Tuesday, July 15, 2025

KHÁM PHÁ THIÊN TÂN TRUNG QUỐC

Thiên Tân (天津) là một trong những thành phố trực thuộc trung ương tại Trung Quốc. Là một thành phố vừa giữ được những nét kiến trúc cổ vừa có sự hiện đại đổi mới, pha trộn giữa nhịp sống Á-Âu đã thu hút rất nhiều khách du lịch. Cùng du học VIMISS khám phá và tìm hiểu về thành phố Thiên Tân nhé!


1. Tổng quan về thành phố Thiên Tân

Lịch sử hình thành

Hơn 4.000 năm trước, khu vực đô thị trung tâm của Thiên Tân nổi lên từ biển. Sau đó, hoàng đế huyền thoại Vũ Đại đế đã đào sông Vũ Hà, chuyển hướng nước từ sông Hoàng Hà vào biển thông qua nơi là Thiên Tân ngày nay.

Tên "Thiên Tân" được sử dụng vào thời nhà Minh (1368-1644), có nghĩa là "nơi hoàng đế, Thiên tử, băng qua sông".


Năm 1400, Chu Đệ vượt sông và nắm quyền lực hoàng gia ở Nam Kinh, trở thành Hoàng đế Vĩnh Lạc ba năm sau đó. Ông thành lập một đơn vị đồn trú vào ngày 23 tháng 12 năm 1404 tại nơi quân đội của ông vượt sông, đặt tên là Thiên Tân. Các đơn vị đồn trú bên trái và bên phải được thêm vào năm 1405 và 1406. Năm 1652, ba đơn vị đồn trú được sáp nhập thành Đơn vị đồn trú Thiên Tân, đánh dấu sự thành lập của Thiên Tân và đặt nền tảng cho sự phát triển trong tương lai của thành phố.

Thiên Tân là thành phố duy nhất ở Trung Quốc cổ đại có ngày thành lập được ghi chép chính xác. Kể từ khi chính thức thành lập vào năm 1404, thành phố này đã có lịch sử đáng chú ý trong 619 năm.

Lợi thế về vị trí

Thiên Tân, nằm ở phía bắc Trung Quốc, là một khu vực chuyển tiếp từ dãy núi Yến Sơn đến đồng bằng ven biển. Tổng diện tích đất liền là 11.966,5 km2, trong đó diện tích đồng bằng gò đồi chiếm 93%. Điểm cao nhất là núi Cửu Sơn, cao 1.078,5 mét so với mực nước biển. Ngược lại, điểm thấp nhất chỉ cao 3,5 mét, nằm ở phía đông nam giáp với vịnh Bột Hải. Thiên Tân có lịch sử địa chất 2 tỷ năm, với nhiều dạng địa hình đa dạng. Công viên địa chất quốc gia quận Kế Châu Thiên Tân là công viên địa chất quốc gia duy nhất ở Trung Quốc ghi lại lịch sử địa chất của kỷ nguyên Cổ sinh giữa và trên.

Sông Hải Hà dài 73 km, uốn khúc qua thành phố và chảy vào biển Bột Hải. Vị trí địa lý độc đáo của Thiên Tân đã biến nơi đây thành trung tâm vận tải đường thủy bắc-nam trong hơn 1.300 năm, từ thời nhà Tùy và nhà Đường đến thời nhà Minh và nhà Thanh.

Kinh tế


Thiên Tân là một trong những thành phố đầu tiên của Trung Quốc tiếp xúc với nền văn minh phương Tây hiện đại và là một trong những thành phố đi đầu trong công nghiệp, tài chính, thương mại, kinh doanh, giáo dục và quân sự. Nơi đây tự hào có hơn 100 "cái đầu tiên" ở Trung Quốc, bao gồm trường đại học đầu tiên, bệnh viện công, bưu điện và xưởng đúc tiền. Trong nửa đầu thế kỷ 20, Thiên Tân đã nhanh chóng phát triển thành một trung tâm thương mại, công nghiệp và tài chính quan trọng ở miền bắc Trung Quốc.

Đây cũng là thành phố công nghiệp và thương mại lớn thứ hai và là trung tâm kinh tế phía bắc của Trung Quốc. Nhờ sự lan tỏa kinh tế và các tác động thúc đẩy, miền bắc Trung Quốc đã chứng kiến ​​sự tiến bộ chưa từng có trong quá trình hiện đại hóa và phát triển hướng đến xuất khẩu trên nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với sự cải thiện đáng kể về sức mạnh kinh tế chung, miền bắc Trung Quốc đã đảo ngược xu hướng đi xuống của vị thế kinh tế và trở thành một trong những khu vực có trình độ phát triển kinh tế cao ở Trung Quốc.


Dân số và văn hóa

Vào cuối năm 2009, dân số của thành phố Thiên Tân là 12,28 triệu người, trong đó 9,8 triệu người sở hữu và sống tại hộ khẩu Thiên Tân (nơi thường trú). Trong số những người thường trú tại Thiên Tân, 5,99 triệu người sống ở khu vực thành thị, trong khi 3,81 triệu người sống ở khu vực nông thôn. [ 46 ] Gần đây, Thiên Tân đã chuyển sang tăng trưởng dân số; dân số của thành phố đã đạt 14,72 triệu người vào cuối năm 2013.

Phần lớn cư dân Thiên Tân là người Hán . Người dân từ 51 trong số 55 nhóm dân tộc thiểu số của Trung Quốc sống ở Thiên Tân. Các nhóm dân tộc thiểu số có dân số cao hơn trong thành phố bao gồm người Hồi , người Triều Tiên , người Mãn Châu và người Mông Cổ .

Thiên Tân được coi là "cái nôi" của kinh kịch Bắc Kinh , một loại hình kinh kịch của Trung Quốc .


Thiên Tân nổi tiếng với nghệ thuật hài độc thoại. Phong cách hài độc thoại chung của Thiên Tân cũng bao gồm việc sử dụng các thanh tre gõ nhịp.

Thị trấn Dương Liễu Thanh là một thị trấn cách khu vực đô thị Thiên Tân khoảng 15 km (9,3 dặm) về phía tây nổi tiếng với tranh sơn dầu truyền thống.

Thiên Tân là một trung tâm quan trọng cho cả vận tải đường bộ và đường biển dọc theo "Vành đai và Con đường", nằm tại giao lộ của cụm thành phố Bắc Kinh-Thiên Tân-Hà Bắc và Vành đai kinh tế Biển Bột Hải. Nơi đây đóng vai trò là một cảng biển quan trọng cho các quốc gia nội địa lân cận. Cảng Thiên Tân là nguồn tài nguyên chiến lược và lợi thế cốt lõi của Thiên Tân, với các tuyến vận chuyển đến tất cả các cảng lớn trên thế giới và các dịch vụ vận tải biển lớn nhất do ba liên minh vận tải biển toàn cầu hàng đầu khai thác. Nơi đây đang được phát triển thành một "nút vàng" trên Con đường tơ lụa trên biển thế kỷ 21.

2. Địa danh du lịch nổi tiếng tại Thiên Tân

Núi Bàn Sơn


Khu thắng cảnh núi Bàn Sơn là khu danh lam thắng cảnh cấp quốc gia cấp 5A kết hợp cảnh quan thiên nhiên núi non sông ngòi và di tích văn hóa. Có 72 ngôi đền và 13 tòa tháp Linglong cũng như biệt thự Jingji và một công viên hoàng gia. Núi Bàn Sơn đã được liệt kê cùng với núi Thái Sơn, Tây Hồ và Cung điện Hoàng gia là một trong 15 khu nghỉ mát nổi tiếng nhất Trung Quốc vào năm đầu tiên của Trung Hoa Dân Quốc. Hồng, óc chó và hạt dẻ là ba sản phẩm địa phương nổi tiếng và phổ biến nhất.

Vạn Lý Trường Thành Hoàng Nhai Quan


Vạn Lý Trường Thành Hoàng Nhai Quan Thiên Tân là Di sản Văn hóa Thế giới, khu nghỉ dưỡng cấp quốc gia 4A và là đơn vị bảo vệ di tích văn hóa quốc gia. Đây là một trong mười điểm tham quan hàng đầu của Thiên Tân. Đoạn Vạn Lý Trường Thành này được xây dựng vào thời nhà Minh. Đây là một công trình phòng thủ quân sự toàn diện được xây dựng vào năm 556. Bảo tàng Vạn Lý Trường Thành đầu tiên của quốc gia và một khu rừng bia đá Vạn Lý Trường Thành hiện đại nằm ở đây.

Khu nhà họ Thạch


Những ngôi nhà truyền thống của Trung Quốc được đại diện bởi Khu nhà họ Thạch với hành lang xoắn ốc và chạm khắc gạch sống động cho thấy nơi ở của thời nhà Thanh (1644-1911).


Nằm ở trung tâm thị trấn Dương Lưu Thanh, quận Tây Thanh, Sân lớn nhà họ Thạch nổi tiếng ở miền bắc Trung Quốc vì bố cục rộng lớn và đồ trang trí tinh tế.


Năm 1991, Bảo tàng Dương Lưu Thanh Thiên Tân được thành lập tại đây để trưng bày nghệ thuật kiến ​​trúc và văn hóa dân gian truyền thống của cư dân nhà Thanh.

Vòng đu quay Mắt Thiên Tân


Đây là vòng đu quay duy nhất trên thế giới được xây dựng trên một cây cầu. Với đường kính 110 mét và 48 cabin, vòng đu quay có thể chứa 384 người cùng một lúc. Ở điểm cao nhất, tương đương với chiều cao của 35 tầng, du khách có thể ngắm cảnh quan khoảng 40 km, do đó có tên là "Mắt Thiên Tân".

Khu du lịch theo phong cách Ý


Khu vực phong cách Ý của Thiên Tân, với lịch sử 119 năm và hơn 100 biệt thự theo phong cách Ý, đã trở thành hình mẫu của việc bảo vệ lịch sử và văn hóa bên bờ Sông Hải Hà, đồng thời là cầu nối giao lưu kinh tế và văn hóa giữa Trung Quốc và các nước trên thế giới. 

Là dự án hợp tác văn hóa lớn nhất giữa Trung Quốc và Ý, đây cũng là khu vực duy nhất có các tòa nhà theo phong cách Ý và các yếu tố văn hóa Ý ở Châu Á. Với chủ đề trình bày các yếu tố châu Âu, khu vực này đang trở thành khu vực quốc tế toàn diện với du lịch, kinh doanh, giải trí, giải trí và văn hóa. 

Với vị trí địa lý thuận lợi, di sản văn hóa sâu sắc và cơ hội đầu tư hấp dẫn, Khu du lịch theo phong cách Ý đã thu hút sự chú ý ngày càng tăng từ cả trong và ngoài nước. Đón hơn 5.000 du khách mỗi ngày, Khu du lịch theo phong cách Ý đã trở thành danh thiếp mới của ngành du lịch Thiên Tân.

3. Ẩm thực Thiên Tân có đặc trưng gì?

Thiên Tân, Trung Quốc là một thành phố ẩm thực tuyệt vời với truyền thống ẩm thực phong phú có từ nhiều thế kỷ trước. Từ đồ ăn đường phố đến các nhà hàng cao cấp, có đủ mọi khẩu vị. Ẩm thực Thiên Tân nổi tiếng với hương vị đậm đà, gia vị độc đáo và sự kết hợp sáng tạo.

Vì Thiên Tân gần biển nên ẩm thực Thiên Tân tập trung nhiều vào hải sản. Nơi đây đặc trưng bởi nhiều loại hải sản kết hợp các đặc điểm đặc biệt của ẩm thực Sơn Đông, Tứ Xuyên, Hoài Dương và Chiết Giang để tạo nên phong cách riêng độc đáo. Nhiều du khách quan tâm đến Thiên Tân vì nhiều món ăn hấp dẫn. Dưới đây VIMISS sẽ giới thiệu một số món ăn nổi tiếng để bạn khám phá khi đi du lịch tại thành phố xinh đẹp này. Những món ăn nhẹ truyền thống và nổi tiếng này không thể bỏ qua nếu bạn có dịp đến thăm thành phố quyến rũ này.

Bát Đại Bát (八大碗)


Bát Đại Bát là một trong những món ăn nổi tiếng nhất ở Thiên Tân. Đây là sự kết hợp của tám món ăn chủ yếu là thịt.

Những người ăn một mình và các nhóm nhỏ nên tránh gọi Bát Đại Bát, vì bữa tiệc xuất hiện trên bàn sẽ quá sức đối với ngay cả những người ăn nhiều nhất. Theo truyền thống, món ăn này - hay chính xác hơn là một bộ món ăn - được gọi bởi các nhóm lớn hơn có quy mô tiệc từ tám người trở lên.

Tứ đại hầm (四大扒)


Tứ đại hầm (四大扒) ám chỉ đến rất nhiều món hầm, trong đó nổi tiếng nhất là món về gà, vịt, hải sản, thịt bò và thịt cừu.

Bánh bao Cẩu Bất Lý (狗不理包子)


Bánh bao Cẩu Bất Lý là một thương hiệu bánh bao hấp truyền thống nổi tiếng và cũng nổi tiếng khắp Trung Quốc. Được thành lập vào năm 1858, đây là một trong những thương hiệu lâu đời nhất của Trung Quốc.

Có một câu chuyện thú vị kể về sự ra đời của cái tên “Goubuli”. Có một cậu bé tên là Cao Quý Du, người có thái độ rất tệ và có thể phớt lờ mọi người trong nhiều ngày nếu anh ta tức giận. Vì vậy, mẹ anh đặt tên cho anh là Goubuli (biệt danh của anh là "Gou" với "Buli" có nghĩa là "lờ đi"). Năm 14 tuổi, Gou được cha gửi đến Thiên Tân, nơi anh được học nghề tại một cửa hàng thực phẩm và sau khi thành thạo các kỹ năng của mình, anh đã mở cửa hàng riêng mang tên "Goubuli". Bánh bao Goubuli sớm trở nên phổ biến với người dân địa phương Thiên Tân.

Bánh rán lỗ tai (耳朵眼炸糕)


Bánh rán lỗ tai là một trong những món ăn nhẹ truyền thống nổi tiếng của Thiên Tân. Tên gọi này xuất phát từ con phố nhỏ hẹp Ear-Hole ở Beidaguan, Thiên Tân, nơi có cửa hàng bán bánh này. Bánh được làm từ bột gạo nếp nhào và lên men. Nhân bánh là đậu đỏ xay nhuyễn. Vỏ bánh có màu vàng, giòn tan, nhân bánh mềm, ngọt và có hương vị lưu luyến.

Bánh xoắn chiên(桂发祥麻花)


Bánh xoắn bột chiên là một thương hiệu bánh xoắn bột chiên truyền thống. Mặc dù trông đơn giản, nhưng loại bánh cuộn hình này không hề dễ làm. Mỗi thanh bột được làm bằng bột chất lượng và sau đó chiên trong dầu đậu phộng. Vì có thể bảo quản trong nhiều tháng, bạn có thể mang một ít đặc sản giòn tan này về nhà để chia sẻ với gia đình.

Theo: vimiss.vn



BÓNG ĐÊM LÀ GÌ?

Vạn vật trên thế gian này nhiều như số cát ở sông Hằng, cho dù chúng ta có nhìn thấy hay không, có thể cảm nhận hay không, thì chúng vẫn luôn tồn tại ở đó. Nếu cứ ngồi dưới đáy giếng mà nhìn


Dưới đây là một đoạn đối thoại giữa một vị cao tăng đức độ trong một ngôi chùa Phật giáo cổ và một người theo thuyết vô thần.

Cao tăng: Xin thí chủ cho biết điều gì trên đời mà ngài không tin tưởng nhất?

Người vô thần: Tôi thấy mới tin, không thấy thì không tin.

Cao tăng: Ồ, thí chủ thật thẳng thắn. Tuy nhiên, như ngài đang thấy, có một cung điện màu xanh dát vàng, to lớn, nguy nga, đang ở trước mặt ngài khoảng 100 mét. Khi màn đêm buông xuống và bóng tối bao phủ, liệu ngài có cho rằng cái cung điện to lớn ấy không hề tồn tại hay không?

Người vô thần: Tất nhiên là nó vẫn tồn tại, nhưng bị bóng đêm bao phủ.

Cao tăng: Thế bóng đêm là gì?

Người vô thần: Là…

Cao tăng: Trời tối thì ngài tin vào bóng đêm? Trời sáng thì ngài tin vào ánh mặt trời?

Người vô thần: À thì…


Cao tăng: Này thí chủ, thực ra ngài có thể nhìn thấy những thứ mà ngài không nhìn thấy! Tòa cung điện nằm ở ngay kia và không bao giờ dịch chuyển, chỉ có tâm hồn và trí tuệ của ngài bị bóng đêm bao phủ mà thôi, do đó tòa cung điện đã biến mất khỏi tâm của ngài.

Người vô thần (chắp tay biểu lộ sự thành kính): Thưa thầy, xin hãy giảng giải thêm cho tôi hiểu.

Cao tăng: Tất cả những điều làm tâm của ngài lung lạc cũng giống như bóng đêm bất tận và vô minh này, chỉ có cách thể hiện là khác nhau thôi. Vạn vật trên thế gian này nhiều như số cát ở sông Hằng, cho dù ngài có nhìn thấy hay không, có thể cảm nhận hay không, thì chúng vẫn luôn tồn tại ở đó; nếu ngài cứ ngồi dưới đáy giếng mà nhìn lên bầu trời, thì sẽ rất khó để hiểu được vũ trụ vô tận này. Nói cách khác, mọi thứ không thể tóm gọn trong việc nhìn thấy hay không nhìn thấy.

Theo: Mạng thư viện

TẦN HƯƠNG - ĐINH HÙNG


TẦN HƯƠNG
thơ Đinh Hùng

Có chàng mang lòng thương
Đi dạo muôn con đường
Một hôm dừng trước mộng
Yêu nàng tên Tần-Hương
 
Nàng nhìn như ý sớm
Nàng cười như tình xưa
Áo nàng: hoa vẽ bướm
Đẹp cả giấc chàng mơ
 
Và đêm đêm chàng gọi:
Tần-Hương! Ôi Tần-Hương!
Và ngày ngày chàng nói
Chuyện yêu cùng chuyện thương
 
Chàng đi ngoài hiên mưa
Cô nàng ngồi trong cửa
Tóc liễu buồn phất phơ
Miệng hoa cười một nửa
 
Đài gương không e lệ
Giữa kinh thành ngựa xe
Cô Tần-Hương thùy mị
Không nấp bóng màn the
 
- Tần-Hương! Ôi Tần-Hương!
Tên nàng như hoa đẹp
Chàng là bướm tơ vương
Nên chàng là Hoài Điệp...
 
Vâng, chàng làm thơ bướm
Nàng nhẹ lòng như hoa
Chỉ chút tình hôm sớm
Chỉ nụ cười thoáng qua
 
Xuân nào như xuân mới?
Hương nào như hương xưa?
Lòng chàng không có tuổi
Duyên chàng se tình cờ
 
Chàng nhặt từng cánh hoa
Giữ từng con bướm ép
Mùa xuân chàng không già
Mùa thơ chàng vẫn đẹp
 
Gặp nhau rồi mến thương
Tôi không buồn, không nghĩ
- Có anh chàng thi sĩ
Tương tư cô Tần-Hương...

Đinh Hùng
(Đường vào tình sử, Nam Chi xuất bản, 1961)


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Đinh Hùng (3/7/1920 - 24/8/1967) người làng Phượng Dực, tỉnh Hà Đông cũ, nay là xã Phượng Dực, huyện Phú Xuyên, Hà Nội. Ngoài việc ký tên thật Đinh Hùng, ông còn dùng bút hiệu Thần Đăng khi làm thơ châm biếm và Hoài Điệp Thứ Lang khi viết tiểu thuyết.

Đinh Hùng là con út cụ Hàn Phụng (tên Phụng, chức quan Hàn lâm thị độc), thuở nhỏ theo bậc tiểu học tại Trường Sinh Từ, rồi bậc trung học tại Trường Bảo Hộ, tức Trường Bưởi tại Hà Nội. Sau khi đậu Cao đẳng Tiểu học hạng bình thứ và được học bổng theo ban chuyên khoa để thi tú tài bản xứ thì ông “thần Ái tình đã hiện đến cùng một lúc với sự thành công đầy hứa hẹn trên” (theo lời kể của Vũ Hoàng Chương), khiến ông bỏ ngang để theo nghiệp viết văn, làm thơ.

Nguồn: Thi Viện



KHI VIP BỊ ÁM SÁT - KỲ 3: KHI CHÍNH NGƯỜI TÍN CẨN ĐOẠT MẠNG TỔNG THỐNG

Không phải do công tác an ninh bảo vệ sơ suất, hay "sói đơn độc" ra tay hành động, nguyên thủ quốc gia có thể bị ám sát từ chính những người tin cẩn.

Tổng thống Park Chung Hee (thứ hai từ trái sang) khánh thành đê biển South Chungcheong hôm 26-10-1979. Tối hôm đó ông bị bắn chết - Ảnh: Korea JoongAng Daily

Sau 18 năm cầm quyền, Tổng thống Hàn Quốc Park Chung Hee đã bị ám sát lúc 19h40 ngày 26-10-1979. Hung thủ chính là giám đốc Cơ quan Tình báo trung ương Hàn Quốc (KCIA) Kim Jae Kyu, bạn tri kỷ của ông.

Công tác bảo vệ an ninh tổng thống đã sụp đổ từ những vết rạn nứt trong vòng tròn thân tín của tổng thống.

KIM JONG PIL

Những tình tiết không có trong lời khai

Năm 2015, tức 36 năm sau vụ ám sát, cựu Thủ tướng Kim Jong Pil (lúc đó 89 tuổi) đã kể lại trên báo Korea JoongAng Daily trong đêm định mệnh 26-10-1979, ông ở lại Nhà Xanh và đã gặp chánh văn phòng tổng thống Kim Gye Won. Ông khẳng định: "Nhiều điều ông ấy nói với tôi trong văn phòng tối hôm đó sau này ông ấy không hề khai trong quá trình điều tra và xét xử... Sau đây là tóm tắt những gì ông ấy đã nói với tôi".

Tối 26-10-1979, ba nhân vật thân tín cùng ăn bữa tối với Tổng thống Park gồm có chánh văn phòng Kim Gye Won (cựu giám đốc KCIA); giám đốc KCIA Kim Jae Kyu và cố vấn an ninh tổng thống Cha Ji Cheol. Bốn người quen biết nhau từ nhiều năm trước, vì đều là sĩ quan quân đội tham gia cuộc đảo chính quân sự đưa ông Park lên cầm quyền năm 1961.

Bữa tối được tổ chức tại nhà hàng của KCIA trong khu nhà phụ trong Nhà Xanh ở Seoul. Các nhân viên KCIA canh gác bên ngoài nhà hàng. Trong bữa ăn tối còn có nữ ca sĩ trẻ Shim Soo-bong (24 tuổi) và cô Shin Jae-soon (22 tuổi) - sinh viên kịch Đại học Hanyang - ngồi hai bên tổng thống để phục vụ ca nhạc.

Trước bữa ăn tối, giám đốc KCIA Kim Jae Kyu đã nói với chánh văn phòng Kim Gye Won: "Nếu chúng ta đàn áp những người biểu tình ở Busan và Masan quá cứng rắn, sẽ có phản ứng dữ dội từ người dân. Nhưng Đảng Cộng hòa dân chủ (DRP) cầm quyền không đưa ra lời khuyên đúng đắn cho Tổng thống Park vì họ sợ Cha Ji Cheol. Hôm nay tôi sẽ loại bỏ Cha". Gye Won cứ tưởng Jae Kyu nói đùa nên trả lời: "Ừ, tên khốn đó đáng bị trừng phạt".

Bữa ăn tối vừa bắt đầu, Tổng thống Park đã soi mói Kim Jae Kyu: "Jae Kyu, tôi ngày càng thất vọng về ông... Sao ông có thể không làm gì để dập tắt biểu tình ở Busan và Masan với kinh phí tôi đã cấp? Lần này ông có lý do gì đây?". Cha bèn xen vào: "Tình hình ngày càng nghiêm trọng hơn là do chính phủ quá thụ động".

Jae Kyu ngồi im trong khi ông Park mắng mỏ như thể Jae Kyu là đứa trẻ con. Kế tiếp ông Park không hài lòng về thái độ của KCIA đối với các nghị sĩ đối lập. Ông nhấn mạnh: "KCIA phải đe dọa nhiều hơn, phải hành động nhanh hơn để xử lý các vi phạm của các nhà lập pháp đối lập khi có bằng chứng thay vì cứ án binh bất động".

Cố vấn an ninh Cha Ji Cheol đã chứng tỏ mình là cái gai ngày càng lớn trong mắt Jae Kyu. Quyền hạn của Cha lớn đến mức nhiều người cho rằng Cha cư xử chẳng khác gì phó tổng thống. Có lần một vị tỉnh trưởng vô tình bật lửa cao châm thuốc lá cho Tổng thống Park, Cha đã đánh người này không thương tiếc. Dần dà Cha đã táo tợn can thiệp vào kế hoạch của KCIA rồi sẵn sàng chê bai khi KCIA thất bại.

Kim Jae Kyu tái hiện vụ bắn Tổng thống Park Chung Hee - Ảnh: Lưu trữ quốc gia Hàn Quốc.

Tàn sát tại bữa ăn tối trong khuôn viên Nhà Xanh

Khoảng 19h40, Jae Kyu ra ngoài chỉ thị cho đội an ninh KCIA nếu nghe thấy tiếng súng thì bắn ngay đội cận vệ tổng thống, sau đó vào văn phòng lấy khẩu súng lục Walther PPK.32 của Đức nhét vào thắt lưng rồi quay về bàn.

Jae Kyu gằn giọng với Tổng thống Park: "Chính trị phải công nhận mỗi đảng phái là một đối tác hợp pháp. Ông nên sẵn sàng trao cho đối tác một số động lực để đổi lấy việc các yêu cầu của ông được đáp ứng. Nếu ông không hứa hẹn với họ động lực đó, phe đối lập sẽ không bao giờ đáp ứng ông đâu".

Cha tiếp tục nói xen vào: "Không ai trong bọn ngốc đó thực sự muốn từ bỏ ghế. Tôi sẽ chặn họ bằng xe tăng nếu cần. Tôi không quan tâm họ có phải là nghị sĩ hay không". Jae Kyu tức giận đứng dậy cầm súng chĩa vào Cha và hét lớn "Đồ khốn nạn, mày đi chết đi!" rồi bắn vào khuỷu tay phải của Cha. Sau đó, ông ta quay sang ông Park hét "Sao tổng thống lại có thể để thứ cặn bã đáng khinh bỉ này làm cố vấn?" rồi bắn vào ngực ông Park. Chánh văn phòng Gye Won chạy ra khỏi phòng.

Súng bị kẹt đạn. Jae Kyu ra ngoài lấy một khẩu súng ổ quay 38 từ nhân viên KCIA. Bên ngoài, đội an ninh KCIA đã bắn bốn cận vệ làm ba người chết. Khi quay lại, Jae Kyu tìm thấy Cha trốn trong phòng tắm nên bắn một phát vào ngực. Hai cô ca sĩ bỏ chạy ra ngoài. Jae Kyu như người mất trí. Ông ta quay lại chỗ Tổng thống Park bị thương đang ngồi trên ghế chĩa súng vào đầu và nổ súng.

Tổng thống Park qua đời trong giây lát. Bốn tiếng sau Jae Kyu bị bắt. Tuy là giám đốc cơ quan tình báo nhưng Jae Kyu đào tẩu hết sức vụng về bằng cách vẫy chiếc taxi ngay bên ngoài Nhà Xanh và không giết luôn ba nhân chứng. Chính vì vậy các điều tra viên cho rằng vụ giết Tổng thống Park chỉ là hành động bộc phát nhất thời chứ không phải âm mưu đảo chính. Nếu vụ ám sát thực sự đã lên kế hoạch trước, súng của Jae Kyu chắc không bao giờ kẹt đạn.

Sau này khai với cơ quan điều tra, Jae Kyu biện bạch đã giải thích với Tổng thống Park rằng những người biểu tình là người dân tức giận chứ không phải các phần tử ô hợp như tổng thống nghĩ nhưng ông Park cứ muốn bắn vào người biểu tình. Trong khi đó, Cha Ji Cheol ủng hộ và nói nếu có một, hai triệu người chết thì cũng giống như Khmer Đỏ đã làm ở Campuchia mà thôi.

Cựu Thủ tướng Kim Jong Pil kết luận: "Công tác bảo vệ an ninh tổng thống đã sụp đổ từ những vết rạn nứt trong vòng tròn thân tín của tổng thống". Cha là người giữ nhiệm vụ bảo vệ tổng thống lại chạy trốn vào phòng tắm. Gye Won nguyên là tướng bốn sao cũng bỏ chạy để bảo toàn mạng sống. Hung thủ Jae Kyu lại chính là người bạn thân tín lâu năm của tổng thống.

Cố vấn an ninh tổng thống Cha Ji Cheol kiểm tra bàn ghế tổng thống ngày 17- 1-1977 tại Nhà Xanh - Ảnh: Lưu trữ quốc gia Hàn Quốc

Sau phiên tòa vào cuối tháng 5-1980, Kim Jae Kyu cùng đội trưởng đội an ninh KCIA, hai đặc vụ KCIA và tài xế của Jae Kyu bị xử treo cổ. Kim Gye Won bị nghi ngờ là đồng phạm với hung thủ vì biết trước cảm xúc của Jae Kyu nhưng không ngăn chặn đồng thời rời khỏi hiện trường đúng lúc và không khai ngay ai là người bóp cò. Gye Won bị tuyên án tử hình nhưng sau đó được giảm án và được trả tự do vào năm 1982.

Nữ ca sĩ Shim Soo-bong không xuất hiện trên truyền hình đến giữa những năm 1980 nhưng vẫn tiếp tục phát hành album. Cô sinh viên kịch Shin Jae-soon đã viết một cuốn sách với tựa đề Người phụ nữ đã ở đó? nói về vụ ám sát và đã chuyển đến sống tại Los Angeles (Mỹ).

-------------------


10 giờ đêm 30-5-1961, xe chở Tổng thống Rafael Trujillo đi thăm người tình trẻ đã bị phục kích. 58 năm sau vụ ám sát, một báo cáo dài 65 trang của CIA đã được giải mật làm rõ thêm tình tiết CIA can thiệp vào vụ ám sát này.

Dạ Thảo / Theo: tuoitre.vn

Monday, July 14, 2025

KHÁM PHÁ TỈNH THANH HẢI TRUNG QUỐC

Thanh Hải (青海) là một tỉnh nội địa ở Tây Bắc Trung Quốc, là một trong những tỉnh quan trọng trên cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng. Cùng du học VIMISS tìm hiểu về Thanh Hải Trung Quốc nhé!


1. Tổng quan về tỉnh Thanh Hải Trung Quốc

Tỉnh Thanh Hải nằm ở phía tây bắc Trung Quốc. Thanh Hải nằm ở phía đông bắc của cao nguyên Tây Tạng, nóc nhà thế giới. Tên gọi của tỉnh được đặt theo tên của hồ Thanh Hải, hồ nước mặn nội địa lớn nhất Trung Quốc. Thanh Hải là nơi sinh của sông Dương Tử, sông Hoàng Hà và sông Lancang.

Thành phố Tây Ninh

Thủ phủ tỉnh Thanh Hải là thành phố Tây Ninh, 2 thành phố cấp tỉnh, 6 quận tự trị, 6 quận trực thuộc, 4 thành phố cấp huyện và 1 ban chấp hành cấp huyện.

Tỉnh Thanh Hải với tổng diện tích 722.300 km2, chiếm 1/3 tổng diện tích cả nước, đứng thứ tư trong số các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và khu tự trị sau Tân Cương, Tây Tạng và Nội Mông. Thanh Hải giáp tỉnh Cam Túc ở phía bắc và phía đông, Khu tự trị Tân Cương ở phía tây bắc, Khu tự trị Tây Tạng ở phía nam và tây nam, và tỉnh Tứ Xuyên ở phía đông nam.

Thành phố Tây Ninh

Vào cuối năm 2008, dân số thường trú của tỉnh là 5,543 triệu người, bao gồm người Hán, người Tạng, người Hồi, người Tu, người Salar, người Duy Ngô Nhĩ, người Mông Cổ, người Kazakhstan và các nhóm dân tộc khác. Ngôn ngữ chính là Tiếng Tây Tạng, tiếng Thanh Hải. Các tôn giáo chính ở Thanh Hải bao gồm Phật giáo Tây Tạng (Lamaism), Hồi giáo và Cơ đốc giáo. Người Hán cũng tin vào Đạo giáo, người Tây Tạng, người Mông Cổ và người Tu tin vào Phật giáo Tây Tạng, còn người Hồi và người Salar tin vào đạo Hồi.

Thanh Hải có đất đai rộng lớn, tài nguyên phong phú, núi non hùng vĩ, lịch sử lâu đời, nhiều dân tộc và nền văn hóa đa sắc màu. Có vị trí chiến lược quan trọng về sinh thái, tài nguyên và sự ổn định.

Vẻ đẹp của Thanh Hải có hệ sinh thái nguyên sơ, đa dạng và có sức hấp dẫn độc đáo không thể thay thế trong bài thơ của Lý Bạch:

登高壮观天地间
大江茫茫去不还
黄云万里动风色
白波九道流雪山

Đăng cao tráng quan thiên địa gian,
Đại giang mang mang khứ bất hoàn.
Hoàng vân vạn lý động phong sắc,
Bạch ba cửu đạo lưu tuyết sơn.

2. Các địa điểm du lịch thu hút khách tại Thanh Hải

Tu viện Kumbum


Tu viện Kumbum nằm ở vùng trũng núi Liên Hoa ở góc phía tây nam thị trấn Lusha'er, huyện Hoàng Trung, thành phố Tây Ninh, tỉnh Thanh Hải. Tu viện Kumbum là danh lam thắng cảnh và di tích lịch sử hàng đầu ở tỉnh Thanh Hải và là đơn vị bảo vệ di tích văn hóa trọng điểm quốc gia. Cách thành phố Tây Ninh 26 km. Tu viện Kumbum là tu viện lớn nhất của Phật giáo Tây Tạng ở tỉnh Thanh Hải.

Núi Côn Lôn


Núi Côn Lôn là biểu tượng của dân tộc Trung Hoa và là cái nôi của những huyền thoại, truyền thuyết của dân tộc Trung Hoa, người xưa tôn vinh nó là “tổ tiên của muôn núi” và là “tổ tiên của rồng huyết mạch”. Côn Lôn là nơi hùng vĩ với bốn mùa đông lạnh giá, tuyết bao phủ, núi non trùng điệp.

Hồ muối Chaka


Hồ muối Chaka được mệnh danh là tấm gương tuyệt đẹp của bầu trời. Đây là một hồ muối kết tinh tự nhiên, mặt hồ phẳng lặng và rộng lớn, phản chiếu bầu trời xanh và mây trắng thơ mộng và tuyệt vời!

Bảo tàng Văn hóa Tây Tạng Thanh Hải


Bảo tàng Văn hóa Tây Tạng Thanh Hải là một bảo tàng toàn diện với chủ đề là văn hóa y học Tây Tạng và đặc trưng là văn hóa Tây Tạng. Bảo tàng nằm ở thành phố Tây Ninh, thủ phủ của tỉnh Thanh Hải ở phía đông cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng. Với 16 phòng triển lãm bao gồm Con đường tơ lụa và Văn minh Thanh Hải-Tây Tạng, Bức tranh nghệ thuật Tây Tạng vĩ đại của Trung Quốc và Lịch sử y học Tây Tạng.

Hồ Thanh Hải


Tên tiếng Tây Tạng của hồ Thanh Hải là "Cuowenbu" (có nghĩa là "biển xanh"). Nằm ở phía đông bắc của cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng và thuộc tỉnh Thanh Hải. Đây là hồ nội địa lớn nhất ở Trung Quốc và là nguồn gốc mang tên tỉnh Thanh Hải. Diện tích hồ rộng lớn, có chu vi khoảng 360 km. Hồ rộng lớn, trong xanh và thanh tao. Hồ được bao quanh bởi những ngọn núi, và gần bờ hồ là đồng cỏ rộng lớn, phong cảnh rất đẹp và có nhiều khu vực và cảnh quan để ngắm cảnh.

3. Ẩm thực đặc trưng của Thanh Hải

Với đặc trưng về địa hình cao nguyên, ẩm thực Thanh Hải với các món ăn chủ yếu được làm từ các loại thịt chăn thả như cừu, dê, bò,... và sữa. Một số món ăn được gợi ý cho bạn trong chuyến đi sắp tới chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Sữa chua Thanh Hải - 青海老酸奶


Sữa chua Thanh Hải rất độc đáo, sữa chua đặc, rất giống đậu phụ, có một lớp màng sữa vàng nổi bên trên. Khi dùng thìa chọc vào sẽ thấy bên trong có màu trắng và mềm, có vị chua đặc trưng không đâu có thể sánh bằng.

Thanh Hải Tam Thiếu - 青海三烧


Thanh Hải Tam Thiếu được đánh giá là một trong "Mười món ăn cổ điển hàng đầu" của Thanh Hải, chủ yếu được nấu với ba nguyên liệu: khoai tây, gân cừu, thịt bò và thịt cừu viên. Các món nấu có màu sắc đẹp mắt, vị đậm đà và hơi cay, mang ý nghĩa đẹp đẽ cũng là món ăn không thể thiếu trên bàn ăn đêm giao thừa của người Thanh Hải.

Lẩu địa phương Thanh Hải - 青海土火锅


Lẩu địa phương Thanh Hải mang nét đặc trưng của cao nguyên Thanh Hải-Tây Tạng. Nguyên liệu chính là thịt bò và thịt cừu, đậu phụ, khoai tây, miến, tảo bẹ, rau xanh và các nguyên liệu thông thường khác, và hầu hết đều là món ăn được nấu chín có vị cay. Vị thơm ngon của thịt cừu được kết hợp với vị thanh mát của dưa bắp cải.

Mì gạo nhồi Thanh Hải - 青海酿皮


Mì gạo nhồi Thanh Hải là một món ăn nhẹ truyền thống ở những nơi khác. Chủ yếu được làm từ mì lúa mì, sợi dày hơn, mịn hơn và dai hơn. Khi ăn được trộn với giấm, dầu ớt và các loại khác.

Mỳ ruột cừu - 羊肠面


Mì ruột cừu là một món ăn nhẹ đặc biệt ở Tây Ninh, Thanh Hải, được làm từ ruột cừu, mì, củ cải thái hạt lựu nấu chín, hành tây thái hạt lựu, tỏi và các nguyên liệu khác.

Theo: vimiss.vn



VĂN HÓA NHẬU CỦA NGƯỜI HÀN

Người Hàn Quốc không nhậu một mình, từng nặng nề chuyện ép uống nhưng nay đã bớt nhiều. Trong chuyến khám phá Seoul, cây viết Soh Wee Ling từ tờ CNA đã tìm hiểu về văn hóa uống rượu Hàn Quốc thông qua những quán ăn uống đường phố.


Tại khu Jongno 3-ga, một du khách ngồi trong lều bạt cam rực rỡ của một quán pojangmacha (quán ăn uống đường phố kiểu Hàn), giơ ngón trỏ và chỉ vào chai soju xanh đã cạn trên bàn, ra hiệu gọi thêm một chai từ nhân viên phục vụ đứng xa. Anh ta lưỡng lự, không đủ tự tin để nói câu "Jeogiyo, soju hana juseyo" (Xin cho một chai soju) dù đã học vài từ tiếng Hàn cơ bản.

Không khí tại các quán ăn uống đường phố ở Jongno 3-ga gợi nhớ đến những cảnh phim Hàn Quốc, nơi các nhân vật chính chia sẻ ly rượu trong không gian ấm cúng, lãng mạn hoặc đồng nghiệp giải tỏa căng thẳng sau giờ làm. Những lều bạt này nằm giữa lối ra 5 và 6 của ga Jongno 3-ga, nhộn nhịp từ chiều tối đến khuya.

Tuy nhiên, trải nghiệm này không rẻ như nhiều người nghĩ. Giá soju phải chăng nhưng các món ăn kèm như bossam (thịt heo luộc cuốn) hay gamjatang (canh xương heo) lại khá đắt, đặc biệt với nhóm nhỏ một hai người.

Du khách uống soju một mình giữa đám đông sẽ bị coi đi ngược lại văn hóa uống rượu tập thể mà người Hàn rất coi trọng. Anh nhận ra điều trớ trêu khi trốn cái lạnh buốt - lạnh đến mức làm cạn pin điện thoại trong vài phút - để tìm đến quán ăn uống đường phố ấm áp nhưng lại gọi một chai soju lạnh buốt.

Một tiệc nhậu hoesik kiểu Hàn Quốc. Ảnh: Korea Joongang Daily

Văn hóa uống rượu gắn bó sâu sắc với đời sống Hàn Quốc, từ các nghi lễ Phật giáo, ngày lễ đến phong tục cúng tổ tiên từ thời nhà Goryeo (918-1392). Ling ghé Samhaejip, một nhà hàng ở Ngõ Bossam thuộc Jongno 3-ga vào giờ trưa. Thực khách gọi món bossam kèm hàu tươi, thêm một bát canh xương heo nóng hổi miễn phí với mỗi đơn hàng. Bàn bên cạnh, một nhóm người lớn tuổi ăn uống ồn ào, tạo nên không khí náo nhiệt, khiến Ling cảm nhận rõ đây là địa chỉ phù hợp.

Các món ăn kèm rượu không chỉ là đồ nhắm. Vào ngày mưa, người Hàn thích bánh jeon (bánh xèo kiểu Hàn) với rượu gạo makgeolli. Gà rán kết hợp bia phổ biến đến mức có tên gọi riêng - chimaek, ghép từ "chikin" (gà) và "maekju" (bia).

Tại Majanggol, một nhà hàng ở chợ thịt Majang, Ling quan sát thực khách nhấm nháp soju bên những miếng thịt bò Hàn Quốc nướng vàng ươm. Cây viết này cũng nhận thấy một số nhân viên lặng lẽ rời đi khi sếp đứng dậy, như một cách thoát khỏi buổi nhậu kéo dài.

Tiệc nhậu công sở, hay hoesik (tiệc nhậu sau giờ làm để gắn kết đồng nghiệp), từng là nét văn hóa đặc trưng. Zhang Anqi, người sống ở Seoul hơn hai năm, cho biết tần suất các buổi tiệc nhậu công sở giảm đáng kể so với trước đại dịch. Làm việc tại một công ty truyền thống, cô tham gia tiệc công sở hai tuần một lần, nhưng các công ty giờ tránh tổ chức vào thứ 6 để đảm bảo cân bằng công việc và cuộc sống.

Một pojangmacha đặc trưng trên đường phố Hàn Quốc. Ảnh: Backpackerlee

Một phán quyết năm 2007 của Tòa án Tối cao Seoul cấm ép buộc nhân viên uống rượu, cùng phong trào #MeToo năm 2017, đã thúc đẩy sự thay đổi. Denise Tan, một điều phối viên người Singapore tại Seoul, chia sẻ công ty cô không còn tổ chức tiệc nhậu công sở do nhân viên tham gia thưa thớt và không khí gượng gạo.

Soju, loại rượu truyền thống Hàn Quốc, vẫn là lựa chọn hàng đầu. Năm 2020, doanh thu soju pha loãng đạt 3,7 nghìn tỷ won (2,6 tỷ USD), chiếm 42,1% thị phần đồ uống có cồn. Xuất khẩu soju vượt 200 triệu USD vào năm ngoái, nhờ làn sóng văn hóa Hàn Quốc.

Trước đây, do thiếu gạo sau chiến tranh, soju được làm từ khoai lang và bột sắn, chưng cất đến 95% độ cồn rồi pha loãng xuống 30%, thêm chất tạo ngọt để dễ uống. Loại soju chai xanh này phổ biến vì giá rẻ, giúp mọi tầng lớp dễ dàng nâng ly. Trong thời kỳ bùng nổ kinh tế thập niên 70-80, người Hàn ưa chuộng soju vì say nhanh hơn.

Premium Soju: Hwayo 53

Irene Yoo, người sắp ra mắt sách "Soju Party: How To Drink (And Eat!) Like A Korean" vào tháng 9, giải thích các nghi thức rót rượu, trò chơi uống rượu, hay màn mở chai độc đáo giúp người Hàn xích lại gần nhau. Dù có quy tắc về thứ tự rót rượu, ranh giới này thường mờ dần khi bữa nhậu kéo dài.

Các thương hiệu như Chamisul (ra mắt năm 1998 với 23% độ cồn, sau giảm xuống 16%) và Chum-Churum (từ 20% xuống 16,5%) ngày càng nhẹ hơn. Soju trái cây với độ cồn khoảng 13% cũng rất được ưa chuộng.

Haejangguk (해장국­)

Một phần không thể thiếu của văn hóa uống rượu là canh giải rượu (haejangguk). Tại Cheongjinok, nhà hàng lâu đời từ năm 1937 ở Seoul, Ling thưởng thức canh giải rượu kiểu Seoul với tiết bò và tương đậu. Gwanghwamun Ttukgam ở Jongno cũng là địa chỉ yêu thích để thưởng thức canh xương heo giải rượu.

Ngoài ra, thị trường sản phẩm chữa say rượu tại Hàn Quốc đạt giá trị 347,3 tỷ won (323 triệu SGD) năm 2023, tăng từ 224,3 tỷ won năm 2021. Các sản phẩm từ đồ uống, kẹo đến gel chứa vitamin, điện giải và thảo dược Hàn Quốc nhưng không phải lúc nào cũng hiệu quả. Một du khách, sau khi mua thuốc chữa say tại cửa hàng tiện lợi, vẫn phải nhờ đến mì gói để xoa dịu cơn đau đầu và buồn nôn.

Hoài Anh (Theo CNA)



CÂU CHUYỆN ĐI TÌM CHÂN LÝ ĐÁNG SUY NGẪM CỦA TRANG TỬ


Trong thiên “Trả lời đế vương” (Ứng đế vương), Trang Tử kể rằng:

Vua biển Nam là Thúc. Vua biển Bắc là Hốt. Vua khu giữa là Hỗn Độn.

Thúc và Hốt thường gặp nhau trên đất của Hỗn Độn. Hỗn Độn tiếp họ tốt. Thúc cùng Hốt tính trả ân Hỗn Độn, bàn với nhau: “Người ta, ai cũng có bảy khiếu để nhìn, để nghe, để ăn, để thở. Chỉ riêng có ông bạn chúng ta đây là không có. Vậy ta thử đục ông ta xem nào!”.

Mỗi ngày đục một khiếu. Sau bảy ngày, Hỗn độn chết.

***

Thất khiếu chính là bảy cái lỗ, bảy cái cửa ngõ ghi nhận thông tin của con người xác thịt. Đó là hai mắt, hai tai, hai lỗ mũi, một lỗ miệng.

“Nhân giai hữu thất khiếu, dĩ thị, thính, thực, tức” (Từ Nguyên). Có nghĩa là: Người ta ai cũng có bảy khiếu để nhìn, nghe, ăn, thở.

Lại nói về các nhân vật trong truyện: Hỗn Độn, Thúc, Hốt. Hỗn Độn là vua của khu giữa, là trung tâm của vũ trụ của Đạo gia, là nguồn gốc của mọi vật.

Tượng trưng của Hỗn Độn là hình tròn Thái Cực, là nơi khí Âm Dương hòa hợp, nơi mà các cặp mâu thuẫn đối lập hòa lẫn vào nhau không phân biệt. Chính là nơi không phân biệt đúng sai, tốt xấu, thiện ác, trong đục, v.v. và vượt lên tất cả những khái niệm mang tính phân biệt đó. Cho nên nó được gọi là Hỗn Độn. Không có cái gì riêng biệt nhưng không gì không có. Nó chính là Đạo mà Lão Tử, Trang Tử mà Đạo gia hay nói đến.

Theo Đạo gia thì hỗn độn là trạng thái cao nhất của vật chất, tượng trưng là hình tròn Thái Cực. Thái Cực sinh Lưỡng Nghi, Lưỡng Nghi sinh Tứ Tượng, Tứ Tượng sinh Bát Quái, Bát Quái sinh vô lượng (Kinh Dịch).


Từ cái Hỗn Độn đó rồi mới phân ra thành những sự vật mang tính phân biệt và ngày càng phân biệt, đi ngày càng xa khỏi Hỗn Độn (chính là vô lượng).

“Vua Biển Nam là Thúc”, tượng trưng cho quẻ Càn ở phương Nam, thuộc Dương.

“Vua biển Bắc là Hốt” tượng trưng cho quẻ Khôn ở phương Bắc, thuộc Âm.

Đó là hai sự vật cùng sinh ra từ Hỗn Độn – vua khu giữa, nhưng đã đối lập hẳn nhau.

Dù đối lập hẳn nhau, nhưng quay về với gốc là Hỗn Độn thì hài hòa, an lạc, không phân biệt. Cho nên mới nói “Hỗn Độn tiếp họ rất tốt”.

Cho nên, muốn quay về gốc, để nắm rõ hết thảy chân lý thì phải “phản bổn quy chân”, buông bỏ hết thảy những thứ hậu thiên để trở về với bản tính thuần khiết lúc ban sơ. Ấy là đắc Đạo.

Muốn vậy phải dứt được cái tâm phân biệt.

Mà cái tâm phân biệt này lại đến từ các giác quan tai, mắt, mũi, miệng (lưỡi). Chúng chỉ cung cấp cho ta một phần rất nhỏ của sự vật, chứ không phải tất cả. Cái mắt thấy, tai nghe, tay sờ, mũi ngửi chỉ là một phần sự thật, đâu phải là chân lý tối hậu. Đặt lòng tin tuyệt đối vào chúng thì không tới được với chân lý như bài viết này.

Vậy nên muốn trở về bản tính nguyên sơ cần vứt bỏ hết thảy quan niệm hình thành từ các giác quan – Đạo gia gọi là: Phản bổn quy chân. 

Ngược lại, chỉ khi dứt hẳn sự dựa dẫm vào các giác quan, vào thất khiếu thì cái tâm phẳng lặng trong vắt thấu đáy như nước mới cho ta nhìn thấy chân lý, đó là về với Hỗn Độn, với Đạo.


Ấy chính là chỗ mà Phật gia khuyên ta phải để lục căn thanh tịnh. Lục căn tức là Nhãn, Nhĩ, Tỷ, Thiệt, Thân, Ý — tức là Tai, Mắt, Mũi, Lưỡi, Thân, Ý niệm.

Hoặc như Đức Lão Tử trong Đạo Đức Kinh đã khuyên ta: “Tắc kỳ đoài, bế kỳ môn…” tức là phải đóng lại các giác quan, bế lại thất khiếu thì mới quay được về cái gốc tức là “phục kỳ bản, phản kỳ chân” như Trang Tử đã nói.

Vậy mà Thúc, Hốt – những kẻ mang tâm phân biệt nhị nguyên, lại lấy cái nhận thức sai lạc của mình có được nhờ các giác quan để áp cho Hỗn Độn. Họ quyết khai khiếu cho Hỗn Độn để Hỗn Độn cũng có cái nhìn, cái nghe, cái nếm, cái ngửi… giống như họ.

Thế thì còn Hỗn Độn làm sao được nữa? Chẳng trách đục được 7 khiếu thì Hỗn Độn cũng chết. Đúng là cái sự thiển cận của tâm phân biệt đã trở thành kẻ phá hoại với Đạo như thế đấy.

Theo: ĐKN

BỮA NÀO CAFÉ NHA, NHƯNG LÀM GÌ CÓ NGÀY NÀO TRÊN LỊCH LÀ BỮA NÀO

Nhiều khi sự thật trần trụi quá sẽ làm thôi bên đau lòng thà rằng nói dối trong lịch sự hẹn gặp không có thời gian và không gian để đối phường tự hiểu cũng là cái tốt.


Không phải ai cũng đủ can đảm để nói rằng một mối quan hệ đã chết. Vậy nên người ta chọn một cách dễ chịu hơn: nói dối

Nhưng không phải kiểu dối để trốn chạy, mà là một kiểu dối có nghi thức, có lịch sự, có lễ phục bọc ngoài – như một điếu văn dành cho ký ức. Và trong những nghi thức ấy, có một câu đặc biệt được ưa chuộng: “Bữa nào café.”

Câu nói đó không đòi hỏi hồi đáp. Không cần lịch hẹn. Không cần nơi chốn. Nó không sống để được thực hiện, mà sống để được thốt ra. Nó tồn tại không phải để gặp lại ai, mà để làm dịu đi cái cảm giác rằng ta vừa đánh mất một điều gì đó không thể gọi tên.

Khi bạn gặp lại ai đó từng thân, và khoảng cách hiện tại đã quá lớn để bắt đầu một cuộc trò chuyện thực sự, bạn sẽ nói “Bữa nào café.” Đó là cách bạn rút lui trong danh dự. Là một nghi thức chôn cất quá khứ – nhẹ tay, không nước mắt. Một câu nói được thốt ra để đỡ phải im lặng, nhưng cũng không kéo ai trở lại.

Ký ức không chết một lần. Nó chết dần, mỗi lần bạn gặp một người từng thân mà không còn gì để nói. Và câu “Bữa nào café” chính là phiến đá mộ đầu tiên.

Người ta không nói câu đó vì quá bận. Cũng không phải vì không muốn gặp. Mà vì họ biết, có gặp cũng không còn chuyện gì để ngồi xuống mà thật lòng chia sẻ. Có thể vẫn cười, vẫn nâng ly, vẫn chụp hình – nhưng sự quan tâm thực sự đã bị chôn vùi dưới lớp bụi đời thường: con cái, cơm áo, thất bại, khoảng cách tầng lớp, những bí mật không thể kể, và những gánh nặng không ai có thể cùng gánh thêm một lần nữa.

“Bữa nào café” là một loại ám hiệu. Nó không dùng để mời. Nó dùng để ghi nhận rằng: ta từng có một đoạn đời đã sống cùng nhau – và chỉ vậy thôi.

Có người sẽ nói đó là một lời dối lòng. Nhưng không. Nó không đủ sống động để là dối. Nó chỉ là một lời tiễn biệt khéo léo, đủ lịch sự để không ai tổn thương, đủ mơ hồ để không ai phải từ chối, và đủ vô hại để ta có thể tiếp tục sống mà không day dứt.


Chúng ta không tiếc một cuộc hẹn. Chúng ta tiếc một phiên bản của chính mình đã từng tồn tại khi còn có nhau. Và ta biết rõ: con người ấy đã không còn nữa.

Vậy nên ta không rủ đi café.

Ta chỉ khẽ chạm vào một ngăn ký ức – rồi khép lại bằng một nụ cười xã giao, và câu nói cuối cùng của một điều đã chết mà không ai muốn gọi tên:

Bữa nào… café.

TH / Theo: viendongonline

BÚN NƯỚC LÈO CẦN THƠ

Nói đến bún nước lèo, ta liền liên tưởng đến bún nước lèo Sóc Trăng. Tiếng vang của món ăn dân dã có xuất xứ vùng "bưng" "sóc" này đã vượt qua địa phận của 1 tỉnh lị nhỏ bé để trở thành món đặc sản được yêu thích ở nhiều vùng lân cận.


Tùy khẩu vị và xuất xứ của chủ quán mà món bún nước lèo sẽ đi cùng với nhiều địa danh khác nhau. Chẳng hạn, vẫn cách chế biến, vẫn nguyên liệu như bún nước lèo Sóc Trăng, nhưng ở Cần Thơ, một số quán biến tấu lại cho phù hợp với khẩu vị và sở thích người dân vùng này. Có lẽ vì vậy mà bên cạnh những quán"Bún nước lèo Sóc Trăng" chính gốc vẫn có những quán "bún lai" như"Bún nước lèo Vĩnh Long"" Bún nước lèo Trà Vinh' "Bún nước lèoCần Thơ"....

Là món ăn bình dân, nên chỉ với cái giá từ 12,000- 15,000 vnd là thực khách đã có một tô bún với đủ thịt quay, cá lóc, tôm thẻ, mực tươi…thật ngon miệng. Tô bún có ngon, có hấp dẫn và đặc biệt hay không là nhờ nước súp. Nước súp loại bún này thuần bằng mắm nấu và được lược xác cẩn thận, nhìn trong vắt, rất bắt mùi, mở nắp ra thơm lừng cả một vùng...Nồi nước lèo muốn có hương vị đậm đà phải được nấu bằng nước dừa tươi với cá lóc kèm thêm chút ngãi bún.

Khi nấu bún nước lèo không thể thiếu hai thứ là củ ngải bún và mắm bò hóc. Củ ngải bún hình dạng trông giống củ nghệ, củ gừng cùng họ nhưng màu trắng ngà và thân củ nhỏ hơn gừng đôi chút. Theo một số tác giả các sách viết về cây thuốc Nam thì ngải bún có đặc tính giúp tiêu hoá, kích thích thèm ăn và bổ dưỡng. Còn đối với mắm thì người ta có thể sử dụng mắm lóc, mắm cá bông, mắm cá sặc để nấu, khi nấu chỉ lấy nuớc trong thuần chất mà thôi như vậy nước thơm và có mùi đặc trưng. Đặc biệt khi luộc cá phải mở nắp nồi để không bị tanh. Cá luộc xong phải lấy hết xương ra. Cá có trứng thì lấy trứng thả vào nồi, mặt nước trông lấm tấm trứng trông rất hấp dẫn. Cá lóc sau khi lấy hết xương ta đem ướp với ngải bún và sả đâm nhuyễn. Còn tôm thẻ thì bóc vỏ, bỏ đầu…


Một tô bún nuớc lèo bốc khói sẽ toả mùi thơm khá đặc biệt. Người ta ăn bún nước lèo với rau thơm, giá sống, hẹ, bắp chuối bào mỏng, rau muống chẻ nhỏ... khi ăn, nhớ cho vào ít giọt chanh. Mặt tô bún nếu được điểm thêm vài lát ớt đỏ sẽ trông hấp dẫn và lôi cuốn hơn.

Ở Cần Thơ có quán Bún nước lèo trước CLB Hưu Trí, đường Mậu Thận (thường bán từ khoảng 3h chiều) và quán ăn nhỏ nằm xéo cổng trường Đại học khu III đường Lý Tự Trọng chuyên bán duy nhất một món bún nước lèo...Đây là hai quán được đánh giá là ngon nhất Cần Thơ.

Tuy không là món ăn cao lương mỹ vị hay sang trọng, tuy không mang thương hiệu nổi tiếng như Bún nước lèo Sóc Trăng hay Bún nước lèo Trà Vinh nhưng Bún nước lèo Cần Thơ vẫn có những nét riêng, ăn một lần dễ khiến bạn nhớ mãi bởi hương vị đậm đà, dân dã, mộc mạc...

Theo: Livecantho

Sunday, July 13, 2025

VĂN HỌC MIỀN NAM: TỪ BỨC TỬ TỚI PHỤC SINH

Bài viết tổng kết các lý do dẫn đến thành quả của văn học miền Nam từ 1954 tới 1975, thuật lại những động thái khai tử văn học miền Nam qua chiến dịch đốt và tịch thu các văn nghệ phẩm, cầm tù văn nghệ sĩ. Sau cùng là vài chia sẻ về những nỗ lực cá nhân và tự nguyện của tác giả để phục hồi văn học miền Nam tại hải ngoại.

Những hình ảnh quen thuộc của đời sống văn hóa tại Sài Gòn trước 1975 (Nhà sách Khai Trí trên đường Lê Lợi trước 1975; Chợ sách cũ đường Đặng Thị Nhu). Hình ảnh thanh niên tuần hành với Chiến dịch Bài trừ Văn Hóa Đồi Trụy sau 1975. Đồ họa: Thanh Tường/Luật Khoa.

Vừa đúng nửa thế kỷ trước, vào ngày 30 tháng Tư năm 1975, nền dân chủ duy nhất trong lịch sử Việt Nam cáo chung sau vỏn vẹn có 20 năm hiện hữu trước làn sóng xâm lăng của chủ nghĩa cộng sản. Gọi là nền dân chủ duy nhất ta có được vì suốt mấy ngàn năm tồn tại, Việt Nam nếu không nằm dưới chế độ quân chủ chuyên chế thì cũng bị đô hộ bởi ngoại bang, và từ 50 năm nay dưới một chế độ độc tài đảng trị.

Dù ngắn ngủi và phải xây dựng một quốc gia mới mẻ vừa thoát khỏi hơn 80 năm bị Pháp đô hộ, lại trong một cuộc chiến tàn khốc chống lại cộng sản chủ nghĩa để bảo vệ tự do, song miền Nam đã đạt được những thành quả đáng kể về nhiều phương diện: chính trị, kinh tế, xã hội, văn hóa và, đặc biệt hơn cả là giáo dục và văn học, nhất là văn học – một bộ môn ta có thể đo lường được qua tài liệu hiện còn được lưu trữ tại thư viện Quốc hội Hoa Kỳ và các trường đại học Mỹ, và từ hai thập niên qua trên Liên mạng [tức là Internet – BTV] nhờ những nỗ lực hoàn toàn cá nhân và tự nguyện.

Văn học miền Nam vẫn tồn tại mặc dù đã bị bức tử qua chiến dịch đốt sách và cả bắt bớ, cầm tù, đày đọa những người cầm bút tự do sau ngày Cộng sản Bắc Việt chiếm lĩnh miền Nam. Chẳng những hồi sinh và tồn tại mà nền văn học ấy đã và đang trở thành niềm cảm hứng cho các thế hệ người Việt kế tiếp không chỉ ở hải ngoại mà còn cả trong nước. Có lẽ chưa có một nền văn học nào trên thế giới có thể gặt hái được những thành quả trong một thời gian ngắn ngủi chưa đầy một thế hệ như vậy.

Bài viết này sẽ tổng kết các lý do dẫn đến thành quả của văn học miền Nam trong 20 năm, từ năm 1954 tới năm 1975 – một trong hai thời kỳ văn học phát triển có thể nói là rực rỡ và phong phú nhất của Việt Nam (sau nền văn học tiền chiến vào đầu thế kỷ 20). Tiếp theo là việc khai tử văn học miền Nam qua chiến dịch đốt và tịch thu các văn nghệ phẩm, cầm tù văn nghệ sĩ của Việt Cộng. Và kế là những nỗ lực cá nhân và tự nguyện để phục hồi văn học miền Nam tại hải ngoại và hiện trở thành nguồn cảm hứng cho các thế hệ người Việt yêu chuộng văn chương chữ nghĩa.

20 năm văn học tự do phát triển giữa thời chiến

Năm 1954, đất nước bị chia đôi, dẫn đến việc miền Bắc bị lọt vào quỹ đạo của chủ nghĩa cộng sản, gần một triệu người miền Bắc di cư vào Nam, cùng với sự hình thành của một quốc gia mới, Việt Nam Cộng hòa, đặt trên nền tảng dân chủ tự do thực chất – dù là tương đối – chứ không chỉ hiện diện trên giấy tờ như ở miền Bắc.

Người Bắc di cư vào Nam cũng đồng thời mang theo với họ toàn bộ nền văn học tiền chiến đã bị Đảng Cộng sản triệt tiêu tại miền Bắc. Cùng với người miền Nam, họ còn giúp duy trì văn nghệ phẩm của nhóm Nhân văn – Giai phẩm, vốn xuất hiện ngắn ngủi tại miền Bắc vào giữa thập niên 1950, khi các văn nghệ sĩ đòi quyền tự do sáng tác song đã bị chính quyền Cộng sản đàn áp và bóp nghẹt. Tác phẩm của họ đã “vượt tuyến” vào Nam và được học giả Hoàng Văn Chí xuất bản thành tuyển tập “Trăm hoa đua nở trên đất Bắc”, cuốn sách đã ảnh hưởng sâu đậm nơi người viết bài này khi mới ở tuổi đôi mươi.

Nhà phê bình Thụy Khuê, khi bàn về các nguyên nhân dẫn tới sự phát triển mạnh mẽ và phong phú trong vòng 20 năm của văn học miền Nam trong bài tiểu luận “Văn học miền Nam” (2007) đã nêu ra ba yếu tố, như một chiếc kiềng ba chân.

“Miền Nam […] có truyền thống quốc ngữ lâu đời, và chính tiếng Nam cũng lại là một nguồn ngôn ngữ đa dạng, đầy âm thanh và màu sắc đối với những nhà văn Bắc di cư; nhiều người đã dựa vào kho tàng mới này để làm giàu thêm cho ngôn ngữ văn chương của mình. Tóm lại, nhờ ba yếu tố:

1. Dựa trên nền móng quốc ngữ từ cuối thế kỷ XIX, cộng thêm tiếng Nam như một kho tàng ngôn ngữ mới,

2. Nhờ sự bảo tồn văn học tiền chiến và bảo lưu Nhân Văn Giai Phẩm trong thời kỳ chia đôi đất nước mà miền Nam không bị cắt đứt với quá khứ và hiện tại văn học của cả nước.

3. Nhờ sự nối kết với các trào lưu văn học và tư tưởng nước ngoài.

Mà miền Nam đã xây dựng được một nền văn học đa dạng trong hoàn cảnh chiến tranh và bất ổn chính trị.”


Đấy là nền móng mà trên đó văn học miền Nam được xây dựng. Nền văn học đó phát triển mạnh mẽ còn nhờ ở hệ thống giáo dục của Việt Nam Cộng hòa dựa trên nền tảng nhân bản, dân tộc và khai phóng.

Thế nào là một nền giáo dục dựa trên triết lý nhân bản, dân tộc và khai phóng?

Ít ai có thể trả lời câu hỏi này rõ ràng hơn Giáo sư Lê Xuân Khoa, nguyên là một chứng nhân của lịch sử giáo dục tại miền Nam Việt Nam trước năm 1975. Ông từng giữ chức thứ trưởng Bộ Giáo dục Việt Nam Cộng hòa và đã tham gia Hội nghị Giáo dục Toàn quốc họp bàn dẫn đến triết lý giáo dục đó vào khoảng năm 1956 – thời điểm một năm sau khi chính thể Cộng hòa ra đời. Trong một cuộc hội luận trên Đài Á châu Tự do (RFA) vào năm 2018, ông nói:

“Nhân bản tức là nói về con người, lấy con người làm cơ sở cứu cánh. Cho nên, nền giáo dục phải chú trọng đến con người và phát triển con người toàn diện, một con người với giá trị phổ quát của nhân loại. Trong khi nói về tính cách với cơ sở nhân loại như vậy thì vẫn phải có cá tính của Việt Nam, là cá tính dân tộc. Nuôi dạy một đứa bé từ nhỏ đến lớn thành một trí thức thì trí thức đó có cơ sở của nhân loại và có cơ sở của Việt Nam để đóng góp vào cộng đồng nhân loại. Đó là đặc tính dân tộc. Và thứ ba là vấn đề khai phóng, chuyên về khoa học nhiều hơn. Bởi vì Việt Nam trong hoàn cảnh là một quốc gia chậm tiến, hay bây giờ người ta dùng chữ đẹp đẽ hơn, gọi là quốc gia đang phát triển, do đó khai phóng là mở cửa ra đón nhận tất cả những tinh hoa, đặc biệt về khoa học công nghệ thế giới, nhất là của Tây phương. Đón nhận như vậy thì vừa có cơ sở nền tảng con người nhân bản, vừa có đặc tính của dân tộc Việt Nam và vừa đón nhận được khoa học tiến bộ của Tây phương thì con người như vậy là con người toàn diện.”

Chính triết lý giáo dục này đã hun đúc thế hệ lớn lên vào thời Cộng hòa và giúp tạo nên một lớp người cầm bút trẻ – trong đó có người viết bài này – thấm nhuần không chỉ những hương hoa của văn học tiền chiến mà còn của văn chương cổ điển Việt đượm tính nhân, lễ, nghĩa, trí, tín, bên cạnh những tác phẩm văn học cũng như triết học của các tác giả quốc tế qua các bản dịch của một thế hệ cầm bút thiết tha với việc truyền bá kiến thức nhằm hun đúc các thế hệ hữu ích cho tương lai đất nước.

Nhìn từ khía cạnh thực tiễn, nền giáo dục ấy cũng đã xây dựng nên một cộng đồng độc giả rất cần thiết để giúp nuôi dưỡng duy trì ngành xuất bản, các nhà viết sách giáo khoa cũng như văn học.

Những hình ảnh quen thuộc của đời sống văn hóa tại Sài Gòn trước năm 1975.

Theo tạp chí Luật Khoa, trong phim tài liệu ngắn song cô đọng trên YouTube thì vào năm 1975, Nam Việt Nam có cả thẩy [tức “cả thảy” – BTV] khoảng 900 nhà in, 180 nhà xuất bản (so với 21 nhà cùng thời của miền Bắc), mỗi năm xuất bản hơn 1.000 tựa sách. Theo nhà giáo kiêm nhà văn Đoàn Thêm, tác giả của bộ sách gồm nhiều cuốn Chuyện từng ngày, thì riêng từ năm 1961 đến năm 1963 thấy ra mắt 2.624 nhan đề, nhiều nhất là tiểu thuyết và thơ, với tổng cộng 546 cuốn. Năm 1965, năm 1970, và năm 1973 cho thấy tổng cộng 96.000 tấn giấy nhập cho hơn 700 nhà in, in ra 86 triệu cuốn sách, trong đó 20 nhà in lớn có nhà in tới một triệu cuốn.

Với một số lượng nhà in, nhà xuất bản và sách như vậy, mặc dù một số lớn là sách giáo khoa, song ta cũng có thể hình dung đời sống văn học cũng nhờ đó mà phát triển. Điều hiển nhiên là trước năm 1975, nhiều người cầm bút ở miền Nam đã có thể sinh sống hoàn toàn bằng nghề viết văn. Đặc biệt hơn cả là giới phụ nữ trước kia vốn chả bao giờ dám nghĩ mình có thể kiếm sống bằng ngòi bút, mà lại là viết tiểu thuyết nữa. Do vậy mà ta thấy trong văn học miền Nam có một hiện tượng nổi bật là sự xuất hiện của những cây bút phụ nữ chuyên nghiệp kiếm sống, và lại còn nuôi được cả gia đình nữa, bằng nghề cầm bút viết truyện, như Bà Tùng Long, Nhã Ca, Túy Hồng, Nguyễn Thị Hoàng, và Nguyễn Thị Thụy Vũ. Tôi có viết một bài chi tiết về “Phụ nữ viết văn thời Cộng hòa” tại đây.

Nhà văn Võ Phiến, qua cuốn đầu Văn học miền Nam: Tổng quan (trong bộ sách gồm bẩy [tức “bảy – BTV] cuốn), nhà xuất bản Văn Nghệ in lần đầu năm 1986, tái bản lần thứ hai năm 2000 với phần cập nhật ở Phụ lục về chiến dịch đốt sách của Cộng sản, ghi lại khá chi tiết về sinh hoạt văn học của miền Nam trước năm 1975.

Trong phần “Tác phẩm và tác giả” ở cuối sách, ông đã liệt kê danh sách và tiểu sử của khoảng 360 nhà văn, một phần lớn thuộc thế hệ trưởng thành sau năm 1954. Ngoài ra, có một số vị viết từ trước khi có cuộc di cư năm 1954 song vẫn tiếp tục viết, có lẽ còn hăng say hơn do bầu không khí cởi mở và có thể cũng vì nhu cầu của người đọc, từ đấy tiếp tay xây dựng nền văn học của miền Nam thêm rực rỡ, phong phú, cả bề dầy [tức “dày” – BTV ]lẫn bề sâu.

Kể từ đầu thập niên 1960, Cộng sản Bắc Việt khởi động chiến dịch tiến chiếm Nam Việt Nam qua công cụ Mặt trận Giải phóng miền Nam, mà cao điểm là vụ tấn công Tết Mậu Thân năm 1968, mặc dù cả hai bên đã đồng ý ngưng chiến trong ba ngày Tết để dân chúng ăn Tết. Hàng loạt thành phố bị tấn công, hàng ngàn dân vô tội bị thảm sát ở Huế.

Rồi, mặc dù hiệp định ngưng bắn đã được long trọng ký kết ở Paris năm 1973, chiến tranh vẫn tiếp diễn với việc Bắc quân đem hàng trăm xe tăng tràn qua vùng phi quân sự tại Bến Hải tấn công Quảng Trị, đe dọa Huế, song song với mặt trận Bình Long – An Lộc, lính hai bên và dân chúng chết hàng loạt.

Cuộc tấn công này đã dẫn đến sự kiện khoảng 2.000 dân chạy loạn bị thảm sát khi đại bác của Cộng sản từ trên rặng Trường Sơn nã xuống quãng Quốc lộ số 1 ở Mỹ Chánh, xác người gồm nhiều thường dân, đàn bà và trẻ em nằm la liệt dãi dầu mưa gió suốt mấy tháng trời vì đang còn giao tranh nên thân nhân không được vào tìm xác.

Khi nhật báo Sóng Thần phát động chiến dịch quyên tiền để hốt xác và chôn cất nạn nhân chiến cuộc, tôi đã có dịp chứng kiến những xác người gồm nhiều phụ nữ và trẻ em trên quãng đường có hỗn danh là “Đại lộ Kinh hoàng” này. Mời xem bài tường thuật cùng nhiều tài liệu liên hệ tại đây.

Mặc dù chiến tranh, khói lửa, chết chóc, chia lìa, văn học miền Nam, nhờ có tự do và không bị chỉ đạo phải viết cái gì và viết ra sao, đã hồn nhiên khai thác và diễn tả tình tự cảm-nghiệm-sao-viết-ra-vậy của con người thời chiến. Đó là thời kỳ của những Đêm nghe tiếng đại bác, những “Em hỏi anh bao giờ trở lại”, những Ngày mai đi nhận xác chồng, những “Mẹ già lên núi tìm xương con mình”, và nhiều nữa; nếu không là thơ văn ca nhạc phản chiến, mong mỏi hòa bình bằng mọi giá để được Nối vòng tay lớn; hoặc trốn tránh thế tục Lên non tìm động hoa vàng. Thôi thì đủ cả, như một cánh đồng hoa dại đủ loại đủ mầu [tức “màu” – BTV].

Cách đây vài năm, trong một buổi hội luận trực tuyến với một số bạn trẻ về văn học miền Nam qua kinh nghiệm của cá nhân người viết, một tham dự viên hỏi tôi, đại khái, là tôi có nghĩ là văn học nghệ thuật của miền Nam đa phần ủy mị, bi lụy đã phần nào tiếp tay cho sự sụp đổ của miền Nam, tôi đáp có thể có một phần nào đó trong số vô vàn lý do dẫn tới sự tan hàng này. Em đó lại hỏi, nếu cho đi lại thì liệu người cầm bút có nên tránh viết những điều bi quan yếm thế hoặc ủy mị như thế. Tôi đáp là làm sao nói khác đi được những cảm nghĩ thực của mình, và đó cũng là cái giá phải trả cho việc nói thực. Em hỏi tôi mấy câu đó là một người sinh trưởng ở Hà Nội, sau đó điện thư cho tôi nói muốn ứa nước mắt khi nghe tôi trả lời.

Chiến dịch bức tử văn học miền Nam

Học giả Nguyễn Hiến Lê, người tình nguyện ở lại trong nước sau năm 1975 và vốn sẵn cảm tình với những người Cộng sản, đã trở thành nhân chứng của chiến dịch triệt tiêu nền văn hóa miền Nam sau 1975, do đấy nhận xét của ông có tính xác tín đáng kể. Trong cuốn Hồi ký: Tập III của bộ sách gồm ba cuốn do nhà xuất bản Văn Nghệ phát hành năm 1988 (ấn bản duy nhất trung thực với bản thảo do tác giả gửi lén thẳng ra hải ngoại in ngay sau khi hoàn tất bản thảo), ông Lê viết, nơi trang 74-80, về chiến dịch đốt và tịch thu sách vở miền Nam như sau, xin ghi lại đây cho độc giả nào không tiện truy khảo trực tiếp:

“Một trong những công việc đầu tiên của chính quyền là hủy tất cả các ấn phẩm (sách, báo) của bộ Văn hóa ngụy, kể cả các bản dịch tác phẩm của Lê Quí Ðôn, thơ Cao Bá Quát, Nguyễn Du; tự điển Pháp, Hoa, Anh cũng bị đốt. Năm 1976 một ông thứ trưởng Văn hóa ở Bắc vào thấy vậy, tỏ ý tiếc.

Nhưng ông thứ trưởng đó có biết rõ đường lối của chính quyền không, vì năm 1978, chính quyền Bắc chẳng những tán thành công việc hủy sách đó mà còn cho là nó chưa được triệt để, ra lệnh hủy hết các sách ở trong Nam, trừ những sách về khoa học tự nhiên, về kỹ thuật, các tự điển thôi; như vậy chẳng những tiểu thuyết, sử, địa lý, luật, kinh tế, mà cả những thơ văn của cha ông mình viết bằng chữ Hán, sau dịch ra tiếng Việt, cả những bộ Kiều, Chinh phụ ngâm… in ở trong Nam đều phải hủy hết ráo.

Năm 1975, sở Thông tin văn hóa thành phố Hồ Chí Minh đã bắt các nhà xuất bản hễ sách nào còn giữ trong kho thì phải nạp hai hay ba bản để kiểm duyệt: sau mấy tháng làm việc, họ lập xong một danh sách mấy chục tác giả phản động hay đồi trụy và mấy trăm tác phẩm bị cấm, còn những cuốn khác được phép lưu hành. Nhưng đó chỉ là những sách còn ở nhà xuất bản, những sách tuyệt bản còn ở nhà tư nhân thì nhiều lắm, làm sao kiểm duyệt được? Cho nên sở Thông tin văn hóa ra chỉ thị cho mỗi quận phái thanh niên đi xét sách phản động, đồi trụy trong mỗi nhà để đem về đốt. Bọn thanh niên đó đa số không biết ngoại ngữ, sách Việt cũng ít đọc, mà bảo họ kiểm duyệt như vậy thì tất nhiên phải làm bậy. Họ vào mỗi nhà, thấy sách Pháp, Anh là lượm, bất kỳ loại gì; sách Việt thì cứ tiểu thuyết là thu hết, chẳng kể nội dung ra sao. Họ không thể vào hết từng nhà được, ghét nhà nào, hoặc công an chỉ nhà nào là vô nhà đó… Lần đó sách ở Sài Gòn bị đốt kha khá. Nghe nói các loại đồi trụy và kiếm hiệp chất đầy phòng một ông chủ thông tin quận, và mấy năm sau ông ấy kêu người lại bán với giá cao.”


Ông Lê, một người cầm bút chân chính và, như đã kể, là nhân chứng của giai đoạn chế độ cộng sản tận diệt nền văn học miền Nam tự do này, viết tiếp:

“Lần thứ nhì năm 1978 mới làm xôn xao dư luận. Cứ theo đúng chỉ thị ‘ba hủy’, chỉ được giữ những sách khoa học tự nhiên, còn bao nhiêu phải hủy hết, vì nếu không phải là loại phản động (một hủy), thì cũng là đồi trụy (hai hủy), không phải phản động, đồi trụy thì cũng là lạc hậu (ba hủy), và mỗi nhà chỉ còn giữ được vài cuốn, nhiều lắm là vài mươi cuốn tự điển, toán, vật lý… Mọi người hoang mang, gặp nhau ai cũng hỏi phải làm sao. Có ngày tôi phải tiếp năm sáu bạn lại vấn kế.”

Ảnh flickr.com

Ông Lê cho biết thêm:

“Ruồng bố tịch thu đốt sách của văn học miền Nam thôi chưa đủ, chính quyền Cộng sản còn bắt bớ bỏ tù một số khoảng 30 người cầm bút tên tuổi của miền Nam mà họ gọi là ‘gián điệp’, ‘tuyên truyền phản cách mạng’, là ‘biệt kích văn nghệ’.”

Vài trong số các nhà văn miền Nam bị Cộng sản gán cho nhãn “biệt kích văn nghệ” và bị bắt tù khổ sai nhiều năm, trừ nhà văn Mai Thảo trốn thoát ra nước ngoài. (Trích video từ kênh YouTube Luật Khoa tạp chí)

Đối với các văn nghệ sĩ còn lại thì chính quyền Cộng sản ra lệnh cho họ phải tham dự các khóa “Bồi dưỡng chính trị cho văn nghệ sĩ miền Nam”, mỗi khóa kéo dài nhiều tháng. Trong khi đó, hàng chục cuốn sách đã được những cây bút Cộng sản và các tay nằm vùng tại miền Nam viết ra lên án văn nghệ sĩ miền Nam là Những Tên Biệt Kích Của Chủ Nghĩa Thực Dân Mới Trên Mặt Trận Văn-Hóa Tư Tưởng, như tựa đề của một cuốn sách, những kẻ có tội với nhân dân vì đã làm tay sai cho thực dân mới (Mỹ) viết và phổ biến loại “văn hóa nô dịch, đồi trụy, lai căng, cực kỳ phản động” nhằm đầu độc nhân dân.

Theo Nguyễn Vy Khanh, tác giả của bộ sách hai cuốn dầy [tức “dày” – BTV] tổng cộng 1.600 trang, Văn học Miền Nam 1954-1975, thì từ năm 1975 đến năm 1979 có gần 20 cuốn sách chửi bới phê bình văn học nghệ thuật thời Cộng hòa là “văn học tay sai nhưng đáng sợ như những trái bom!” Ông viết:

“Vào tháng 3-1981, nhà cầm quyền Hà-Nội ra hẳn một cuốn danh mục mới gồm 122 tác giả với toàn bộ tác phẩm bị cấm lưu hành. Trong chiến dịch lên án và triệt hạ này, theo thống kê chính thức năm 1981, trong chiến dịch đợt 3 vào tháng 6 năm 1981 chính quyền cộng-sản đã tịch thu trên toàn quốc 3 triệu đơn vị ấn phẩm trong đó 316,314 sách báo bị cấm; riêng ở Sài-gòn 60 tấn sách (151,200 cuốn), 41,723 cuộn băng nhạc, 53,751 bức tranh, 631 cuộn phim. v.v. Đồng thời khám phá ra 205 nhà in bí mật (Theo Trần Thọ, Tạp-chí Cộng-Sản 10-1981).”

Bấy nhiêu nỗ lực để tận diệt văn học miền Nam tự do ấy, số phận của nó đã ra sao? Một nhà văn lớn của miền Nam ngay từ dạo ấy đã tiên đoán số phận của văn học miền Nam rồi sẽ như thế nào. Nhã Ca, tác giả Đêm nghe tiếng đại bácGiải Khăn Sô Cho Huế, kể lại những điều mắt thấy tai nghe trong bài nói chuyện tại buổi hội thảo về kinh nghiệm kiến quốc trong thời chiến của Việt Nam Cộng hòa tại Đại học UC Berkeley cuối năm 2016:

“Đó là một buổi trưa mùa xuân, ở một ngã ba trong khu cư xá Chu Mạnh Trinh, Phú Nhuận, có cảnh công an khu vực huy động thanh thiếu niên đốt sách. Nơi đốt sách là con đường ngay xế cửa nhà anh Nguyễn Mạnh Côn. Đứng cùng chúng tôi trên bao lơn lầu một, nhìn xuống cảnh đốt sách, anh Côn cười cười bảo, ‘Rồi các cậu coi. Chữ nghĩa bọn nhà văn miền Nam, tiếng hát của nghệ sĩ miền Nam, các anh có đốt tới Tết Công Gô cũng chẳng ăn thua gì.’ Chỉ tuần lễ sau đó có cuộc hành quân công an qui mô chưa từng thấy. Đêm mùng 3 tháng 4 năm 1976, hàng trăm văn nghệ sĩ Sài Gòn bị bắt giam. Anh Côn, chúng tôi, cả vợ lẫn chồng, đều đi tù, đi đầy [tức ‘đày’ – BTV].”

Nhã Ca, người bị cầm tù hai năm rồi được thả về để lo cho bầy con còn nhỏ trong khi chồng của chị là nhà thơ/nhà báo Trần Dạ Từ ở tù 12 năm, kể tiếp là khi còn bị giam tại một nơi tập trung văn nghệ sĩ ở Gia Định:

“Có lần bọn tù văn nghệ sĩ bị lùa lên xe, đưa đến ‘Nhà Triển Lãm Tội Ác Mỹ Ngụy’ để ‘học tập’. Khu triển lãm là một giảng đường đại học cũ, tội ác được trưng bày là những cuốn sách của văn học miền Nam. Trong số này có cả sách Nhã Ca. Cuốn Giải Khăn Sô cho Huế được treo cao. Tất cả bọn tù nhà văn chúng tôi cùng đứng nghiêm. Nhìn thẳng. Lặng lẽ. Trân trọng chào tác phẩm của mình và bạn hữu.

Sức mạnh văn hóa từ sách báo Sài Gòn đúng là có thể thức tỉnh những người bị lừa phỉnh, như nhà văn nữ miền Bắc vào giải phóng miền Nam đã kể. […] Ngày đầu vào ‘giải phóng Sàigòn’, ngay khi được nhìn thấy những cuốn sách của miền Nam, chị khóc vì hiểu mình bị lừa, nhiều thế hệ bị lừa. Tôi tin điều chị viết. Như con người, như đường phố, ruộng vườn, văn hóa, văn học nghệ thuật miền Nam là loại thành tựu đã hiện ra ngay trong sự sụp đổ. Và ngày càng rõ hơn. Không cách gì xóa nổi.”


Không chỉ mình người sau này trở thành tác giả Thiên Đường Mù, tác phẩm đã đưa Dương Thu Hương chính thức lên hàng tác giả nổi tiếng, mà cả những đồng nghiệp của bà cũng bị lôi cuốn bởi cả rừng văn nghệ phẩm đầy tình tự của miền Nam nữa.

Patrick James Honey, học giả người Anh thông thạo tiếng Việt và là chuyên gia về Việt Nam, viết trong một bài báo mang tựa đề “Việt Nam mới: Chủ nghĩa cộng sản và tham nhũng cùng tồn tại” đăng trên tờ London Telegraph xuất bản trong thời kỳ triệt tiêu văn hóa phẩm của miền Nam này, bài báo đã được tạp chí Luật Khoa trích dẫn, như sau:

“Hàng trăm tấn sách ‘được [chế độ] chấp thuận’ đã được gửi vào từ miền Bắc [để phổ biến trong dân chúng của miền Nam], tất cả đều được xuất bản dưới chế độ cộng sản ở đó, mặc dù một trong những điều oái oăm của Sài Gòn là cảnh tượng các cán bộ miền Bắc say mê đọc những cuốn sách bị cấm mà họ đã, một cách bất hợp pháp, cứu khỏi bị tiêu hủy và còn giới thiệu chúng cho các đồng nghiệp nữa.”

Bài báo của học giả Anh chuyên gia Việt Nam Patrick James Honey. Phần trong vòng tròn mầu đỏ nói về tình trạng sách báo của miền Nam sau ngày 30 tháng 4, 1975. (Trích YouTube Luật Khoa)

Tóm lại, có thể nói văn học miền Nam đã có dịp len lỏi vào ngự trị trong tâm khảm thế hệ đi “giải phóng” miền Nam, để thấy là chính họ mới là thật sự được giải phóng khỏi một đời bị tuyên truyền nhồi sọ.

Thế nên không có gì là lạ khi, vào giữa thập niên 1980, được chế độ tạm “cởi trói” nhằm giảm bớt sức ép xã hội lên chế độ vì kinh tế suy sụp trầm trọng, giới cầm bút trong nước đã nhờ đó tiếp nối công trình bị buộc phải bỏ dở của nhóm Nhân văn – Giai phẩm. Họ giấy nên một phong trào mà đồng nghiệp của họ ở hải ngoại đã chào đón và mệnh danh, như tựa đề của một bộ sách dầy [tức “dày” – BTV] 797 trang, là Trăm hoa vẫn nở trên quê hương, với những sáng tác rút ra từ tâm can sâu thẳm của người cầm bút và những mô tả đầy tính hiện thực.

Các nỗ lực phục hồi văn học miền Nam

Vào cuối thập niên 2000 trước thời Internet bùng phát, nhà phê bình trong nước Vương Trí Nhàn, một người vẫn quan tâm tới văn học miền Nam mà ông đã có dịp tiếp xúc (lén) từ nhiều năm trước 1975, tỏ ý quan ngại, trong một dịp chuyện trò với nhà phê bình Thụy Khuê, là nếu không sưu tầm gom góp mau thì nền văn học này sẽ bị thất thoát mai một đi mất. Đó là cái nhìn trong bối cảnh Việt Nam còn nhiều ngăn cấm e dè đối với văn học miền Nam, dù đã trên ba thập niên kể từ ngày chế độ điên cuồng đốt hủy văn nghệ phẩm miền Nam, chửi bới lên án và cầm tù đầy [tức “đày” – BTV] đọa các tác giả của chúng.

Thực tế, ngay từ những năm đầu tị nạn tại Hoa Kỳ và rải rác tại các nước tự do khác trên thế giới đã đưa tay đón nhận họ, nhiều nỗ lực đã có nhằm bảo tồn văn nghệ phẩm ra đời thời Cộng hòa. Vào những thập niên đầu, người Việt tị nạn một mặt cố gắng xây dựng lại đời sống trên mảnh đất quê hương thứ hai, trong khi nuôi dậy [tức “dạy” – BTV] con cái, vun sới [tức “xới” – BTV] gia đình, và có một dạo còn cung cấp cho người thân, bằng hữu còn kẹt lại sống thiếu thốn mọi sự; họ đồng thời, vào giờ rảnh rỗi và dịp cuối tuần, tập hợp nhau, người bàn chuyện quang phục quê hương; kẻ nói chuyện bảo tồn lịch sử và văn hóa đã bị cộng sản tàn phá, hủy hoại ở quê nhà – cũng là một phương thức quang phục quê hương khi các giá trị dân tộc và nhân bản đang trên đà thoái hóa nơi quê nhà. Những hoạt động này đã giúp nối kết người Việt hải ngoại không chỉ ở Mỹ mà còn ở khắp thế giới lại với nhau.

Bên cạnh đó, là những nỗ lực phục hưng văn học miền Nam, phần lớn tự nguyện, song phải nói là phong phú, xuất hiện dưới hình thức sách báo, băng đĩa nhựa, hình ảnh, bầy [tức “bày’ – BTV] bán khắp nơi. Những tác phẩm bị cộng sản cấm đoán, tịch thu, đốt hủy cũng đã được chụp và tái bản ở hải ngoại, ngay cả những bộ sách của thời tiền chiến được tái bản ở miền Nam trước 1975 cũng theo chân chúng ta ra hải ngoại, được chụp và in lại. Và hồi ký đủ loại đề tài phong phú của nhiều người viết thuộc mọi thành phần trong và ngoài nước, đặc biệt là các hồi ký của nhiều người đã từng là đảng viên cộng sản nay tỉnh ra.

May mắn cho chúng ta là nhờ kỹ thuật Internet ra đời và trở nên phổ biến từ khoảng 30 năm nay, sinh hoạt phục sinh và bảo tồn văn học nghệ thuật của cộng đồng lưu vong Việt ngày càng nở rộ. Tôi đã tường thuật chi tiết các nỗ lực này trong bài này, nhằm giới thiệu sơ qua những trang điện tử hiện lưu giữ một số lượng đáng kể sách báo xuất bản thời Cộng hoà.

Buổi hội thảo về văn học miền Nam tại Westminster, California, 2014. (Ảnh tư liệu Trùng Dương)

Ngoài ra, từ một thập niên trở lại đây, nhờ công trình nghiên cứu học thuật của một số giáo sư trẻ gốc Việt tại các trường đại học tại Hoa Kỳ, cộng đồng người Việt tại Mỹ và, qua Internet, tại các nơi trên thế giới và cả ở Việt Nam, biết được về công cuộc kiến quốc trong thời chiến của Việt Nam Cộng hòa qua các lãnh vực chính trị, kinh tế, xã hội, giáo dục và văn học nghệ thuật. Đây là một phần lịch sử không thể thiếu trong bộ lịch sử mấy ngàn năm của Việt Nam. Công trình này tôi cũng đã trình bầy [tức “bày” – BTV] chi tiết trong bài trên. Tiếc là cho đến bây giờ, sau nửa thế kỷ, chế độ Hà Nội vẫn còn nhiều e ngại để công khai chấp nhận quả đã có một thời Cộng hòa dân chủ phát triển như thế đó—một mảng lịch sử không thể thiếu trong toàn bộ sử Việt.

Cuộc hội thảo về công cuộc kiến quốc trong thời chiến của Việt Nam Cộng hòa 1955-1975 tại trường Đại học UC Berkeley, tháng 10 năm 2016. Trái, bích chương cuộc hội thảo; giữa và phải, hai diễn giả trình bày phần nghiên cứu một số sinh hoạt dân sự tại miền Nam trước 1975. (Ảnh tư liệu Trùng Dương)

Trong một bài viết ngắn vài ngàn chữ nhân tưởng niệm 50 năm ngày đất nước và dân Việt chúng ta đổi đời, dù cố gắng thu gọn vào một góc cạnh đời sống là văn học nghệ thuật, người viết cũng chỉ có thể hy vọng đây sẽ là bài viết gợi ý và gợi hứng cho những nghiên cứu sâu xa hơn của các thế hệ tương lai.

Văn học miền Nam: một vòng tử sinh trên quê hương

Để kết thúc bài này, tưởng cũng nên duyệt qua một sự kiện tích cực đã và đang diễn ra trong nước. Đó là khoảng 10 năm trở lại đây chúng ta đã thấy có sự chuyển động tích cực đặc biệt đối với nền văn học mà chế độ cộng sản đã có một dạo quyết liệt xóa bỏ. Như thể những hạt giống ươm nơi các thanh niên thế hệ đi “giải phóng” miền Nam dạo nào đã nẩy [tức “nảy” – BTV] mầm và đang dần phát triển.

Chẳng những một số sách của các tác giả miền Nam đã được in lại và phổ biến (nguyên văn hay có duyệt cắt tôi không biết), mà một số nghiên cứu học thuật cũng đã và đang được thực hiện. Đây là điều đáng mừng cho nền văn học Việt Nam nói chung.

Về nghiên cứu học thuật liên quan đến văn học miền Nam, đó đây đã có những nghiên cứu về một số khía cạnh của văn học miền Nam. Đáng chú ý, chẳng hạn như hội nghị về Văn học và Báo chí tại Việt Nam Cộng hòa (1955-1975) và Việc Tiếp nhận Tư tưởng phương Tây do Universitat Hamburg tài trợ năm 2021. Hàng chục học giả từ Việt Nam và hải ngoại đã đóng góp cho chương trình trực tuyến này với các bài nghiên cứu của họ về nhiều khía cạnh của chủ đề này. Bảng các đề tài thuyết trình có thể tìm thấy tại đây.

Công trình nghiên cứu toàn phần về một bộ môn có lẽ phải kể tới luận án tiến sĩ Lý luận phê bình văn học đô thị miền Nam 1954-1975 của Trần Hoài Anh nạp cách đây trên 10 năm. Tập luận án sau này được tác giả soạn lại và xuất bản thành sách dưới tựa đề Lý Luận-Phê Bình Văn Học Miền Nam 1954-1975 – Tiếp Nhận Và Ứng Dụng, với cụm từ “văn học đô thị” bị loại bỏ vì tầm nhìn phiến diện và lỗi thời. Được biết cuốn sách vừa được Giải thưởng Phê bình của Hội Nhà văn Việt Nam.

Trả lời trong một cuộc phỏng vấn, Trần Hoài Anh, giảng viên Khoa Văn hóa học, Trường Đại học Văn hóa TP.HCM, cho biết:

“Từ hơn chục năm trước chọn đề tài ‘Lý luận phê bình văn học đô thị miền Nam 1954-1975’ để làm luận án Tiến sĩ, với tôi là một điều khá mạo hiểm, Nhưng có lẽ nhờ sự thay đổi hệ hình tư duy nghiên cứu văn học của thời kỳ đổi mới khi hàng loạt các hiện tượng văn học thuộc vào loại cấm kỵ như Phong trào thơ mới, Tự lực văn đoàn, Nhân văn giai phẩm… đã được nhìn nhận, đánh giá lại và được ‘chiêu tuyết’ trong đời sống văn học, cho nên việc chọn đề tài luận án của tôi cũng không gặp trở ngại gì.

Đây là một tín hiệu đáng mừng cho đời sống văn học dân tộc khi mà văn học miền Nam trước 1975, vốn bị xem là ‘văn học đồi trụy’ ‘phản động’ như một số người đã gán ghép cho nó ở một thời không xa, nay lại được chính thức nghiên cứu ‘đàng hoàng’ trong môi trường học thuật ở một viện nghiên cứu khoa học uy tín là Viện văn học Việt Nam. Đồng thời, việc văn học miền Nam trước 1975 xuất hiện lại trong đời sống văn học nước nhà là một điều tất yếu trong sự vận động và phát triển của việc thay đổi hệ hình tư duy lý luận phê bình văn học thời kỳ đổi mới, và là một trong những thành tựu của công cuộc đổi mới đất nước, trong đó có sự đổi mới của văn học.”


Tóm lại, dẫu người Việt sau nửa thế kỷ chưa thể hòa giải được với nhau trên trường chính trị đa nguyên, thì ít ra chúng ta đang tiến lại gần nhau hơn qua một nền văn học đầy nhân bản tình người vậy.

Riêng kính tặng các văn hữu đồng nghiệp miền Nam từ trước 1975 của chúng ta nay đã vĩnh viễn ra đi. —TD

Trùng Dương (04/2025)

Lời tòa soạn Luật Khoa tạp chí

Bài viết này tác giả đã cho đăng tải lần đầu trên tờ Việt Báo vào ngày 30/4/2025. Nay, tác giả đề nghị cho đăng lại trên Luật Khoa tạp chí.

Trong bản đăng lần này, chúng tôi có hiệu chỉnh một số lỗi nhập liệu, nhất quán cách viết các danh xưng, viết hoa và viết số. Ngoài ra, chúng tôi giữ nguyên lối diễn đạt và ngôn từ theo phong cách miền Nam xưa của tác giả, để bảo lưu ý tứ và cảm xúc đầy đủ nhất cho bài viết, cũng như để trân trọng di sản tiếng Việt của một thời miền Nam xưa cùng với “một khoảnh Việt Nam Cộng hòa nối dài” vẫn còn mãi đến ngày nay, như ngôn từ của Tạ Chí Đại Trường.

Những chữ có thể gây khó hiểu hoặc hiểu nhầm cho những độc giả chưa quen với lối viết, lối nói miền Nam xưa, biên tập viên xin chú thích thêm trong ngoặc vuông [ – BTV] cách viết phổ biến hiện nay.