quyết định từ bỏ thẩm quyền của quốc gia đối với Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập.

Đó là một sự kiện chấn động địa chính trị và tâm linh đối với người Hồi giáo khắp thế giới. Tận dụng khoảng trống quyền lực đó, Sharif Hussein tuyên bố thành lập Caliphate mới, đặt mục tiêu thống nhất thế giới Hồi giáo, ít nhất là ở Trung Đông.

Với vị thế là hậu duệ Muhammad và người trông coi thánh địa Mecca, ông tin rằng mình có đủ chính danh để đảm nhận vai trò này”. "Ta không cầu vinh quang cho bản thân, mà là trách nhiệm đối với tín đồ của Muhammad", ông tuyên bố, trích nội dung theo cuốn sách "Lịch sử Ả Rập Saudi" của tác giả Madawi al-Rasheed.

Ở trung tâm bán đảo Ả Rập, nhà Al Saud từ đầu đã không tham gia nổi dậy chống lại Ottoman, nay cũng phản đối Vương quốc Hồi giáo mà Sharif Hussein thành lập.

Dưới danh nghĩa “thanh lọc tôn giáo”, lực lượng do Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud (vị vua khai quốc của Ả Rập Saudi) lãnh đạo, tiến quân về phía tây.

Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein thành lập chưa kịp ổn định, bị tấn công bất ngờ và rơi vào thế yếu. Sharif Hussein vội cầu cứu Anh nhưng bị làm ngơ.

Theo nhà sử học Fromkin: “London sẵn sàng nhắm mắt làm ngơ cho Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud kiểm soát bán đảo Ả Rập, miễn là ông ấy không thách thức trực tiếp lợi ích của Anh tại Iraq và vùng Vịnh”.

Kết quả là tháng 10/1924, đội quân của nhà Al Saud chiếm Mecca. Đến năm 1925, Medina cũng thất thủ. Không có viện binh, không có liên minh, Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein lập ra sụp đổ chỉ sau chưa đầy hai năm.

Giấc mộng lãnh thổ của gia tộc Hasemite - kiểm soát phần lớn lãnh thổ bán đảo Ả Rập. Ảnh minh họa.

Gia tộc Hashemite buộc phải rời khỏi Mecca, nơi họ đã trông giữ gần 1.000 năm. “Ta không tiếc vì không còn ngai vàng, mà tiếc vì danh dự của lời hứa đã bị chà đạp”, Sharif Hussein nói trước khi qua đời vào năm 1931, theo tài liệu lưu trữ của chính phủ Anh.

Dấu ấn còn lại

Sau thế chiến 1, để xoa dịu đồng minh Ả Rập, con trai cả của Hussein là Faisal được Anh đưa lên làm vua Syria như một phần “bồi thường” vì siêu cường phương Tây đã không giữ lời hứa.

Nhưng theo hiệp ước Sykes–Picot, Syria là vùng ảnh hưởng của Pháp. Tháng 7/1920, quân Pháp đánh vào Damascus, lật đổ Faisal trong trận Maysalun. Gia tộc Hashemite lại bị đánh bật.

Anh lại dựng lên Vương quốc Iraq, giao cho Faisal cai trị. Em trai của Faisal là Abdullah bin Hussein được giao cai quản vùng Transjordan, sau trở thành Vương quốc Jordan. Dù độc lập sau này, cả hai vương quốc này ban đầu đều phụ thuộc sâu sắc vào Anh về an ninh và tài chính.

Ngày nay, vua Abdullah II, cháu nội của Abdullah bin Hussein, hiện đang trị vì Jordan và được xem là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad, tiếp nối một cách khiêm tốn nhưng liên tục di sản chính trị – tôn giáo của gia tộc Hashemite giữa một Trung Đông đầy biến động.

Tại Iraq, ba đời vua nhà Hashemite trị vì trong giai đoạn nhiều biến động. Đến ngày 14/7/1958, một cuộc đảo chính quân sự lật đổ chế độ. Vua Faisal II cùng hoàng gia bị xử bắn, chấm dứt Ảnh hưởng của gia tộc Hashemite ở Baghdad.

Giấc mơ lớn và thực tại nhỏ

Có thể nói, gia tộc Hashemite đã bước vào Thế chiến I với tất cả những gì một vương triều Hồi giáo có thể mơ tới: mối liên hệ với nhà tiên tri Muhammad, sự tín nhiệm của phương Tây, quyền cai trị thánh địa Mecca. Họ nổi dậy chống Ottoman với niềm tin vào một lời hứa – rằng họ sẽ được lãnh đạo một vương quốc Hồi giáo Ả Rập thống nhất.

Nhưng cuối cùng, lời hứa bị xé bỏ, thánh địa mất vào tay đối thủ, con cháu bị lật đổ hoặc lưu vong. Chỉ còn lại Jordan, một quốc gia nhỏ bé, nơi hậu duệ nhà tiên tri Muhammad vẫn đang nắm quyền, như một chứng tích cuối cùng của một giấc mộng lớn đã không bao giờ thành hiện thực.

“Chúng tôi từng được hứa cả một vương quốc thống nhất ở Trung Đông. Nhưng thứ còn lại là một vương quốc nhỏ và một ký ức lớn”, một cố vấn hoàng gia Jordan từng nói, theo báo Anh Guardian.

Vào thời kỳ thế giới biến động sau Thế chiến 1, đế quốc Ottoman tan vỡ dẫn đến sự hình thành của hàng loạt quốc gia mới. Có một dân tộc với lịch sử không hề tầm thường, ngày nay có số dân vượt trội nhưng cuối cùng trở thành dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia riêng. Mời độc giả đón đọc bài kỳ 3.

Dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia và lời hứa không thành hiện thực của phương Tây (3)

Đăng Nguyen / Theo: NĐT

TỐ TRUNG TÌNH - TRƯƠNG TIÊN


TỐ TRUNG TÌNH - TRƯƠNG TIÊN
 
Hoa tiền nguyệt hạ tạm tương phùng.
Khổ hận trở thung dung.
Hà huống tửu tỉnh mộng đoạn,
Hoa tạ nguyệt mông lung.
Hoa bất tận,
Nguyệt vô cùng.
Lưỡng tâm đồng.
Thử thì nguyện tác,
Dương liễu thiên ty,
Bạn nhạ xuân phong.


訴衷情 - 張先

花前月下暫相逢。
苦恨阻從容。
何況酒醒夢斷,
花謝月朦朧。
花不盡,
月無窮。
兩心同。
此時願作,
楊柳千絲,
絆惹春風。


Tố trung tình 
(Dịch thơ: Nguyễn Đương Tịnh)

Trăng hoa mình tạm đứng bên nhau
Buồn thiếp chẳng được theo
Mà khi giấc mộng vừa dứt
Chỉ thấy trăng hoa sầu
Hoa còn mãi
Trăng vẫn đấy
Mình yêu nhau
Thiếp nguyện biến thành
Muôn vàn tơ liễu
Đón xuân rì rào.


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Trương Tiên 張先 (990-1078) tự Tử Dã 子野, người Ngô Hưng, tỉnh Chiết Giang, từng làm quan lang trung. Từ của ông phong cách khá cao, nổi danh ngang với Liễu Vĩnh. Trong "Bạch Vũ trai từ thoại", từ của ông được nhận định vừa hàm súc, vừa phát việt. Tác phẩm của ông có "An lục tập" và "An lục từ".

Nguồn: Thi Viện



VÌ SAO CÁC KÝ TỰ BÀN PHÍM XẾP THEO KIỂU QWERTY, THAY VÌ ABCDEF NHƯ TRONG BẢNG CHỮ CÁI?

Vì sao bàn phím của máy tính, điện thoại hay các thiết bị công nghệ khác lại sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái?

Một mẫu máy đánh chữ đời đầu của Remington có bàn phím QWERTY. Ảnh: GettyImage

Có bao giờ bạn tự hỏi vì sao bàn phím của máy tính, điện thoại hay các thiết bị công nghệ khác lại sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sắp xếp theo thứ tự trong bảng chữ cái hay chưa?

Để trả lời câu hỏi này, hãy quay ngược lại đồng hồ vào khoảng 150 năm trước, khi máy đánh chữ lần đầu tiên được phát minh.

Máy đánh chữ là một dụng cụ viết chữ bằng tay chạy trên thiết bị cơ khí, điện cơ hoặc điện tử-cơ, được trang bị một bộ phím sử dụng những chiếc búa nhỏ, đập qua dải vải tẩm mực và in mực lên tờ giấy đặt phía sau dải mực.

Nguyên tắc hoạt động của hầu hết các máy đánh chữ là dập các ký tự lên trang giấy bằng các đòn bẩy đặc biệt với các bệ bằng kim loại hoặc chữ nhựa. Khi nhấn phím tương ứng, cần gạt sẽ chạm vào băng thấm mực, để lại dấu ấn của chữ cái trên tờ giấy được xuất hiện. Trước khi ký tự tiếp theo được in, tờ giấy được tự động dịch chuyển sang trái một chút, để phím tiếp theo sẽ dập vào ngay bên phải của ký tự vừa được gõ.

Các máy đánh chữ khi mới được phát minh đã sử dụng kiểu bố cục bàn phím ABC.

Vào thời điểm máy đánh chữ mới được trình làng, bố cục bàn phím của thiết bị này được sắp xếp theo thứ tự ABC như trong bảng chữ cái. Tuy nhiên, một vấn đề đã nảy sinh với người dùng máy đánh chữ trong quá trình sử dụng: Các đòn bẩy bị mắc kẹt khi người dùng nhấn hai phím liên tục quá nhanh.

Theo phản ánh của một số người dùng, tình trạng kẹt đòn bẩy đặc biệt thường hay xảy ra nếu hai phím được gõ nằm ở gần nhau trên bàn phím, khiến người dùng phải dùng tay gỡ các đòn bẩy ra. Chính vấn đề này đã buộc các hãng chế tạo máy đánh chữ tìm giải pháp khắc phục.

Trong số các phương án khắc phục được đưa ra, giải pháp của Christopher Sholes – người đã phát minh ra chiếc máy đánh chữ đầu tiên - được đánh giá là có hiệu quả tốt nhất.

Cụ thể, biên tập viên sống ở Kenosha, Wisconsin (Mỹ) này đã phát hiện việc sắp xếp lại các ký tự trên bàn phím sẽ giúp giảm thiểu tối đa tình trạng kẹt đòn bẩy. Trong suốt 5 năm trời, ông đã thử nghiệm rất nhiều kiểu bố cục bàn phím, với mục tiêu lớn nhất là giúp người dùng tránh khỏi việc phải gõ hai phím nằm gần nhau.

Christopher Sholes đã chế tạo thành công Sholes & Glidden Type-Writer - chiếc máy đánh chữ đầu tiên trên thế giới dùng kiểu bố cục bàn phím QWERTY

Kết quả, vào đầu năm 1870, Christopher Sholes đã phát hiện kiểu bố cục bàn phím QWERTY mang lại hiệu quả cao nhất. Tên gọi của quy chuẩn bàn phím này bắt nguồn từ thứ tự của sáu phím đầu tiên (Q W E R T Y) của hàng chữ cái trên cùng, bên trái bàn phím.

Ngay sau đó, Sholes & Glidden Type-Writer - chiếc máy đánh chữ đầu tiên trên thế giới dùng kiểu bố cục bàn phím QWERTY đã được Christopher Sholes cùng các đồng sự của mình trình làng.

Vì sao QWERTY trở nên phổ biến?

Sang đến năm 1873, James Densmore, cộng sự kinh doanh của Sholes, đã bán thành công quyền sản xuất Sholes & Glidden Type-Writer cho E. Remington and Sons (nhà sản xuất súng và máy đánh chữ sau này).

Sau khi mua được bản quyền sản xuất, Remington thực hiện một vài thay đổi nhỏ, đơn cử như đưa chữ R lên hàng chữ trên cùng thay cho dấu chấm (.), để người dùng có thể đánh được cụm từ TYPE WRITER trên cùng một hàng. Ngay sau đó, những mẫu máy đánh chữ thương mại do Remington chế tạo đã nhanh chóng ‘cháy hàng’ trên thị trường, vô hình trung giúp kiểu bố cục bàn phím QWERTY dần trở nên phổ biến.

Trên thực tế, trong hơn 100 năm kể khi máy đánh chữ Remington xuất hiện, rất nhiều người dùng trên khắp thế giới đã luyện tập để có thể đánh máy nhanh mà không cần nhìn vào bàn phím. Do đã có quá nhiều người thành thạo việc sử dụng bàn phím QWERTY, việc chuyển sang sử dụng những bố cục bàn phím khác là điều khó có thể thực hiện được.

Tất nhiên, có nhiều bố cục bàn phím khác ngoài QWERTY đã được thử nghiệm. Một kiểu bố cục bàn phím được cho là dễ học và cho tốc độ gõ nhanh hơn so với QWERTY. Tuy nhiên, vẫn không có kiểu bố cục bàn phím nào đủ tốt để thay thế QWERTY. Điều này dẫn đến việc bố cục bàn phím này vẫn tiếp tục được sử dụng liên tục trong suốt 150 năm.

Sau 150 năm, bàn phím của thế kỷ 21 vẫn sử dụng kiểu bố cục QWERTY, thay vì sử dụng một chuẩn bố cục bàn phím mới

Khi các mẫu bàn phím máy tính hiện đại ra đời và dần phổ biến vào những năm 1970, chúng vẫn sử dụng bố cục QWERTY, nhưng có bổ sung thêm các phím như Escape (ESC), phím chức năng, phím mũi tên, Insert, Delete, Home, End, Page Up, và Page Down.

Cũng phải nói thêm, kiểu bố cục QWERTY được phát triển cho kiểu gõ bằng ngôn ngữ tiếng Anh. Trong khi đó, một số ngôn ngữ khác lại sử dụng các biến thể của QWERTY. Ví dụ: AZERTY thường được sử dụng cho tiếng Pháp, QWERTZ cho tiếng Đức và QZERTY cho tiếng Ý.

Tham khảo TheConversation
Anh Việt / Theo: soha