Wednesday, November 26, 2025

NHẬT BẢN - TỪ CƯỜNG QUỐC CÔNG NGHỆ ĐẾN LỖI THỜI KỸ THUẬT SỐ

Từng là biểu tượng công nghệ toàn cầu, Nhật Bản nay loay hoay với máy fax và con dấu thủ công trong cuộc đua số hóa.

Liệu Nhật Bản có từ bỏ máy fax không? (Nguồn: CNN)

Khi nhắc đến Tokyo, người ta thường hình dung những tòa nhà chọc trời rực rỡ ánh đèn neon, hệ thống tàu cao tốc hiện đại, hay những bộ phim viễn tưởng như Akira và Ghost in the Shell mô tả một Nhật Bản tương lai đầy robot và hình ảnh ba chiều. Tuy nhiên, thực tế đời sống thường nhật lại khác xa: Máy fax, đĩa mềm và con dấu cá nhân hóa (hanko) vẫn tồn tại dai dẳng – những công cụ đã biến mất ở hầu hết các quốc gia tiên tiến.

Sự chậm trễ trong số hóa và bộ máy hành chính rườm rà khiến người dân gặp nhiều bất tiện. Một người dùng Facebook từng ví von: “Các ngân hàng Nhật Bản là cánh cổng dẫn đến địa ngục”, kèm theo lời mỉa mai: “Có lẽ gửi fax sẽ giúp ích.”

Từ đỉnh cao công nghệ đến tụt hậu

Trong thập niên 1970–1980, Nhật Bản từng là biểu tượng công nghệ toàn cầu với những cái tên như Sony, Toyota, Panasonic và Nintendo. Các sản phẩm như máy nghe nhạc Walkman hay trò chơi Mario Bros đã trở thành biểu tượng văn hóa.

Tuy nhiên, khi thế giới chuyển sang nền kinh tế phần mềm và internet, Nhật Bản – vốn mạnh về phần cứng – đã chậm thích ứng. Theo ông Daisuke Kawai, Giám đốc Chương trình Đổi mới Chính sách và An ninh Kinh tế tại Đại học Tokyo, Nhật Bản không đầu tư đủ vào công nghệ thông tin và truyền thông, dẫn đến sự suy thoái của ngành điện tử và sự chảy máu chất xám sang các công ty nước ngoài.

Nhân viên tại một công ty nhận đơn đặt hàng qua fax và điện thoại tại Tokyo vào năm 2013. (Nguồn: New York Times)

Hệ quả là chính phủ thiếu hiểu biết kỹ thuật số, lực lượng lao động công nghệ bị thiếu hụt, và các cơ quan nhà nước triển khai chiến lược CNTT rời rạc, dẫn đến sự phụ thuộc vào giấy tờ và con dấu thủ công.

Ông Kawai cho rằng: “Các công ty Nhật Bản nổi tiếng với văn hóa ngại rủi ro, hệ thống phân cấp dựa trên thâm niên... và quy trình ra quyết định chậm chạp, dựa trên sự đồng thuận - tất cả những điều này đã cản trở sự đổi mới".

Thêm vào đó, tỷ lệ người già cao khiến xã hội ngờ vực công nghệ mới, lo ngại gian lận kỹ thuật số và vẫn chuộng phương pháp truyền thống.

Theo Jonathan Coopersmith, Giáo sư danh dự ngành Lịch sử tại Đại học Texas A&M, các doanh nghiệp nhỏ không thấy cần thiết phải chuyển từ fax sang máy tính, vì “fax vẫn hoạt động tốt và mọi người đều dùng nó.” Các tổ chức lớn như ngân hàng hay bệnh viện thì lo ngại gián đoạn dịch vụ khi chuyển đổi.

Việc số hóa cũng đòi hỏi thay đổi hàng nghìn quy định pháp lý – một thách thức mà các nhà lập pháp không mấy mặn mà, vì đây không phải là vấn đề thu hút cử tri.

Con dấu hanko được đóng trên một chứng từ ngân hàng tại Tokyo, Nhật Bản. (Nguồn: Getty Images)

Đại dịch buộc phải thay đổi

Sự lạc hậu kỹ thuật số của Nhật Bản trở nên rõ ràng trong đại dịch COVID-19. Chính quyền không có công cụ số để xử lý khủng hoảng, dẫn đến quá tải. Mãi đến tháng 5/2020, Bộ Y tế mới ra mắt cổng thông tin trực tuyến để báo cáo ca nhiễm – thay cho fax, điện thoại và email.

Một ứng dụng theo dõi tiếp xúc gặp lỗi kéo dài nhiều tháng. Việc học và làm từ xa gặp khó khăn vì nhiều người chưa từng dùng Zoom hay dịch vụ chia sẻ tệp. Năm 2022, một thị trấn vô tình chuyển toàn bộ quỹ cứu trợ COVID-19 khoảng 46,3 triệu yên (322.000 USD) vào tài khoản một cá nhân. Sự nhầm lẫn bắt nguồn từ việc ngân hàng được cung cấp cả đĩa mềm chứa thông tin và mẫu đơn yêu cầu bằng giấy - nhưng đến khi các nhà chức trách nhận ra sai sót của mình, người đàn ông này đã đánh bạc gần hết số tiền.

Tình hình trở nên tồi tệ đến mức có lúc, Takuya Hirai - người được bổ nhiệm vào vị trí Bộ trưởng Chuyển đổi Số mới được thành lập vào năm 2021 - đã mô tả cách xử lý đại dịch của đất nước là một "thất bại về mặt kỹ thuật số".

Từ năm 2021, Cơ quan Kỹ thuật Số được thành lập để thúc đẩy số hóa. Theo Giáo sư Coopersmith, đây là kết quả của “sự kết hợp giữa nỗi sợ hãi và cơ hội.” Cơ quan này triển khai thẻ an sinh xã hội thông minh, thúc đẩy hạ tầng đám mây, và tuyên bố chiến thắng trong “cuộc chiến chống đĩa mềm” vào tháng 7 năm ngoái – loại bỏ hơn 1.000 quy định liên quan.

Tuy nhiên, vẫn có những khó khăn ban đầu. Một lần, chính phủ yêu cầu người dân góp ý về siêu dữ liệu qua bảng tính Excel gửi email – khiến dư luận phản đối. Bộ trưởng Kỹ thuật Số Taro Kono sau đó cam kết sẽ dùng biểu mẫu trực tuyến.

Nhiều con dấu tên hanko được trưng bày tại một cửa hàng hanko ở Quận Toshima, Tokyo. (Nguồn: AP)

Tương lai số hóa của Nhật Bản

Theo ông Kawai, các công ty đang nhanh chóng bắt kịp, thuê chuyên gia bên ngoài để cải tổ hệ thống. Masahiro Goto, thành viên nhóm chuyển đổi số tại Viện Nghiên cứu Nomura (NRI), cho biết nhiều doanh nghiệp “háo hức tiến lên nhưng không biết bắt đầu từ đâu.” Họ vẫn dùng hệ thống cũ, cần hỗ trợ để chuyển đổi.

Nhu cầu tư vấn số hóa tăng mạnh trong 5 năm qua, vì các công ty Nhật Bản từng thuê ngoài CNTT, nay thiếu kỹ năng nội bộ để tự số hóa.

“Về cơ bản, họ muốn hoạt động hiệu quả hơn, và tôi tin rằng họ muốn chủ động áp dụng công nghệ số như một phương tiện sinh tồn,” ông Kawai nhận định. Với dân số giảm, cải thiện năng suất là điều tất yếu.

Biển báo thanh toán không dùng tiền mặt bên ngoài một cửa hàng ở quận Omotesando thời thượng của Tokyo. (Nguồn: Getty Images)

Dù có sự phản đối – như 400 ý kiến phản đối việc loại bỏ máy fax trong chính phủ năm 2021 – các chuyên gia vẫn lạc quan. Ông Kawai dự đoán Nhật Bản có thể bắt kịp một số nước phương Tây trong vòng 5 - 10 năm tới.

Công chúng cũng đang khao khát số hóa, với nhiều doanh nghiệp chấp nhận thanh toán không tiền mặt và triển khai dịch vụ trực tuyến. “Tôi chắc chắn rằng người trẻ và công chúng nói chung đều muốn số hóa càng nhanh càng tốt,” ông Kawai nói.

Anh Quang / Theo: VTC News
Link tham khảo:
https://edition.cnn.com/2025/08/09/asia/japan-digital-technology-fax-intl-hnk-dst



Tuesday, November 25, 2025

TẠI SAO CÓ NGƯỜI TRONG LÒNG MUỐN GIÚP ĐỞ NGƯỜI KHÁC NHƯNG LẠI KHÔNG HÀNH ĐỘNG?

Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta thường được dạy rằng giúp đỡ người khác là một giá trị đạo đức cơ bản, một sợi chỉ đỏ kết nối con người với nhau giữa bộn bề của thế giới.


Ai trong chúng ta cũng từng chứng kiến những khoảnh khắc khó khăn của người lạ: một ông lão ngã xe giữa đường phố đông đúc, một bà mẹ đơn thân vật lộn với gánh nặng cuộc sống, hay chỉ đơn giản là một người bạn đang chìm trong nỗi buồn không tên. Lúc ấy, trái tim chúng ta rung động, một giọng nói nội tâm thì thầm: “Hãy giúp họ đi, vì chính bạn cũng có thể rơi vào hoàn cảnh ấy một ngày nào đó.”

Thế nhưng, không phải ai cũng hành động ngay lập tức. Có người lao vào giúp đỡ mà không mảy may do dự, biến khoảnh khắc ấy thành một câu chuyện đẹp về lòng nhân ái. Còn có những người, dù lòng đầy thiện chí, lại ngần ngại, rồi tự nhủ: “Không phải mình thì chắc chắn sẽ có người khác giúp thôi.” Và rồi, khi biết bao nhiêu người cùng mang ý nghĩ ấy, ai sẽ là người thật sự dang tay? Câu hỏi ấy không chỉ là một nghịch lý xã hội, mà còn là lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất con người; nơi lòng tốt không phải lúc nào cũng dễ dàng nảy nở, mà thường phải vượt qua một cuộc đấu tranh nội tâm đầy gay gắt.

Điều gì khiến chúng ta ngần ngại như vậy? Phải chăng chính là nỗi sợ những rắc rối mà bản thân sẽ phải đối mặt?

Thật sự, những rắc rối ấy không cần phải quá lớn lao, chỉ cần những điều nhỏ nhặt thôi cũng đủ để làm lung lay quyết định của chúng ta. Hãy tưởng tượng một buổi sáng bận rộn ở thành phố nhộn nhịp. Bạn đang vội vã lái xe máy đến công ty để kịp cuộc họp quan trọng; một hợp đồng lớn có thể thay đổi sự nghiệp của bạn.

Bất chợt, phía trước, một người phụ nữ trung niên ngã xe, giỏ rau củ trên xe đạp đổ tung tóe ra đường: cà chua lăn lóc, rau muống vương vãi, và những quả bí xanh lăn xa tít. Bà ấy hoảng hốt, cố gắng ngồi dậy nhưng tay chân run rẩy, rõ ràng là đang đau.

Bạn dừng xe, tim đập thình thịch. Một phần trong bạn muốn lao đến, giúp bà nhặt từng mớ rau, an ủi vài câu, thậm chí chở bà đến bệnh viện nếu cần. Nhưng rồi, những suy nghĩ khác ùa về như cơn lũ: “Mình đang muộn rồi, cuộc họp bắt đầu trong 15 phút nữa. Nếu giúp, mình sẽ kẹt xe thêm, sếp sẽ mắng, và hợp đồng có thể bay mất.” Hay là: “Chỉ là rau củ thôi, bà ấy nhặt một mình cũng xong nhanh mà. Đường phố đông thế này, chắc chắn có ai đó sẽ dừng lại giúp.”


Bạn liếc nhìn xung quanh, vài chiếc xe máy lướt qua, vài người đi bộ cúi đầu tránh né. Không ai dừng lại. Và bạn, với nỗi day dứt thoáng qua, vẫn nhấn ga, tự an ủi rằng: “Mình không phải người xấu, chỉ là… không phải lúc này thôi.”

Câu chuyện ấy không phải hiếm gặp. Nó phản chiếu một hiện tượng tâm lý mà các nhà xã hội học gọi là “hiệu ứng người ngoài cuộc” (bystander effect); khi càng nhiều người chứng kiến một sự việc, mỗi cá nhân lại càng ít có khả năng hành động, vì họ vô thức giao phó trách nhiệm cho “người khác”.

Nhưng sâu xa hơn, sự ngần ngại ấy xuất phát từ cuộc đấu tranh nội tâm giữa bản ngã cá nhân và giá trị cộng đồng. Lòng tốt, sự yêu thương giữa người với người, không phải là một hành động tự phát đơn thuần, mà là quá trình phải buộc chọn lựa: vì bản thân hay vì người khác?

Nhiều người sẽ viện dẫn câu nói: “Người không vì mình, trời tru đất diệt.” Dù hiện tại không phải bản thân đang gặp nạn, nhưng họ nghĩ rằng, nếu ai cũng giúp đỡ vô điều kiện, thì ai sẽ lo cho chính mình?

Trong câu chuyện trên, người tài xế có thể tự biện minh: “Dù nhiều rau củ rơi và chỉ một mình bà ấy nhặt thì lâu chút là xong ngay, không quá nghiêm trọng. Hơn cả là mình cũng có việc gấp, đâu phải là mình không muốn giúp, mình cũng muốn giúp nhưng công việc của mình thật sự cần phải xong ngay mới được.” Những lời tự nhủ ấy nghe có vẻ hợp lý, thậm chí nhân văn, nhưng chúng che giấu một sự thật phũ phàng rằng, chúng ta đang chọn sự an toàn của bản thân thay vì rủi ro nhỏ bé của lòng tốt.

Để minh họa rõ hơn, hãy nghĩ đến một câu chuyện khác. Đó là vào một buổi chiều mưa tầm tã, anh chàng sinh viên tên Tuấn đang chen chúc trên chuyến xe buýt đông đúc để về ký túc xá. Anh mệt mỏi sau một ngày học hành căng thẳng, đầu óc chỉ nghĩ đến bữa cơm nóng hổi và giấc ngủ ngắn ngủi trước khi ôn bài.

Bất ngờ, một cụ ông già nua, tay cầm túi ni lông đựng vài lon sữa, trượt chân ngã dúi dụi giữa lối đi chật hẹp của xe. Cụ đau đớn kêu lên, lon sữa lăn ra sàn, và không ai nhúc nhích. Mọi người chỉ nhìn, thì thầm vài câu rồi quay đi. Minh đứng ngay bên cạnh, anh có thể dễ dàng cúi xuống đỡ cụ dậy, nhặt lon sữa và hỏi han vài câu.

Nhưng rồi, anh do dự: “Xe đang đông, nếu mình cúi xuống, sẽ chen lấn mọi người, có khi bị chửi. Với lại, tài xế sắp dừng ở trạm tiếp theo, chắc chắn sẽ có ai đó giúp cụ thôi. Mình còn phải về sớm để làm bài tập nhóm nữa chứ.”


Anh liếc nhìn cụ ông, thấy đôi mắt cụ long lanh nước mưa lẫn nước mắt, và một nỗi ân hận chợt dâng trào. Cuối cùng, Minh quyết định hành động. Anh quỳ xuống giữa lối đi chật hẹp, đỡ cụ dậy, lau khô lon sữa và thì thầm: “Cụ ơi, cháu giúp cụ nhé.” Khoảnh khắc ấy, không chỉ cụ ông mà cả những hành khách xung quanh bắt đầu xì xào, rồi một vài người khác cũng tham gia giúp đỡ. Minh muộn học một chút, nhưng anh nhận ra rằng, sự ngần ngại ban đầu chỉ là bức tường mỏng manh; một khi vượt qua, lòng tốt sẽ lan tỏa như cơn mưa ấy, thấm đẫm cả không gian.

Từ những câu chuyện ấy, chúng ta thấy rằng, con người vốn không phải có bản chất xấu xa, mà chính sự ngần ngại của con người làm chúng ta chọn dừng lại. Chúng ta sợ rắc rối vì chúng ta đã quen với việc bảo vệ bản thân trước những bất trắc. Nhưng chính cuộc đấu tranh nội tâm ấy mới làm nên giá trị thực sự của lòng tốt. Nó không phải là hành động dễ dàng, mà là sự lựa chọn có ý thức, nơi chúng ta quyết định rằng, dù chỉ là một cử chỉ nhỏ, nó có thể thay đổi cuộc đời ai đó. Và khi nhiều người cùng vượt qua nỗi sợ ấy, xã hội sẽ không còn là nơi ai cũng nghĩ “không phải mình thì ai đó sẽ giúp”, mà trở thành một cộng đồng thực sự gắn kết, nơi lòng nhân ái không còn là ngoại lệ.

Hãy thử nghĩ, lần tới khi bạn chứng kiến một khoảnh khắc khó khăn của người khác, bạn sẽ chọn gì? Sự an toàn quen thuộc của bản thân, hay rủi ro nhỏ bé để gieo mầm yêu thương? Câu trả lời nằm trong trái tim mỗi chúng ta và chỉ khi hành động, chúng ta mới thực sự sống với lòng tốt đích thực.

Tú Uyên biên tập
Theo: vandieuhay

DỮ CHƯ TỬ ĐĂNG HIỆN SƠN - MẠNH HẠO NHIÊN


Dữ chư tử đăng Hiện Sơn

Nhân sự hữu đại tạ,
Vãng lai thành cổ kim.
Giang sơn lưu thắng tích,
Ngã bối phục đăng lâm.
Thuỷ lạc ngư lương thiển,
Thiên hàn Mộng trạch thâm.
Dương công bi tự tại,
Độc bãi lệ triêm khâm.


與諸子登峴山

人事有代謝
往來成古今
江山留勝跡
我輩復登臨
水落魚梁淺
天寒夢澤深
羊公碑字在
讀罷淚沾襟


Cùng mấy người lên núi Hiện
(Dịch thơ: Chi Nguyen)

Chuyện đời vẫn lắm đổi thay.
Bao nhiêu chuyện cũ đến nay chẳng còn.
Giang sơn thắng tích dấu son.
Ta cùng bầu bạn lội non trèo đèo.
Ngư chài đăng đó vẫn nghèo.
Nước đầm Vân Mộng trong veo lạnh lùng.
Dương Công bia đá hào hùng.
Lệ rơi thấm ướt, muôn trùng cảm thương.


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Mạnh Hạo Nhiên 孟浩然 (689-740) tên Hạo, tự Hạo Nhiên, hiệu Mạnh sơn nhân 孟山人, người Tương Dương (nay là huyện Tương Dương tỉnh Hồ Bắc), cùng thời với Trần Tử Ngang.

Ông từng làm quan, nhưng ông không thích hợp với đám quý tộc lạm quyền, nên rất thích nơi nhàn cư. Ông lui về ở ẩn, tìm lấy đời sống tao nhã ở Long Môn quê nhà và trong cuộc du ngoạn ở những nơi xa, khắp vùng đất. Ông đi nhiều, thấy nhiều, mạnh thơ đầy ắp những khí chất hồn hậu của thiên nhiên núi sông diễm lệ, hợp với tâm hồn trong sáng của mình.

Ông để lại 260 bài thơ. Có thể gọi thơ ông là thơ sơn thuỷ được. Thơ năm chữ của ông luật lệ nghiêm cách, phóng khoáng, hùng tráng, rất nổi tiếng. Bài Lâm Động Đình được nhiều người truyền tụng.

Nguồn: Thi Viện



CÓ GÌ TRONG LY CÀ PHÊ ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI GIÁ GẦN 1,000 USD Ở DUBAI?

Ly cà phê đắt nhất thế giới vừa được phục vụ tại Dubai, có giá gần 1.000 USD mỗi ly, đánh dấu kỷ lục mới trong thế giới cà phê xa xỉ.

Serkan Sagsoz pha chế loại cà phê đắt nhất thế giới

Một quán cà phê ở Dubai vừa giới thiệu loại cà phê đắt nhất thế giới, có giá 980 USD mỗi ly, được pha từ những hạt cà phê Panama từng lập kỷ lục đấu giá quốc tế.

Loại cà phê này có tên Nido 7FC Panama, được pha từ hạt cà phê Geisha trồng gần núi lửa Baru ở Panama – vùng đất nổi tiếng cho ra những hạt Arabica thượng hạng với hương thơm và độ ngọt tự nhiên.

Theo hãng tin AFP, lô hạt mà Julith Coffee – quán cà phê ở Dubai mua lại đã lập kỷ lục tại một phiên đấu giá quốc tế, khi 20 kg hạt được bán với giá khoảng 600.000 USD.

Nông trại trồng cà phê (Ảnh minh hoạ: Reuters)

“Chúng tôi cảm thấy Dubai là nơi hoàn hảo cho khoản đầu tư này”, nhà đồng sáng lập Serkan Sagsoz chia sẻ. Julith Coffee tọa lạc tại một khu công nghiệp đang trở thành điểm đến của giới yêu cà phê, dự kiến phục vụ khoảng 400 cốc loại cà phê hiếm này từ ngày 1/11.

Theo ông Sagsoz, ly cà phê đặc biệt này mang hương vị thanh thoát như trà, với “hương hoa nhài, cam bergamot, thoang thoảng vị cam quýt cùng chút đào và mơ – mềm mại và ngọt như mật ong".

Julith Coffee, nằm trong khu công nghiệp đang nổi lên như “thiên đường cà phê” ở Dubai, dự kiến chỉ phục vụ khoảng 400 ly của dòng cà phê siêu hiếm này, bắt đầu từ ngày 1/11.

Trước đó, Dubai từng lập kỷ lục Guinness với ly cà phê giá 680 USD/ly, do thương hiệu Roasters phục vụ. Tuy nhiên, với mức giá mới gần 1.000 USD, Julith Coffee đã xác lập đỉnh cao mới trong thế giới cà phê xa xỉ.

Dubai từ lâu đã gắn liền với sự xa hoa, từ trung tâm thương mại có khu trượt tuyết trong nhà đến tòa tháp cao nhất thế giới và đảo nhân tạo phủ kín khách sạn năm sao. (Ảnh: Reuters)

“Thật sốc, nhưng đó là Dubai,” một người dân nói với AFP.

“Với người giàu, đây chỉ là thêm một trải nghiệm để khoe khoang”, một người khác chia sẻ.

Julith Coffee cho biết sau khi kỷ lục được công bố, nhiều nhà sưu tầm và tín đồ cà phê từ châu Á và Trung Đông đã liên hệ để mua hạt Nido 7 Geisha. Tuy nhiên, quán khẳng định chỉ dành một phần nhỏ “kho báu” này cho gia đình hoàng gia Dubai.

Nguồn: Channel News Asia
Diễm Châu / Theo: VTC News
Link tham khảo:



Monday, November 24, 2025

CÁ NGỪ VẰN NƯỚNG TÁI, MÓN ĂN NGON NHẤT NHẬT BẢN

Ở phía nam của đảo Shikoku, nằm lọt giữa hai bán đảo khổng lồ, Kochi là một trong những tỉnh ở Nhật Bản có ít người ghé thăm nhất - ít ra là người nước ngoài.

Ảnh: Jamie Lafferty

Đây là địa điểm quen thuộc với những Phật tử dòng Chân Ngôn Tông (Shingon) Nhật Bản hành hương tới khu 88 Ngôi Đền Shikoku nổi tiếng.

Nhưng nơi đây còn là địa điểm quen thuộc cho một kiểu hành hương khác.

Bên trong Chợ Hirome ở Thành phố Kochi vào một buổi tối tháng Tám ẩm ướt, thực khách đã chen chúc nhau quanh những chiếc bàn chung, xung quanh là các cửa tiệm, quầy hàng.

Những thực khách đói bụng ngày càng kéo tới đông thêm, và những chiếc bàn nhanh chóng được bày ra bên trong khu vực chỉ có một tầng khi giờ ăn tối đến gần.

Hirome là nơi lúc nào trong năm cũng tấp nập như thế này, và bất kể là vào mùa nào thì món ăn được tìm kiếm nhiều nhất trong thị trấn vẫn luôn là katsuo-no-tataki (món cá ngừ vằn, hay trong tiếng Nhật là cá bonito, nướng tái).

Chợ Hirome ở Kochi là nơi có nhà hàng Myo Zhima chuyên phục vụ món cá ngừ vằn nướng tái. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Được gọi là cá ngừ vằn, đây là loại họ hàng nhỏ hơn của giống cá ngừ thường. Sống ở vùng biển sâu nhưng chúng lại bơi lượn gần một cách bất thường vào sát bờ, ngay ngoài khơi Kochi. Chúng thường bơi theo sau những luồng cá trích trôi theo dòng hải lưu Kuroshio.

Bởi có thể đánh bắt được ở nơi rất gần cho nên cư dân Kochi được ăn thứ cá tươi nhất.

Qua năm tháng, các đầu bếp địa phương ở đây đã phát triển một kỹ thuật chế biến món ăn vô cùng ấn tượng để giữ được tối đa hương vị cá ngừ.

Kỹ thuật chế biến thức ăn tataki ngày nay được áp dụng trên toàn thế giới là được bắt nguồn từ đây, Kochi.

Có nghĩa đen là "đánh", đây là phương pháp nướng sơ thức ăn trong một thời gian ngắn, khoảng 90 giây, trong đó cá hoặc thịt được thui đốt trên ngọn lửa rơm cháy bừng bừng.

Lửa cháy bùng sẽ làm chín phần bên ngoài miếng cá, làm cháy săn phần thịt đen sẫm và khiến phần ngoài thấm đẫm hương vị hun khói, trong khi bên trong vẫn giữ được chất lượng sashimi tươi sống, mọng nước.

Đầu bếp sau đó dùng dao lớn xắt cá thành những lát dày, bày cùng hành lá, gừng, tỏi và nêm muối hoặc nước tương vừa miệng.

Thường được gọi là cá ngừ vằn, loại cá ngừ này sống ở biển sâu, nhưng chúng lại bơi gần bờ tới mức khác thường ở ngoài khơi bờ biển Kochi. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Ngày nay, các nhà hàng Nhật Bản áp dụng kỹ thuật tataki cho cá hồi và thậm chí cả thịt bò, nhưng vị khói đặc sắc nhất phải là trên món cá ngừ vằn.

Trên thực tế, món này đã trở nên phổ biến ở Kochi đến nỗi mọi người coi nó như một biểu tượng của toàn tỉnh - và người ta đi từ nơi rất xa tới đây để được ăn nó.

"Ở chỗ chúng tôi cũng có katuso-no-tataki, nhưng tôi đã nghe kể là món này ở Kochi ngon ra sao, cho nên là tôi đến chợ này," Kazuko Watanabe, người đến từ vùng Gun Gunma cách đó 800km về phía bắc, nói. "Chất lượng ở nhà rất khác biệt - ở đây ngon hơn."

Watanabe đã đầu hàng cơn ghiền của mình và gọi hai phần cá ngon lành màu sẫm. Nhiều thực khách khác trong khu chợ trong nhà ồn ào này cũng làm thế, trong đó có tôi.

Đầu bếp phải vừa giữ cho lửa cháy ở mức mạnh nhất, vừa lật cá để giữ cho miếng cá cháy đều. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Nếu bạn không chịu được nhiệt...

Vào năm 2011, tôi bắt đầu chuyến đi kéo dài 100 ngày tới tất cả 47 tỉnh của Nhật Bản.

Tôi đã ăn những món ăn lạ thường trên khắp đất nước, từ món kaiseki trang trí vô cùng công phu ở Kyoto, cho đến món toriwasa (gà sống) được chế biến thành nhiều kiểu ở Nagano, cho đến shirako (tinh trùng cá tuyết) ở Aomori, đến thịt bò huyền thoại ở Kobe. Tuy nhiên, món tataki ở Kochi là nhất.

Một số quầy hàng trong Chợ Hirome bán món cá ngừ vằn nướng tái, nhiều nhà hàng trong thành phố cũng bán, nhưng nơi làm tôi không thể quên được - chính là nơi có hàng dài thực khách xếp hàng chờ đến lượt - là Myo Zhima.

Các đầu bếp can đảm của Myo Zhima đứng trước ngọn lửa cuồng nộ, cho rơm vào trong lúc nướng bốn miếng phi-lê cùng lúc.

Khi ngọn lửa bùng cháy dữ dội nhất, gương mặt của khách hàng và nhân viên chìm trong màu cam.

"Chúng tôi học mọi thứ, từ việc cắt cá cho đến việc giữ lửa," đầu bếp của Myo Zhima, Masayoshi Sawada, giải thích trong lúc tạm nghỉ. "Hồi lần đầu tiên làm món đó, tôi thấy rất khó - tôi nhớ là lúc đó cực kỳ nóng, tôi thật sự muốn uống chút nước."

Các đầu bếp địa phương đã tìm ra kỹ thuật chế biến thức ăn độc đáo để giữ nguyên được hương vị cá ngừ vằn. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Công đoạn nướng cá diễn ra nhanh chóng, nhưng với ngọn lửa bùng cao đến 2m, 90 giây đó khiến ta cảm giác như kéo dài vĩnh viễn đối với đầu bếp, người phải đồng thời giữ lửa ở mức bùng cháy hung hãn nhất, lại vừa phải lật miếng cá để đảm bảo chín đều.

Tuy có cả những nơi khác trong chợ cũng phục vụ món này, nhưng Myo Zhima là nơi duy nhất chế biến nó một cách đầy hoa mỹ và công khai.

Quán cũng là nơi duy nhất có tàu và ngư dân riêng đi đánh bắt cá ngừ vằn mỗi ngày, rồi mang thẳng cá tươi từ biển tới quầy hàng sáng để đảm bảo giữ được độ tươi ngon nhất của sản vật vừa đánh bắt.

"Tataki là đặc sản độc đáo của Kochi và tôi nghĩ rằng chúng tôi nổi tiếng vì chúng tôi chế biến thức ăn trước mặt khách hàng," Sawada nói tiếp. "Điều này gây ấn tượng rất mạnh - khoảng 90% thực khách chụp ảnh."

Vào bữa tối những ngày bình thường đã có hàng dài chờ đợi bên ngoài quán, nhưng vào cuối tuần, khi chợ tấp nập khách thì hầu hết mọi người đều gọi gấp đôi để khỏi phải xếp hàng hai lần.

Sawada, 24 tuổi, đã làm việc ở đây từ khi anh còn là thiếu niên. Anh cùng nhóm nhân viên nhỏ của quầy hàng nướng gần 200kg cá ngừ vằn được chuyển từ tàu Myo Zhima lên mỗi ngày.

Việc phục vụ món cá từ-biển-lên-bàn, đánh bắt trong ngày này là một lý do quan trọng khiến quầy hàng này nổi tiếng đến vậy.

Yuri Yamazaki từ New York hàng năm luôn cùng con gái trở về thị trấn quê hương Kochi. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Ăn sashimi ở nhiều nơi là một trải nghiệm tinh tế, nhưng ở đây thì không thế.

Hương vị đậm đà của katsuo-no-tataki dường như phản ánh trực tiếp bầu không khí sôi động trong chợ - và những lát thịt đậm đà, tươi rói hầu như luôn được kết hợp với bia.

Bên ngoài là lớp cá cháy và bên trong là vị cá tươi, ngon ngọt, đó là một trong những món ăn tuyệt vời của cuộc sống, đặc biệt là khi ăn kèm với chút muối và lát tỏi mỏng.

Nếu chỉ gọi một phần cá thì quả là bạn đã tự kiểm soát thật tốt bản thân.

Có những du khách thích món ăn đến nỗi họ trả thêm rất nhiều tiền để mang nó về nhà, ở các vùng khác của Nhật Bản, dẫu cho làm vậy là đã khiến giảm bớt phần tươi ngon.

"Chúng tôi ăn nhiều katsuo hơn bất cứ nơi nào khác - và chúng tôi uống nhiều bia hơn," Yuri Yamazaki cười khúc khích từ cái bàn cạnh tôi, với món bonito - cá ngừ vằn đặt trước mặt.

Xuất thân từ Kochi, Yamazaki đã sống ở New York từ 10 năm qua.

Cô đưa cô con gái năm tuổi của mình về Kochi hàng năm kể từ khi đứa trẻ chào đời, và chắc chắn rồi, họ cũng đến Chợ Hirome.

Trong chuyến đi kéo dài sáu tuần này, hai mẹ con họ đã tới đây bốn lần, và đã ba lần ăn món katsuo-no-tataki tại Myo Zhima. Liệu đây sẽ là lần cuối cùng? "À, lẽ ra là thế đấy, nhưng để xem xem," Yamazaki nói. "Tôi đã không biết rằng món này rất nổi tiếng cho đến tận khi tôi đi ra khỏi tỉnh quê nhà."

Đầu bếp dùng dao lớn xắt cá đã nướng tái thành những lát dày, bày cùng hành lá, gừng, tỏi và nêm muối hoặc nước tương vừa miệng. Nguồn hình ảnh,Jamie Lafferty

Biểu tượng của thành phố

Nguồn gốc của món katsuo-no-tataki không rõ là từ đâu; một số người tin rằng nó có gốc tích từ Sakamoto Ryoma, một samurai nổi loạn Thế kỷ 19 và là người con nổi tiếng nhất của Kochi, người bị các phe thân chính phủ ám sát vào năm 1867.

Một số người cho rằng Ryoma đã được chứng kiến kỹ thuật tataki tại tỉnh Nagasaki ở miền nam Nhật Bản, một trong những nơi đầu tiên mở cửa cho người nước ngoài sau khi triều đại Sakoku (thời kỳ cô lập, bí mật của Nhật Bản, 1633-1853) chấm dứt.

Dù truyền thuyết này có đúng hay không, thì không có nghi ngờ gì nữa, giống như chuyện tử vì đạo của Ryoma, nó qua năm tháng đã trở thành biểu tượng của Kochi - khuôn mặt của ông xuất hiện trên các áp phích và sản phẩm tỉnhh thành phố - và món cá nướng sơ cũng vậy.

Ngay cả yuru chara của tỉnh, tức là một linh vật dễ thương được thiết kế để quảng bá du lịch, cũng là một cái đầu cá ngừ vằn bị chặt ra, đặt trên cơ thể của một người đàn ông. Những hình vẽ con cá cũng được tìm thấy trên các nắp cống tỉnh thành phố.

Trong lúc mọi người đến đến đi đi quanh các bàn ăn trong chợ, tôi đã gặp một 'thổ dân' Kochi là Yoshihiro Kashiwai, 76 tuổi.

Với vị nhân viên bán hàng viễn thông đã nghỉ hưu này thì việc có cá bonito ngon nhất chính là chìa khóa đem lại sự nổi tiếng cho món ăn.

"Cá ở đây rất tươi, chúng bơi rất gần Kochi, vì vậy chúng tôi có thể đánh bắt chúng và bán với giá hợp lý," ông nói. "Bạn cũng có thể mua nó ở Tokyo, nhưng mà rất đắt. Tôi bắt đầu ăn món này từ khi còn nhỏ, nhưng cho đến tận ngày nay, nó vẫn là món ưa thích của tôi."

Jamie Lafferty / BBC Travel
Theo: BBC Tiếng Việt (29/12/2019)
Link tiếng Anh:




GÓC NHÌN KHÁM PHÁ: ĂN NHIỀU RAU XANH CÓ THẬT SỰ TỐT HAY KHÔNG?

Trong thời đại mà người ta ngày một ý thức hơn về việc chăm sóc bản thân, lời khuyên “ăn nhiều rau xanh” đã trở nên quen thuộc như một điều hiển nhiên.


Rau xanh, với vitamin, chất chống oxy hóa và chất xơ, được ca ngợi như một liều thuốc thiên nhiên mang lại sức khỏe và tuổi thọ cho chúng ta. Nhưng cuộc sống không đơn giản như một công thức nấu ăn. Rau có thể tốt, nhưng chỉ ăn rau thì chưa đủ. Sức khỏe không nằm gọn trong một đĩa salad hay ly nước ép, mà là sự tổng hòa của những gì ta ăn, ta nghĩ, ta cảm và cách ta sống mỗi ngày.

Ăn đúng nhưng sống sai, lợi ít, hại nhiều

Bạn có thể ăn thật lành mạnh, nhưng nếu bạn luôn trong trạng thái lo âu, tức giận, hoặc u uất, thì cơ thể bạn vẫn sẽ bị rối loạn, bất kể thức ăn bạn đưa vào có “sạch” đến đâu.

Nhiều nghiên cứu y học hiện đại đã chứng minh rằng, trạng thái tinh thần có ảnh hưởng trực tiếp đến hệ tiêu hóa.

Theo Hiệp hội Tâm thần học Hoa Kỳ (APA), stress làm tăng tiết cortisol và adrenaline, những hormone có thể làm giảm khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng, gây rối loạn tiêu hóa, rối loạn vi khuẩn đường ruột.

Một nghiên cứu đăng trên Journal of Physiology and Pharmacology (2020) chỉ ra rằng căng thẳng tinh thần kéo dài làm tổn thương niêm mạc ruột, dẫn đến hiện tượng “rò rỉ ruột”, nơi độc tố có thể thấm vào máu thay vì bị đào thải.

Điều đó có nghĩa là: Một tâm trạng bất an có thể biến thực phẩm tốt thành thứ không còn lành mạnh nữa. Rau xanh không thể “giải độc” cho một tinh thần chứa đầy chất độc từ những suy nghĩ tiêu cực, sự tự trách móc hay nỗi buồn kéo dài.

Cơ thể không chỉ cần rau, nó cần cả bình an

Sức khỏe thật ra không phải là một mục tiêu, mà là kết quả của một lối sống. Nếu bạn chỉ chăm chăm vào những gì mình ăn mà quên mất những gì mình nghĩ, thì bạn đang nhìn sức khỏe như một lát cắt đơn lẻ, phiến diện, trong khi nó là một bản giao hưởng tổng thể. Một ngôi nhà được xây nên từ rất nhiều vật liệu, không phải chỉ bởi 1 cây cột.

Hệ tiêu hóa không hoạt động độc lập. Nó được gọi là “bộ não thứ hai” của cơ thể vì chứa tới 500 triệu neuron thần kinh và sản sinh hơn 90% serotonin, hormone tạo cảm giác hạnh phúc.


Điều đó lý giải tại sao khi bạn vui vẻ, nhẹ nhàng, cơ thể bạn tiêu hóa tốt hơn, hấp thụ thức ăn hiệu quả hơn, ngủ sâu hơn. Ngược lại, nếu bạn căng thẳng hay buồn bã, bạn có thể ăn toàn là rau và hạt, nhưng cơ thể bạn vẫn cứ mệt mỏi, chướng bụng, đầy hơi.

Yêu bản thân là yêu từ trong suy nghĩ

Ăn uống là điều thiết yếu, nhưng đừng biến nó thành gánh nặng hay sự ép buộc. Yêu thương bản thân không chỉ là chọn món ăn tốt, mà còn là chọn suy nghĩ tốt, chọn cách sống dịu dàng với chính mình.

Bạn có thể ăn salad mỗi ngày, nhưng nếu bạn luôn so sánh bản thân với người khác, tự trách mình vì không đủ giỏi, hay sống trong áp lực phải “đúng chuẩn lành mạnh”, thì cơ thể bạn cũng sẽ chịu đựng như một mảnh đất bị tưới nước quá mức. Hãy nhớ rằng “quá mức” đôi khi cũng là một kiểu thiếu lành mạnh.

Hãy để thức ăn trở thành một người bạn đồng hành, chứ không phải là thứ bạn phải kiểm soát hay sợ hãi. Hãy ăn uống với tâm trạng biết ơn, thư giãn và trân trọng nó, vì chính điều đó mới giúp thực phẩm thực sự trở thành “ liều thuốc bổ”.

Thức ăn không phải là sự sống, mà chỉ là phương tiện nuôi dưỡng sự sống

Có người hỏi: “Nếu ăn đúng vẫn bệnh, thì ăn để làm gì?” Câu trả lời không nằm ở việc từ bỏ ăn uống lành mạnh, mà nằm ở việc điều chỉnh lại cách ta hiểu về sức khỏe.

Thức ăn không phải là cứu cánh. Nó chỉ là phương tiện nuôi dưỡng thân thể, còn điều giữ cho con người sống khỏe, là tinh thần an ổn, tâm hồn lạc quan và lòng yêu thương chính mình.

Bạn không cần phải chạy theo xu hướng thực phẩm hữu cơ, ăn kiêng khắt khe hay detox nghiêm ngặt mỗi tuần. Bạn chỉ cần học cách lắng nghe cơ thể mình, ăn trong chánh niệm, và sống với những giá trị khiến bạn cảm thấy bình yên. Khi đó, mỗi bữa ăn, dù đơn sơ, cũng là một phép màu.

Rau muống xào, món ăn dân dã nhưng làm say đắm biết bao thế hệ

Sống lành mạnh là một bản hòa ca giữa Thân – Tâm – Trí

Thay vì hỏi “hôm nay mình đã ăn đủ rau chưa?”, hãy tự hỏi:

Hôm nay mình đã cười bao nhiêu lần?

Mình đã tha thứ cho bản thân chưa?

Mình đã ngồi yên một lúc nào đó chỉ để thở chưa?

Đôi khi, một phút tĩnh lặng còn quý hơn một đĩa rau xanh, nếu nó giúp bạn trở về với chính mình.


Đừng chỉ ăn tốt, hãy sống tốt

Rau xanh rất tốt, đúng vậy. Nhưng ăn rau với một tâm trí căng thẳng cũng giống như uống thuốc bổ rồi vừa uống vừa la mắng, công dụng sẽ chẳng còn là bao.

Thức ăn là quan trọng, nhưng cách ta sống còn quan trọng hơn. Hãy để mọi thứ, từ thực phẩm, giấc ngủ, suy nghĩ, mối quan hệ, công việc, cùng hoà hợp trong một bản giao hưởng chăm sóc chính mình.

Ăn để sống, nhưng sống thế nào, mới là điều quan trọng nhất.

Hãy sống với lòng biết ơn, sự bình an và yêu thương. Khi ấy, mọi món ăn đều sẽ trở nên lành, và cuộc sống sẽ trở nên nhẹ nhàng như một bữa cơm thanh đạm nhưng đầy ắp nụ cười.

Nguyên Tác An Hậu
Theo: langzen.vn

BỈ NGẠN HOA


Bên bờ Vong Xuyên ngày hôm đó, có một đạo cô vận bạch y, tay cầm phất trần, tóc vấn cao, gương mặt lãnh đạm không thể hiện xúc cảm gì rõ rệt, chỉ đứng lặng nhìn Vong Xuyên tịch mịch chảy xuôi. Miệng đạo cô ngâm bốn câu từ Mộ Ngư Nhi.

Hỏi thế gian, tình ái là chi
Mà sống chết, đời người bi lụy.
Trời Nam, đất Bắc, đôi chim nhạn.
Cổ thụ đã mấy mùa hàn sương…

Đạo cô thấy đám hoa màu đỏ rực bên bờ Vong Xuyên khẽ lay động, bèn bước tới xem sao, hóa ra trong đó có một tiểu ngạ quỷ đang chăm chú nhìn xuống đất, nhặt nhạnh thứ gì không rõ. Đạo cô buông tiếng hỏi, “Ngươi đang làm gì ở chốn này?” Ngạ quỷ đáp, “Ta nhặt cỏ dưới gốc hoa.” Đạo cô nhìn lại, thấy thân hoa mọc thẳng lên từ nền đất, tuyệt không có bất kỳ ngọn cỏ nào mọc chen, vậy mà ngạ quỷ vẫn cần mẫn nhặt, bèn ngạc nhiên, “Ngươi thật phí công, dưới gốc hoa làm gì có cỏ.”


Ngạ quỷ bấy giờ ngừng tay, ngẩng mặt nhìn đạo cô, mỉm cười rồi đáp, “Ngươi không thấy, không có nghĩa là người khác không thấy. Lòng ta thấy cỏ đang xanh lên thì nhặt, ngươi thấy chỉ nền đất đen thì cứ việc bỏ đi. Thấy hay không thấy là do bản thân mình có muốn thấy hay không.” Nói rồi ngạ quỷ lại quay về công việc nhặt cỏ quanh hồ.

Đạo cô dù lòng còn hoài nghi, nhưng nhận ra khi đã bước đến bờ Vong Xuyên, một chân đặt lên Nại Hà Kiều thì hoài nghi hay ngờ vực cũng chẳng còn ý nghĩa. Nói đoạn, đạo cô bước lên cầu, chuẩn bị đi đến Vọng Hương Đài để uống chén canh Mạnh Bà, bất giác lại quay đầu nhìn về phía ngạ quỷ. Bất ngờ mới thấy ngạ quỷ cũng đang đứng ở chân cầu nhìn về phía mình, gật đầu bái biệt.

Cạnh Vọng Hương Đài có Mạnh Bà ngồi nấu canh. Chén canh có năm vị, nấu bằng hỉ nộ ái ố hận của nhân gian, tùy kiếp trước người sống ra sao thì canh sẽ có vị như vậy. Uống canh rồi người sẽ quên mọi việc từng trải trong kiếp rồi, để vào Luân Hồi Xa chuyển kiếp theo phán quyết của Diêm Vương. Đạo cô cầm chén canh, chưa cần đặt lên môi đã cảm nhận được vị đắng tê rần chốn lưỡi, nhưng trước khi uống canh, vẫn không quên hỏi Mạnh Bà một câu, “Loài hoa đỏ rực mọc bên bờ Vong Xuyên, rốt cục là gì, tiểu ngạ quỷ vì sao lại thấy cỏ xanh còn ta lại chẳng thấy?” Mạnh Bà ngẩng mặt nhìn đạo cô, thấy vẻ mặt điềm tĩnh của người này khi uống chén canh rất đắng, cho rằng đây cũng là một nữ tử thú vị, bèn nán lại kể đôi điều.

“Mọc bên bờ Vong Xuyên, gọi là hoa Bỉ Ngạn…”


Khi trời đất còn hỗn mang, Thiên Giới và Ma Giới vẫn còn chiến đấu với nhau không ngưng nghỉ để phân định thắng thua, coi ai mới xứng đáng là kẻ chi phối Nhân Giới, có một vị tướng trên Thiên Đình, tên gọi Vương Hoa. Vương Hoa vốn dĩ là dũng tướng chinh chiến bao trận mạc, lập được nhiều đại công, lại có lòng yêu thương một tiểu tiên nữ tên Phiên Nhi. Hoa vốn nghĩ một khi đã dẹp yên loạn ma, với những công trạng lập được, sẽ sớm xin Đế Thích Thiên cho phép kết duyên cùng Phiên Nhi. Nhưng không ngờ trong một lần yến tiệc, Tiên Tôn, chủ lãnh Tiên Quốc thấy được vẻ đẹp của Phiên Nhi mà đem lòng si mê, đưa ra điều kiện nếu Đế Thích Thiên tặng Phiên Nhi cho mình thì sẽ hết lòng phò trợ đại nghiệp diệt ma.

Đễ Thích Thiên lấy đại cuộc làm trọng, bèn gật đầu đồng ý. Phiên Nhi phận đã định đoạt nhưng lòng vẫn trọn bên Vương Hoa, bèn trái lệnh không gả cho Tiên Tôn, vì nghịch ý trời mà bị đày vào thiên lao. Vương Hoa nghe tin, bèn rời khỏi trận mạc về thiên đình, dùng sức của mình để cướp ngục dẫn Phiên Nhi cùng nhau bỏ trốn, nguyện làm uyên ương không thành tiên.

Bị bẽ mặt và tức giận, Đế Thích Thiên sai thiên binh vạn mã lùng đuổi đôi tình nhân từ thiên đình cho tới địa giới. Vương Hoa biết mình đã phạm phải tội lớn, trên trời dưới đất đều không còn chốn dung thân, bèn quyết cùng Phiên Nhi đồng thuận một phen xuống địa ngục tìm nơi lánh nạn. Cũng vì vậy mà chạy đến bờ Vong Xuyên, dùng phép thuật dung hóa hai người thành một loài hoa trắng, cánh mỏng manh, thân gầy mọc thẳng, trên thân là lá xanh quấn lấy đài hoa mà nâng đỡ, bảo vệ.

Đế Thích Thiên vốn quản việc trời, nhưng âm phủ lại thuộc quyền Diêm La Vương, nên dù có muốn điều binh vận mã đến nơi này cũng không phải phép, bèn coi như không đuổi cùng giết tận. Nhưng cơn bực tức trong lòng Đế Thích Thiên vẫn chưa nguôi ngoai, lại nhận ra Vương Hoa và Phiên Nhi giờ đã dung hòa thành hoa và lá, bèn dùng phép thuật của mình ban ra lời nguyền, rằng hai người muốn đồng sinh đồng tử sẽ cho toại nguyện, cứ giữ hình hài là cây hoa cùng lá xanh, hoa này ngàn năm mới nở một lần, mỗi lần hoa nở sẽ rực rỡ trong một ngàn năm, nhưng lúc đó lá tự khắc tàn, đến khi hoa tàn lá mới thắm xanh, hoa và lá đời đời kiếp kiếp không được tương phùng.


Vì mất đi chiến tướng là Vương Hoa, cộng thêm việc Tiên Tôn không đưa quân trợ giúp, nên cục diện trận chiến Thần-Ma thay đổi, kéo dài thêm cả ngàn năm sau đó, tử thương vô số kể. Câu chuyện về Vương Hoa và Phiên Nhi cũng được lưu truyền, kẻ tử trận nào xuống địa ngục, ngang bờ Vong Xuyên nhìn thấy cành hoa trắng đang nở hay thân cây xanh lá cũng đều oán hận, cho rằng vì mối tình si này mà sinh linh lầm than. Lại thêm nỗi nhung nhớ, sầu bi của Vương Hoa và Phiên Nhi không được tương kiến tích tụ vào hoa, thành ra hoa trắng cũng dần nhuốm màu đỏ máu, tuy rực rỡ nhưng lại đầy tang thương.

Đến khi không thể nhìn thấy trần gian mãi hỗn độn, Đức Phật lên tiếng cùng Tiên Tôn, mong rằng chư tiên phò trợ Đế Thích Thiên dẹp loạn, bình định chúng sanh. Tiên Tôn đến nay cũng đã nhận ra chỉ vì sự đam mê mỹ sắc và cố chấp của bản thân mà gây ra nhiều điều hại, bèn hết lòng chiến đấu chống lại ma quân. Hỗn chiến ma thần vì vậy mà chấm dứt, dù tử thương vô số nhưng cũng đã qua một cơn đại loạn.

Lại nói về đóa hoa đỏ nơi dòng Vong Xuyên.

Đến một ngày Đức Phật xuống địa ngục để thuyết pháp, mong giúp các vong hồn tử sĩ mau về cực lạc. Khi đang bờ Vong Xuyên, Đức Phật chợt thấy đóa hoa đỏ rực, vừa nhung nhớ vừa sầu bi, lòng cũng thấy lạ vì vốn dĩ chốn địa ngục không thể có loài thực vật nào sinh trưởng, bèn bước đến gần để nhìn cho rõ, nhờ vậy mà hiểu được huyền cơ, thấu được nỗi khổ lụy của đôi tình nhân đang hòa hồn hợp thể trong hình dáng hoa.

Đức Phật không nói gì, chỉ lặng lẽ cúi xuống đưa tay rút cả thân hoa lẫn gốc ra khỏi mặt đất rồi cất vào áo mình, tiếp đoạn cứ vậy mà đến thuyết pháp chốn âm ti. Đến khi đã xong việc, Đức Phật trở về nơi tu tập của mình là chốn Cực Lạc, mới lấy thân hoa từ trong áo ra. Kỳ lạ thay đóa hoa đỏ giờ đã thành màu trắng như thuở ban đầu, lúc Đức Phật đặt hoa xuống đất, hoa và lá cùng nở rộ, sắc đẹp thuần khiết, nguyên sơ. Là do khi vào Phật Quốc, là nơi thanh tịnh, cây hoa cũng vì vậy mà bỏ lại hết oán hận, sâu bi chất chứa cả ngàn năm hơn, nhờ đó mà lá hoa tương phùng, ngày ngày nghe lời giảng của Đức Phật mà tịnh tâm tu tập, lòng không còn vương vấn ái tình, tạp niệm. Đức Phật đặt cho cái tên gọi là hoa Mạn Đà La.

Chuyện chưa dừng ở đây, Địa Tạng Vương Bồ Tát, người từng thề rằng địa ngục chưa trống quyết không thành Phật, đi ngang Vong Xuyên, thấy hôm đó nước sông lại có màu rực đỏ. Bồ Tát bấm độn mới biết rằng sau khi Đức Phật lấy gốc hoa đi về Cực Lạc, thì oán khí sầu bi đã rơi lại xuống sông gây ra cớ sự. Bồ Tát cúi người, đưa tay xuống nước, cứ vậy vớt lên một ngụm nước đỏ như máu. Từ trên tay Bồ Tát, bỗng dưng nước lại tụ hình ra đóa hoa cũ, nhưng vẫn còn mang màu đỏ bi thương. Bồ Tát mỉm cười, cho rằng đây cũng là duyên số, ở Cực Lạc đã có hoa Mạn Đà La thì chốn âm ti đóa hoa này từ đây sẽ gọi là Mạn Châu Sa. Bồ Tát đặt hoa lại bên bờ Vong Xuyên, không bao lâu sau, hoa bắt đầu sinh trưởng và làm đỏ rực cả bờ sông.


Cả Mạn Đà La và Mạn Châu Sa đều là mọc bên kia bờ của âm ti và cực lạc, của lằn ranh sự sống và cái chết, vì vậy mà gọi chung bằng tên “Bỉ Ngạn” có nghĩa là “bên kia bờ”. Và từ đó cõi đời này có loài hoa mang tên Bỉ Ngạn, dù là trắng hay đỏ cũng đều là loài hoa ưu tư nhất thế gian.

* * *

Đạo cô nghe xong chuyện kể, đặt chén canh Mạnh Bà lại xuống bàn, cất giọng hỏi xin một ân huệ, “Có thể cho ta bước lại bờ Vong Xuyên, hái một đóa Bỉ Ngạn được không?” Mạnh Bà trầm tư hồi lâu rồi trả lời, “Có thể làm được, nhưng cũng là hoài công.”

Đạo cô quay lại Vong Xuyên, tiểu ngạ quỷ nhìn đạo cô rồi lánh đi nơi khác. Đạo cô hái hoa, giữ trong tay mình, đến khi đưa hoa lên nhìn lại chỉ thấy trong tay là một vũng nước đỏ quạch như máu, hoa đã không biết hóa đi đường nào. Đạo cô lại cúi xuống hái thêm đóa hoa khác, kết quả vẫn chỉ là giữ được một màu nước đỏ trong tay.

“Ta thấy cỏ xanh, người thấy huyết thủy, cũng là tâm chưa tịnh.” Ngạ quỷ nói xong lại cúi đầu nhặt cỏ.

Đạo cô giờ đã có thể uống hết chén canh Mạnh Bà rồi đi về phía Luân Hồi Xa, kết thúc một kiếp sầu bi đã quá dài.

* * *

Ngày tháng trôi đi, tiểu ngạ quỷ vẫn cần mẫn nhặt cỏ, cho đến một hôm, Mạnh Bà đến tìm, chỉ nói vỏn vẹn mấy chữ, “Thời khắc đến rồi.” Ngạ quỷ ngẩng đầu nhìn, người run rẩy không đáp lời, chỉ thấy sau đó vội chuyển mình biến thành một nữ nhânmang nét sầu vương trên gương mặt, rồi cứ vậy đứng dưới chân Nại Hà Kiều ngóng chờ.


Chưa đầy vài khắc sau, có bóng dáng một nam nhân xuất hiện. Nữ nhân lặng lẽ nhìn, nam nhân cũng dừng chân, thấy có người đang nhìn mình bèn gật đầu chào rồi bước đi tiếp, tuyệt không ngoảnh lại nhìn.

“Người đó không nhớ chút gì.” Nữ nhân buông tiếng thở dài, man mác buồn.

“Mạnh Bà Thang chưa bao giờ làm ta thất vọng. Đã xong việc, ngươi còn vương vấn gì không?” Mạnh Bà hỏi. Nữ nhân lắc đầu, rồi cứ vậy lặng lẽ đi theo Mạnh Bà về phía Uổng Tử Thành, chuyện của mấy mươi năm trước hiện về, như chỉ vừa mới hôm qua.

* * *

Nữ nhân tên gọi Nhị Tâm, cùng với nam nhân tên Lưu Khiết là đôi uyên ương mặn nồng. Khi còn bên nhau, có lần Nhị Tâm hỏi Lưu Khiết rằng yêu mình nhiều đến nhường nào, trong lúc cao hứng, Lưu Khiết đã nói nếu lỡ như sau này chết đi, xuống Hoàng Tuyền dù uống canh Mạnh Bà cũng nhất định không quên mối lương duyên này. Nào ngờ chuyện tốt không linh, xấu lại linh, năm đó trên đường lên kinh thành, họ Lưu gặp phải bất trắc, xảy chân người cùng ngựa rơi xuống vực sâu mà bỏ mạng.

Lúc đứng trước mặt Mạnh Bà, Lưu Khiết hỏi trong đau đớn, “Nhân gian hữu tình vì sao Mạnh Bà Thang lại là vong tình thang?” Mạnh Bà không lấy làm lạ trước những câu hỏi của người từng đứng trước mặt mình, nên chỉ lẳng lặng đưa chén canh mời. Lưu Khiết trước khi uống canh vẫn nhất mực cho rằng tình ái của mình là mãnh liệt, dù trải qua vạn kiếp vẫn vẹn khối tình si. Nói rồi uống cạn và vào vòng luân hồi chuyển kiếp.


Kiếp sau của Lưu Khiết sinh vào nhà một vị quan tri huyện, sinh thời đã là người thông mình, hiếu học, sau đó đến năm mười tám đôi mưới thì đỗ đạt Trạng nguyên, áo gấm về làng. Trên đường vinh quy bái tổ, lúc đi ngang một trấn nhỏ, người và ngựa vào một quán nước ven đường dừng chân nghỉ mệt. Chủ quán nước là một đại thẩm đã ngoài tứ thập. Tân trạng nguyên nhìn thấy đại thẩm bưng chén trà ra cho mình, không hiểu sao trong lòng lại có một thứ cảm giác vô cùng kỳ lạ, chẳng biết gọi là gì, chỉ biết có gì đó vấn vương, có gì đó ưu tư, phiền muộn. Nhưng rồi đến cuối cùng cũng chỉ có thể nhìn thêm một lúc rồi bái biệt, chuyện cũng chỉ dừng lại nơi đó. Nào đâu biết được đại thẩm kia chính là Nhị Tâm.

Lại nói về Nhị Tâm, dù tên Nhị Tâm nhưng lòng dạ trước sau như một, từ ngày Lưu Khiết mất đi vẫn giữ vẹn tiết trinh, không muốn gả cho bất kỳ ai khác. Phụ mẫu song thân khuyên giải thế nào cũng không được, thậm chí còn phải ngăn cản Nhị Tâm quyên sinh theo tình nhân. Đến khi đã không thể nói gì thêm được nữa, song thân của Nhị Tâm cũng bỏ mặc, coi như mình không có đứa con gái này. Không muốn ở lại chốn cũ nhớ người xưa, Nhị Tâm đến một trấn nhỏ cách xa nơi cũ rồi mở một quán trà nhỏ, giữ mình sống qua ngày. Duyên kiếp khéo đưa đẩy, nào ngờ lại được gặp hậu kiếp của Lưu Khiết tại nơi đây.

Không lâu sau đó, tiểu trấn xảy ra đại dịch, người chết rất nhiều, Nhị Tâm cũng không may qua đời, nhưng nghĩ lại thì kết thúc sinh mạng lúc này cũng đã là sự giải thoát. Khi đứng trước Mạnh Bà dưới âm ty, Nhị Tâm hỏi chuyện, “Trước đây, có phải có một nam nhân đã từng đứng trước mặt người và nói rằng dù uống Mạnh Bà Thang vẫn nhất quyết không quên ta không?” Mạnh bà gật đầu. Nhị Tâm bấy giờ lại cầu xin, “Vậy, có thể cho ta lưu lại nơi này, chờ đến khi người đó quay lại để hỏi một câu.” Mạnh Bà lắc đầu, “Âm ty không phải nơi muốn đến thì đến, đi thì đi, đúng giờ đúng khắc thì cô hồn phải chuyển kiếp đầu thai. Cứ nán lại đây thì sẽ thành ngạ quỷ, không chốn dung thân, Kết cục là sẽ bị giam cầm trong Uổng Tử Thành vĩnh viễn.

Nhị Tâm suy nghĩ một hồi, đoạn gật đầu đồng ý. Mạnh Bà dắt Nhị Tâm lên gặp Diêm La Vương để được toại nguyện, rồi chỉ một chốc sau đã biến thành tiểu ngạ quỷ. Mạnh Bà dắt ngạ quỷ đến bên bờ Vong Xuyên, bảo rằng hãy nhặt cỏ dưới gốc Bỉ Ngạn hoa. Ngạ quỷ ngoan ngoãn nghe theo rồi làm việc. Thực chất dưới chân Bỉ Ngạn hoa không hề có cỏ, chỉ là trong lòng ngạ quỷ muốn được ở lại nơi đây nên mới thấy cỏ xanh mà ngồi nhặt, chờ đợi đến ngày gặp lại cố nhân.


Thấm thoát đã mấy mươi năm trôi qua, hậu kiếp của Lưu Khiết cũng tạ thế mà đến âm ty trùng phùng.

* * *

“Ngươi nói có một câu muốn hỏi hắn, sao lại thôi?” Trên đường đến Uổng Tử Thành, Mạnh Bà hỏi Nhị Tâm.

“Nhìn ánh mắt của người đó, đã có đáp án.”

“Không tiếc nuối sao?”

“Để làm gì…” Đoạn nghĩ một lúc, lại cầu xin Mạnh Bà lần nữa. “Ta muốn nhờ người đó hái tặng một đóa Bỉ Ngạn, mong Mạnh Bà cho phép.” Mạnh Bà gật đầu phất tay.

Lưu Khiết vẫn còn đang đứng ở bờ Vong Xuyên, chuẩn bị đi lên Nại Hà Kiều, thấy nữ nhân ban nãy lại nhờ mình hái một đóa hoa cũng không nề hà mà làm theo. Khi hái hoa rồi cầm trên tay, bỗng dưng hoa từ đỏ chuyển thành màu trắng, lá cũng nở ra xanh ngắt. Lưu Khiết mỉm cười đưa cho nữ nhân kia, nào ngờ khi truyền tay hoa lại xảy ra dị tượng, lại biến thành một vũng nước đỏ rồi chảy qua kẽ tay và rơi xuống, chưa chạm đất đã biến thành khói sương.

“Có cần ta hái lại đóa khác cho cô nương?” Lưu Khiết hỏi.

Nữ nhân lặng lẽ lắc đầu rồi cáo biệt, lần này về Uổng Tử Thành thì bước vào đó, lòng tịnh không còn vương vấn gì.

Ái tình là gì, đau khổ cả một đời, nhung nhớ cả một đời, chờ đợi cả một kiếp, cuối cùng rồi cũng theo chén canh Mạnh Bà mà tan biến vào hư vô.

Hóa ra ái tình chỉ là mị ảnh, mỗi người nhìn ra một thứ khác nhau tùy vào cái ái tình trong lòng có còn được bao nhiêu, một người đã chẳng nhớ, một kẻ lại chẳng thể nào quên. Như hoa Bỉ Ngạn, trên tay kẻ vô tình thì nở ra trắng ngần, còn trên tay kẻ lụy tình lại biến thành huyết thủy. Cũng vì vậy mà Bỉ Ngạn hoa còn gọi là hoa của những hồi ức đau thương, nếu bỏ được thì về cực lạc, còn nếu không thì mãi mãi giam cầm chốn âm ty.


Nếu có dịp bước đến bờ Vong Xuyên, nhớ hái thử một đóa Bỉ Ngạn, để coi trên tay người là đóa hoa màu trắng hay đỏ như máu.

Bỉ ngạn hoa mọc nơi bờ sinh tử
Ngàn năm hoa nở, ngàn năm hoa tàn
Như kiếp người hợp hợp tan tan
Mạnh Bà Thang liệu có làm quên lãng…

Trích “Biên niên cô đơn” – Nguyễn Ngọc Thạch