Wednesday, September 3, 2025

BIÊN NIÊN SỬ BỎ TÚI VỀ XUNG ĐỘT ISRAEL-PALESTINE: TỪ GÓC NHÌN CÔNG PHÁP QUỐC TẾ

Lịch sử xung đột giữa người Israel và người Palestine có lẽ là một câu chuyện có nhiều góc nhìn phân cực còn hơn cả chiến tranh Việt Nam, theo nhận định riêng của người viết. Cách một người hiểu về xung đột này hoàn toàn lệ thuộc vào việc người đó có cảm tình với người Do Thái hay với thế giới Arab.

Bản đồ khu vực Israel – Palestine hiện nay. Ảnh: sbs.com.au.

Tranh chấp Israel – Palestine được xem là cuộc tranh chấp điển hình nhất, nhưng dai dẳng nhất liên quan đến chủ quyền quốc gia, biên giới, xung đột vũ trang và phi thực dân hóa… trong quan hệ quốc tế. Trong bài viết này, người viết hy vọng cung cấp được một lượng thông tin vừa phải, được trung tính hóa qua lăng kính pháp luật quốc tế, nhằm góp phần giúp các cuộc thảo luận tại Việt Nam về chủ đề này mang tính xây dựng hơn.

Người viết nhận thức được rằng các yếu tố đồng minh và địa chính trị, như việc Israel là bạn “vào sinh ra tử” của Hoa Kỳ tại Trung Đông, và việc Palestine là anh em “giọt máu đào” của cả Liên Hiệp Arab (Arab League) lẫn Tổ chức Hợp tác Hồi giáo (Islamic Cooperation Organization – ICO) hùng mạnh là lý do quan trọng khiến cho xung đột giữa hai thực thể kéo dài đến tận ngày nay.

Tuy nhiên, chỉ biết cúi đầu chấp nhận trước tư duy “cá lớn nuốt cá bé” chưa bao giờ là cách mà lịch sử, pháp luật và sự tiến bộ của nhân loại chuyển động, tiến hóa. Có hiểu biết và có nhìn nhận sâu sắc về sự kiện này thông qua lăng kính pháp lý mới có thể giúp người Việt Nam nhìn nhận nghiêm túc hơn về công lý quốc tế và một trật tự pháp lý quốc tế bình đẳng.

1. Israel và Palestine có danh nghĩa gì trong pháp luật quốc tế?

Có thể sẽ có học giả mang hai học thuyết là thuyết cấu thành (constitutive theory) và thuyết tuyên bố (declaratory theory) để bàn về tính chính danh và sự tồn tại của một quốc gia.

Thuyết cấu thành cho rằng một thực thể chính trị chỉ có thể được xem là một quốc gia nếu nó được các quốc gia khác công nhận. Tuy nhiên, thuyết này đã quá lỗi thời và thậm chí có tính phản động, vì nó từng tạo ra sân chơi độc quyền giữa các quốc gia tự nhận mình là văn minh. Họ thường xem các quốc gia khác là chưa đủ phát triển để có thể tự quyết định vận mệnh của mình, từ đó tạo nên nền tảng của chủ nghĩa thực dân.

Thuyết tuyên bố lại cho rằng một thực thể chính trị đương nhiên phải được công nhận là một quốc gia nếu nó đã đạt đủ các quy chuẩn khách quan theo pháp luật quốc tế. Đây là học thuyết đã và đang được đại đa số học giả quốc tế ủng hộ.

Vậy tiêu chuẩn khách quan đó là gì?

Có bốn yếu tố cơ bản để đánh giá một thực thể chính trị đã đến ngưỡng quốc gia (state) trong pháp luật quốc tế hay chưa, xuất phát từ Công ước Montevideo (được ký kết và có hiệu lực từ năm 1933 giữa một số quốc gia châu Mỹ). Ngày nay, bốn nguyên tắc Montevideo đã được xem là tập quán pháp quốc tế và được thừa nhận rộng rãi.

Bốn nguyên tắc này bao gồm:
  1. Có dân cư xác định;

  2. Có lãnh thổ xác định;

  3. Có chính quyền đại diện, quản lý;

  4. Có khả năng tham gia và bảo đảm các nghĩa vụ quốc tế.

Như vậy, trong trường hợp của Israel, nó đương nhiên được xem là một quốc gia theo pháp luật quốc tế mà không còn gì để bàn cãi. Tuy nhiên, nếu buộc phải nói thêm về sự thừa nhận quốc tế, có thể ghi nhận thêm rằng Israel là thành viên của Liên Hiệp Quốc từ năm 1949 và được hầu hết các quốc gia thành viên của Liên Hiệp Quốc công nhận.

Hiển nhiên, vẫn có trên dưới 30 quốc gia Arab và Hồi giáo, điển hình như Iran, không công nhận sự tồn tại của Israel. Họ công khai cho rằng quét sạch Israel và người Do Thái ra khỏi bản đồ thế giới là nghĩa vụ tôn giáo của mình.

Riêng về Palestine, câu chuyện có hơi phức tạp hơn.

Nếu xét về mặt quốc tế, cũng đã có hơn 100 quốc gia thừa nhận sự tồn tại của quốc gia Palestine. Họ cũng có danh nghĩa quan sát viên thường trực tại Liên Hiệp Quốc từ năm 2012 (Permanent Observer of the State of Palestine to the United Nations). Dù chưa phải là thành viên chính thức, như chúng ta đã nói ở trên, đây không phải là vấn đề để cân nhắc liệu Palestine có phải là một quốc gia hay không.

Vấn đề ở chỗ khó có thể xem Palestine có một chính phủ hiệu quả và có năng lực tham gia vào các mối quan hệ quốc tế.

Nói ngắn gọn, Tổ chức Giải phóng Palestine (Palestine Liberation Organization – PLO) và Chính quyền Palestine (Palestinian Authority – PA) hiện nay là hai tổ chức được xem có chức năng đại diện quốc tế cho một dân tộc Palestine thống nhất (với PLO đóng vai trò trung tâm).

Song bên trong PLO lại là nhiều đảng phái chính trị có vũ trang khác nhau, với hai thế lực lớn nhất là Hamas và Fatah.

Fatah là một nhóm chính trị tương đối ôn hòa mong muốn theo đuổi hòa bình cho Palestine bằng con đường ngoại giao và pháp luật quốc tế. Hamas, ngược lại, hoạt động giống với tư cách một tổ chức cực đoan thường xuyên thực hiện các vụ khủng bố nhắm vào dân thường Israel. Họ tin rằng bạo lực vũ trang là con đường duy nhất.

Từ thập niên 1990, trong giai đoạn Fatah nắm đa số trong PLO và đang thực hiện các nỗ lực hòa giải với Israel và nhiều nghĩa vụ quốc tế khác, Hamas đã phá hoại các nỗ lực này bằng các cuộc khủng bố.

Cho đến giai đoạn 2019 – 2020, Hamas dần phủ nhận tính chính danh của PLO và tự hành động một mình.

Thậm chí, từ năm 2005, nhiều chuyên gia cho rằng quốc gia Palestine từ khi chưa thành hình đã ở trong tình trạng nội chiến.

Vì những lý do này, rất khó xem Palestine đã có đầy đủ các tiêu chuẩn để được công nhận là một quốc gia theo đúng pháp luật quốc tế.

Điều này không nhằm phủ nhận nhu cầu độc lập của người Palestine. Tuy nhiên, việc chỉ ra nó có ý nghĩa quan trọng trong việc xác định các nghĩa vụ quốc tế mà chúng ta sẽ phân tích ở phần sau.

2. Có một thực thể chính trị và dân tộc Palestine xuyên suốt trong lịch sử hay không?

Trước tiên cần phải nói rõ ràng là việc một vùng đất mang tên Palestine không đồng nghĩa với việc “người Palestine” đương nhiên là chủ nhân của nó. Câu chuyện không kết thúc đơn giản ở đó.

Từ Palestine hiện đại là một phiên bản của từ “Philistia” trong tiếng Hy Lạp, chỉ vùng đất nhỏ ở Trung Đông do người Philistines sinh sống và cai quản. Người Philistines đúng gốc theo tên gọi thì lại là một chủng người gốc Aegean và không có liên hệ máu mủ gì với người Palestine đương đại ngày nay.

Đến thế kỷ thứ hai sau Công nguyên, người La Mã đặt tên chung cho vùng đất này là Syria Palaestina, một đơn vị hành chính nhỏ thuộc tỉnh Syria trong đế chế khổng lồ của mình.

Sau một khoảng thời gian dài thuộc về Đế chế Ottoman (mà Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay là thực thể kế thừa), dân cư của Palestine bị Arab hóa (Arab-ise). Bản thân người Palestine cũng xem mình là người gốc Arab nói chung, và chỉ sinh sống ở Palestine mà thôi.

Như vậy, cho đến tận những năm 1948, danh từ riêng Palestine thường được dùng để chỉ vùng địa lý nằm giữa biển Địa Trung Hải và sông Jordan. Nhóm dân cư Arab sinh sống tại đây chỉ được nhắc đến như là “Palestinian” cũng vào cùng thời điểm mà chủ nghĩa dân tộc cực đoan Do Thái (Zionism) phát triển mạnh mẽ.

Nếu nhìn vào tiến trình lịch sử, có thể nói chủ nghĩa dân tộc của người Palestine được xây dựng như là một đối trọng với sự trở về đông đảo (và có tính vũ lực, cưỡng chế) của người Do Thái trên vùng đất thánh của cả Hồi giáo, Công giáo lẫn Do Thái giáo này.

3. Lược sử lãnh thổ Palestine nhìn từ góc độ công pháp quốc tế

Sau khi đã xác định được rằng Palestine suốt trong lịch sử chỉ là tên gọi cho một vùng địa lý mà không phải một dân tộc cụ thể, chúng ta có thể loại bỏ định kiến cho rằng vùng đất này đương nhiên thuộc về ai và ai là kẻ xâm lược.

Về quá trình phát triển và tranh chấp tại Palestine, đó là thứ lộn xộn nhất mà một sinh viên công pháp quốc tế buộc phải tìm hiểu trong chặng đường học tập của mình. Do đó, người viết xin được phép tóm gọn quá trình bằng các gạch đầu dòng để bạn đọc có thể dễ theo dõi và hình dung.
  • Trước Đệ nhất Thế chiến (1914 – 1918), Palestine là một vùng đất thuộc Đế chế Ottoman. Như đã nói, không tồn tại dân tộc Palestine và cũng không có chủ nghĩa dân tộc Palestine tại đây.

  • Sau Đệ nhất Thế chiến, với tư cách là một quốc gia thua trận, cộng với những vấn đề nội địa, Đế chế Ottoman chính thức tan rã và nhiều vùng đất thuộc địa của nó trước đó được đặt dưới mô hình lãnh thổ ủy trị của Hội Quốc Liên (League of Nations Mandate territories). Vương quốc Anh được giao quản lý Palestine theo sự ủy quyền của Hội Quốc Liên.

  • Sau Đệ nhị Thế chiến (1939 – 1945), không còn đủ sức kiểm soát các phong trào vũ trang và các lãnh chúa quân sự tại đây, Vương quốc Anh đưa tình huống Palestine lên Đại Hội Đồng Liên Hiệp Quốc (UNGA) để cộng đồng quốc tế xem xét.

  • Nghị quyết UNGA 181, phê chuẩn Partition Plan, được ban hành vào năm 1947 với dự định lập ra cả hai nhà nước Do Thái và nhà nước Arab. Thánh địa Jerusalem nằm bên trong phần lãnh thổ của nhà nước Arab, nhưng có chế độ chính trị đặc biệt corpus separatum, không thuộc chủ quyền của cả hai nhà nước.


  • Lãnh thổ màu xanh thuộc người Do Thái và lãnh thổ màu cam thuộc người Arab. Ảnh: Britannia.Năm 1948, dựa trên Partition Plan, Israel tuyên bố thành lập nhà nước độc lập của người Do Thái và được cả hai “ông lớn” Hoa Kỳ và Liên Xô cùng công nhận (một điều không quá lạ lùng nếu bạn đọc qua Kinh Thánh Công giáo). Tuy nhiên, tuyên bố này cũng dẫn đến xung đột giữa cộng đồng Do Thái và người Arab ở đây.

  • Cuộc chiến Israel – Arab 1948 bùng nổ. Các quốc gia Arab láng giềng như Ai Cập, Transjordan (Jordan ngày nay) và Syria đổ quân vào can thiệp và hỗ trợ dân cư Arab tại vùng này. Song họ không được Liên Hiệp Quốc ủy quyền.Tuy nhiên, Israel thân cô thế cô lại chiến thắng cuộc chiến tưởng chừng không cân sức này. Họ giành quyền kiểm soát không chỉ vùng lãnh thổ của nhà nước Do Thái được ghi nhận trong Partition Plan, mà còn hơn 60% vùng lãnh thổ được ghi nhận dành cho nhà nước Arab, bao gồm cả phía Tây Jerusalem.

    Nhưng đáng nói hơn cả, đường phân định này được các quốc gia Hồi giáo lớn mạnh nhất trong khu vực như Ai Cập, Jordan, Lebanon và Syria đồng ý với Israel bằng nhóm Hòa ước Armistice.

Tình hình lãnh thổ hai nhà nước sau cuộc chiến năm 1948 với sự góp mặt của Ai Cập và Jordan. Lưu ý, khái niệm dân tộc Palestine vẫn chưa hình thành ngay cả ở thời điểm này.

  • Năm 1964, Liên hiệp Arab chính thức được thành lập và hỗ trợ tài chính cho hoạt động của cái gọi là Tổ chức Giải phóng Palestine (PLO). Đây là giai đoạn quan hệ đối ngoại giữa Israel và liên minh thế giới Arab ngày càng xấu đi. Chủ nghĩa dân tộc Palestine chính thức thành hình bằng ngoại lực.

  • Cuộc chiến 6 ngày 1967 bùng nổ.
    Trong bối cảnh các quốc gia Hồi giáo gần biên giới chuẩn bị vũ trang và huy động quân đội ráo riết sẵn sàng cho một cuộc chiến chống mình, Israel “tiên hạ thủ vi cường”, tấn công trước cả ba quân đội Ai Cập, Syria và Jordan. Hiển nhiên, cái gọi là tự vệ chủ động này hoàn toàn vi phạm pháp luật quốc tế.

  • Israel, một lần nữa, chiến thắng cuộc chiến đáng lẽ họ phải thua. Qua đó, họ chiếm toàn bộ vùng Sinai (có kênh đào Suez cực kỳ quan trọng của Ai Cập), chiếm toàn bộ khu vực Gaza và West Bank (Bờ Tây) thuộc phần lãnh thổ còn lại của nhà nước Arab theo Partition Plan, và chiếm cả vùng Golan Heights (Cao nguyên Golan) của Syria. 

  • Cùng năm 1967, Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc đồng thuận tuyệt đối và ban hành Nghị quyết 242, yêu cầu Israel rút khỏi West Bank, Gaza, Sinai và Golan Heights.

  • Năm 1982, Israel trao trả Sinai cho Ai Cập.

  • Tình hình lãnh thổ này kéo dài cho đến ngày nay mà không có biến chuyển nào đáng kể. Israel tiếp tục là bên có khả năng kiểm soát thực tế ba vùng Gaza, West Bank và Golan Heights.

4. Như vậy, thế nào là “nguyên trạng” của Palestine? Ai đang cai quản vùng nào?

Cho đến hiện nay, khi các quốc gia và tổ chức quốc tế yêu cầu Israel rút quân và ngừng chiếm đóng vùng đất của người dân Palestine, họ đang mong muốn chuyển về hiện trạng trước năm 1967, tức bản đồ dưới đây.

Với cách tiếp cận này, cộng đồng quốc tế phần nào công nhận các phiên bản của Hòa ước Armistice giữa Israel và nhiều nước láng giềng. Lãnh thổ Israel nhờ đó mà được mở rộng hơn nhiều lần so với Partition Plan trước đây (vốn đã khó có thể trở thành hiện thực chính trị).

Tuy nhiên, Israel vẫn có trách nhiệm rút quân hoàn toàn khỏi Gaza và West Bank, mà quan trọng hơn cả là Đông Jerusalem để trao trả đất cho người Palestine. Họ cũng cần rút khỏi Golan Heights để trao trả lãnh thổ cho Syria.

Cần ghi nhận rằng Israel có một số nhượng bộ dân sự và lãnh thổ cho PLO trong suốt giai đoạn xung đột.

Ví dụ với Hiệp định Oslo (Oslo Accord) vào năm 1993, Israel rút quân của mình khỏi một phần West Bank và Gaza (nhưng không xác định cụ thể vị trí với công chúng) để PLO có thể thành lập chính quyền và các cơ quan dân sự tự trị dành cho người Palestine.

Hay vào năm 2005, Israel chính thức rút quân khỏi toàn bộ Gaza, đồng thời với việc xóa bỏ các khu định cư Do Thái tại đây. Kế hoạch này thường được biết đến với tên gọi “Gaza disengagement”. Hiện nay, tổ chức Hamas là thế lực Palestine nắm giữ và quản lý trực tiếp tại Gaza.

Khúc mắc ở chỗ, quân đội Israel vẫn đang tiếp tục quản lý bầu trời và vùng biển Gaza. Họ cũng có khả năng triển khai quân sự triệt để và toàn diện lên vùng đất này vào bất kỳ lúc nào.

Trong khi đó, tại West Bank, Israel vẫn đang tiếp tục mở rộng chiến lược định cư vĩnh viễn của các khu dân cư Do Thái, dù tại đây đã có sự hiện diện của một chính phủ tự trị do người Palestine làm chủ.

Trong giai đoạn Donald Trump nắm quyền ở Hoa Kỳ, ông này cũng chính thức công nhận Golan Heights và Đông Jerusalem thuộc chủ quyền của Israel, khiến cộng đồng quốc tế vô cùng lo ngại. Bản thân chính quyền Joe Biden hiện nay cũng né tránh việc phủ nhận hoàn toàn hệ quả chính sách ngoại giao từ thời Trump.

5. Việc Israel chiếm đóng và mở rộng định cư có phù hợp với pháp luật quốc tế hay không?

Chắc chắn là có vi phạm tại ba điểm nóng Gaza, West Bank và Golan Heights.

Điều này đã được khẳng định rõ trong Nghị quyết 242 của Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc, vốn có giá trị pháp lý bắt buộc theo pháp luật quốc tế. Nghị quyết yêu cầu rõ Israel rút quân hoàn toàn khỏi các vùng lãnh thổ đang bị chiếm đóng sau xung đột (1967), từ đó khẳng định việc thôn tính lãnh thổ thông qua xung đột vũ trang là vi phạm các nguyên tắc cơ bản của pháp luật quốc tế.

Ngoài ra, hàng loạt các nghị quyết khác của Đại Hội Đồng Liên Hiệp Quốc trải dài nhiều thập niên tiếp tục lên án việc mở rộng các khu tái định cư Do Thái tại West Bank và Golan Heights.

Cuối cùng, không thể không kể đến Quan điểm tham vấn của Tòa án Công lý Quốc tế trong văn bản “Legal Consequences of the Construction of a Wall”, phủ nhận hoàn toàn tính pháp lý quốc tế của việc xây dựng các bức tường cắt sâu vào lãnh thổ West Bank.

6. Pháp luật quốc tế nào điều chỉnh xung đột vũ trang giữa Israel và người Palestine?

Có hai loại xung đột vũ trang được pháp luật quốc tế thừa nhận và điều chỉnh.

Một là xung đột vũ trang quốc tế, hay International Armed Conflict (IAC).

Đây là loại xung đột vũ trang diễn ra giữa hai chủ thể có tư cách quốc gia, với hệ thống pháp luật điều chỉnh xung đột đã được xây dựng và hoàn thiện từ một, hai thế kỷ nay. Cơ chế bảo vệ thường dân và các nguyên tắc nhân đạo cũng rõ ràng, mạnh mẽ hơn.

Chúng ta có thể nghĩ đến Bốn Công ước Geneva về tù binh, hàng binh, về thường dân/ người tham chiến hay các nạn nhân chiến tranh nói chung, cũng như nhóm Công ước Hague về luật chiến tranh, v.v. Đây là các văn kiện tạo thành một hệ thống đồ sộ và có tính thẩm quyền tối cao trong việc điều chỉnh hoạt động chiến tranh.

Liên hệ với chiến tranh Việt Nam cho gần gũi, xung đột diễn ra giữa quân đội Bắc Việt và Nam Việt, giữa Bắc Việt và Hoa Kỳ là IAC.

Loại xung đột thứ hai là xung đột vũ trang phi quốc tế (song không nhất thiết phải là quốc nội), hay Non-international Armed Conflict (N-IAC).

Đây là xung đột vũ trang diễn ra giữa quốc gia với một lực lượng vũ trang phi nhà nước, hoặc giữa hai lực lượng vũ trang nhà nước với nhau. Hệ quả nhân đạo và cường độ bạo lực của nó không hề kém so với loại xung đột thứ nhất. Tuy nhiên, hệ thống pháp luật điều chỉnh N-IAC lại tương đối yếu, với nội dung chủ yếu nằm trong Nghị định thư bổ sung thứ Hai dành cho Công ước Geneva (Additional Protocol II).

Tiếp tục viện dẫn đến chiến tranh Việt Nam, xung đột giữa chính quyền Nam Việt Nam và Hoa Kỳ với Mặt trận Dân tộc Giải phóng Miền Nam Việt Nam (thường được gọi là Việt Cộng) là điển hình của xung đột vũ trang phi quốc tế.

Trong tình huống giữa Israel và Palestine, do vẫn không thể xác định được chính quyền và nhà nước thống nhất đại diện cho dân tộc Palestine, như chúng ta đã nói ở trên, nhiều học giả thiên về việc xác định xung đột vũ trang giữa Palestine và Israel là xung đột vũ trang phi quốc tế.

Điều này dẫn đến nhiều hệ lụy khác nhau.

Ví dụ, nếu áp dụng IAC, quân nhân tham chiến không thể bị truy tố hay trừng phạt chỉ vì họ tham gia vào hoạt động vũ trang. Tuy nhiên, nếu áp dụng N-IAC, những người tham chiến hoàn toàn có thể phải hầu tòa hình sự vì hành vi chiến đấu của mình.

Trong ngữ cảnh khác, nếu xác định xung đột là N-IAC, thẩm quyền của các cơ quan tài phán hình sự quốc tế sẽ không thể được áp dụng.

Một số học giả đưa ra đề xuất “nước đôi”, tức xem xung đột vừa là quốc tế vừa là phi quốc tế.

Họ dẫn chứng rằng vì Hamas đã nắm giữ Gaza và quân đội Israel đã đồng ý rút hoàn toàn khỏi đây, Hamas có thể đại diện người dân Palestine tham gia vào IAC với Israel.

Riêng ở West Bank, với lực lượng chiếm đóng Israel vẫn kiểm soát hoàn toàn khu vực và tiếp tục vai trò quản lý hành chính của mình, xung đột nếu có giữa Israel và các nhóm dân cư ở West Bank nên được xem là N-IAC.

7. Trong quá trình xung đột vũ trang này, ai đang vi phạm pháp luật quốc tế?

Đáng tiếc là cả hai.

Về phía Israel, việc duy trì chiếm đóng và phân biệt đối xử về mặt pháp lý, cưỡng chế tài sản, đất đai của người Palestine để phục vụ cho các khu tái định cư Do Thái vi phạm nghiêm trọng Công ước Geneva thứ Tư về quyền của thường dân mà thế lực chiếm đóng trên lãnh thổ chiếm đóng phải tuân thủ.

Về phía Palestine, PLO và các chính đảng quân sự của mình tiếp tục thất bại trong việc kiểm soát các hoạt động khủng bố nhắm vào thường dân Israel. Đã xuất hiện các cáo buộc về việc sử dụng thường dân làm bia đỡ đạn (human shield), không tuân thủ nguyên tắc phân biệt giữa thường dân/ người tham chiến, tấn công vũ trang không phân biệt (indiscriminate armed attack), bắt cóc và ám sát quân dân lẫn thường dân quốc tịch Israel, v.v. Thực tế cho thấy, bộ máy công tố của Tòa án Hình sự Quốc tế (International Criminal Court – ICC) đang có những động thái điều tra và khởi tố các cáo buộc liên quan đến tội ác chiến tranh (war crimes) mà cả hai bên thực hiện.

Nguyễn Quốc Tấn Trung
Theo: luatkhoa.com

Tuesday, September 2, 2025

THÀNH PHỐ THẨM DƯƠNG TRUNG QUỐC CÓ GÌ?

Thành phố Thẩm Dương nằm ở vùng Đông Bắc, là thủ phủ của tỉnh Liêu Ninh. Không chỉ có sự thay đổi rõ rệt về mặt kinh tế, những năm gần đây, du lịch cũng đã thu hút được rất nhiều lượt khách. Cùng du học VIMISS tìm hiểu về thành phố Thẩm Dương nhé!


1. Khái quát về thành phố

Tổng giá trị sản xuất: 769,58 tỷ nhân dân tệ.
Diện tích khu vực: 12.900 km2.
Dân số thường trú: 9,147 triệu người.
Tuyến Metro: Tuyến số 4.

Thẩm Dương, thủ phủ của tỉnh Liêu Ninh, là một trong những thành phố đông dân nhất ở Đông Bắc Trung Quốc.

Sau chiến tranh nhà Minh và nhà Thanh, Thẩm Dương được coi là thủ đô của nhà Thanh. Thời Trung Hoa Dân Quốc , quy mô xây dựng đô thị của Thẩm Dương được xếp hạng hàng đầu châu Á và phát triển thành một trung tâm công nghiệp nặng quan trọng ở Trung Quốc vào thời điểm đó. Sau năm 1949, Thẩm Dương chuyển đổi thành một cơ sở công nghiệp quan trọng và trung tâm giao thông toàn diện trong nước.


Thẩm Dương nằm ở rìa phía nam của đồng bằng Liêu Hà , nối với Bán đảo Liêu Đông ở phía nam và nằm trong Vòng tròn Kinh tế Bột Hải. Đây là một trung tâm quan trọng kết nối khu vực Bột Hải với Bán đảo Triều Tiên và cũng là trung tâm chính trị, trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại, giao thông, văn hóa và thương mại của khu vực Đông Bắc.

Thẩm Dương có lịch sử hơn 2.300 năm là nơi ra đời và thịnh vượng của văn hóa Mãn Châu và là thành phố văn hóa lịch sử quốc gia đầu tiên ở Đông Bắc Trung Quốc. Nhiều phong tục dân gian và nghệ thuật dân gian mang văn hóa Mãn Châu đã được phản ánh trong lịch sử. Trong các lễ hội, Thẩm Dương có truyền thống tổ chức lễ hội đèn lồng và hội chợ chù. Mùa đông ở miền bắc Trung Quốc, có truyền thống đi lễ hội đèn lồng và xem đèn lồng. Sau chiến tranh Minh-Thanh, Thẩm Dương làm thủ đô và đồng tổ chức lễ hội đèn lồng với Bắc Kinh. Vào cuối thời nhà Thanh, văn hóa đèn lồng của Thẩm Dương đạt đến đỉnh cao.

2. Những địa điểm du lịch nổi tiếng

Công viên Bắc Lăng


Là công viên lớn nhất ở thành phố Thẩm Dương. Ở giữa công viên là lăng mộ của Hoàng Thái Cực, vị vua sáng lập thứ hai của nhà Thanh và Hoàng hậu Tiêu Duẫn Văn.

Không giống như các lăng mộ hoàng gia khác, Bắc Lăng được xây dựng trực tiếp trên nền đất bằng phẳng và có tường bao quanh, giống như một thành phố nhỏ.

Toàn bộ lăng mộ được chia thành ba phần. Tòa nhà chính là cổng vòm ở phía trước và thành phố hình vuông ở phía sau. Có một đỉnh quý giá mà từ đó bạn có thể leo lên đỉnh và có tầm nhìn toàn cảnh ra toàn bộ Bắc Lăng.

Có các buổi biểu diễn văn hóa dân gian nhà Thanh và biểu diễn hiến tế trong các lễ hội và năm hàng năm, đây là cơ hội tuyệt vời để tìm hiểu về văn hóa nhà Thanh.

Bảo tàng Cung điện Thẩm Dương


Bảo tàng Cung điện Thẩm Dương còn được gọi là Tử Cấm Thành của nhà Thanh, đây là một trong hai quần thể cung điện cổ hoàn chỉnh nhất ở Trung Quốc. Đây cũng là một địa điểm cổ chứa đựng nhiều ý nghĩa lịch sử và văn hóa phong phú.

Có 114 tòa nhà cổ và hơn 500 phòng. Ngoài ra còn có một số lượng lớn các di tích văn hóa quý giá từ các triều đại nhà Minh và nhà Thanh được cất giấu trong các phòng trưng bày khác nhau, được bảo tồn tốt cho đến ngày nay.

Toàn bộ cung điện uy nghiêm và tráng lệ, thể hiện sự hoành tráng của hoàng gia khắp mọi nơi. Phong cách kiến ​​trúc bên trong “cao cung thấp” là độc nhất vô nhị trong lịch sử kiến ​​trúc cung điện Trung Quốc.

Công viên giải trí Thẩm Dương


Ở Công viên giải trí Thẩm Dương, bạn có thể trải nghiệm những công nghệ như phim viễn tưởng. Với khoa học viễn tưởng và trải nghiệm tương tác là những tính năng lớn nhất, công viên được xây dựng với mục tiêu trở thành "Thiên đường viễn tưởng phương Đông" và "Ma thuật khoa học viễn tưởng châu Á".

Công viên giải trí bao gồm hơn 20 khu vực dự án chủ đề quy mô lớn , phù hợp dành cho mọi lứa tuổi. Như "Bay vượt giới hạn", "Thế giới khủng long"...

Phố mua sắm Tây Tháp


Phố mua sắm Tây Tháp là con phố mua sắm theo phong cách của Hàn Quốc. Hai bên đường là những tòa nhà kiểu Hàn Quốc. Có nhiều cửa hàng quần áo nơi bạn có thể mua quần áo đa dạng kiểu dáng, giá cả. Ngoài việc mua sắm, bạn còn có thể nếm thử nhiều món ngon của Hàn Quốc. Quán mì lạnh Tây Tháp nổi tiếng nằm ở đây. Có rất nhiều quán hát và quán bar trên phố Tây Tháp. Mỗi đêm, khu Tây Tháp đầy màu sắc sẽ biến thành "Thành phố Tây Tháp" nổi tiếng là "thành phố không ngủ" ở Thẩm Dương. Địa điểm ăn chơi được các bạn trẻ yêu thích.

Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh


Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh là nơi lưu giữ các tài liệu về lịch sử của thành phố, thủ phủ của tỉnh. Là một trong những bảo tàng lịch sử nghệ thuật quy mô lớn của Trung Quốc. Bảo tàng tỉnh Liêu Ninh lưu giữ các di tích văn hóa cấp kho báu quốc gia như loài vật thời nhà Thương, chân máy và bức tượng hình con vịt Tây Chu. Bạn cũng có thể tham quan Triển lãm các di tích dân tộc cổ độc đáo của văn hóa Liêu Hà.

Khu thắng cảnh Bàn Sơn


Khu thắng cảnh Bàn Sơn núi Trường Bạch. Được đặt theo tên của hòn đá nguyên thủy được chạm khắc hình bàn cờ trên núi. Nó bao gồm Núi Bàn cờ, núi Huệ Sơn, núi Đại dương và Tú Hồ.

Khu danh lam thắng cảnh có núi non, cây cối tươi tốt. Bạn có thể ngắm hoa sen vào mùa hè và chụp ảnh lá phong vào mùa thu. Trên đỉnh núi có đình ngắm hồ, có thể ngắm nhìn toàn cảnh khung cảnh xung quanh.

Một đường cáp treo và đường trượt đã được xây dựng trên Núi Bàn cờ, bạn có thể trải nghiệm nhiều hoạt động giải trí như leo núi, trượt băng tốc độ trên núi cao , tổ chức các buổi dã ngoại.

Mỗi mùa đông, "Thế giới băng tuyết núi Bàn cờ" ở đây là thiên đường để xem các tác phẩm điêu khắc trên băng, vui chơi trong tuyết và trượt tuyết.

3. Ẩm thực Thẩm Dương có đặc sắc gì?

Bánh bao Lào


Bánh bao Lào là món ăn nhẹ đặc sản nổi tiếng ở Thẩm Dương. Được du nhập vào Thẩm Dương vào thời Đạo Quang của nhà Thanh và có lịch sử hơn 160 năm kể từ khi được tạo ra. Bánh bao Lào tinh tế trong khâu lựa chọn nguyên liệu, làm cầu kỳ, hình dáng độc đáo và hương vị tươi ngon.

Bánh mì thịt xông khói


Thịt xông khói của Lí Liên Quý có màu nâu đỏ, vỏ trong, béo nhưng không béo ngậy, nạc nhưng không khô, bánh dẹt có màu vàng, tròn như trăng rằm, chia thành từng lớp, giòn bên ngoài, mềm bên trong. C hương vị đậm đà. Khi ăn người ta cho thêm nước sốt, hành lá thái sợi và một bát cháo kê, đậu xanh, táo tàu cho thêm phần thú vị.

Bánh Thẩm Dương hồi đầu


Theo truyền thuyết, bánh được tạo ra bởi một người đàn ông tên Tân vào thời Quảng Tự của triều đại nhà Thanh. Phương pháp này là nhào bột thành một quả bóng, dùng tay ấn dẹt, cán mỏng và đổ nhân vào, cuối cùng gấp thành hình chữ nhật và quấn chặt hai đầu. Hồi đầu là một món ăn nhẹ của người đạo Hồi ở Thẩm Dương. Bánh có màu vàng và hương vị thơm ngon, rất được thực khách ưa chuộng.

Món canh huyết


Món canh huyết đó được các gia đình người Mãn Châu yêu thích. Cho nước và gia vị vào tiết lợn tươi, đổ vào lòng lợn, buộc chặt 2 đầu rồi nấu chín. Khi ăn chấm thịt và huyết vào các gia vị như tỏi băm, tương hẹ, dầu ớt.

Bánh mỳ Lão Sơn ký Hải thành


Bánh mỳ Lão Sơn ký Hải thành là một món ăn nhẹ truyền thống ở thành phố Thẩm Dương. Được Mao Thanh Sơn tạo ra vào năm 1920 trên các con phố ở huyện Hải Thành, tỉnh Liêu Ninh. Khi làm bánh, trộn bột với nước ấm, chọn thịt lợn và thịt bò làm nhân vịt, sau đó nấu với hơn mười loại gia vị, thêm nước cốt vào nhân để tăng hương vị. Nhân rau thay đổi theo mùa. Giá đỗ, tỏi tây, dưa chuột, ớt xanh, bí ngô, cần tây, bắp cải, v.v. được chọn để chế biến nhân, sao cho thịt và rau của nhân phù hợp.

Theo: vimiss.vn



CAO NHÂN THẬT SỰ LÀ NGƯỜI THẾ NÀO?

Sáng sớm trời còn mờ sương, tôi ngồi bên hiên nhà, ly trà nóng phả khói nghi ngút. Trong đầu vương vấn một câu hỏi: Thế nào là một “cao nhân”?


Người ta hay nghĩ, cao nhân là người suy nghĩ sâu sắc, ý tưởng ngập tràn, đầu óc lúc nào cũng xoay vần với những kế hoạch lớn lao. Nhưng rồi, qua những ngày lặng lẽ quan sát chính mình, tôi nhận ra, có lẽ cao nhân không phải người nghĩ nhiều, mà là người biết buông bỏ.

Thất tình lục dục và những ý nghĩ xoay vần

Hồi còn trẻ, tôi từng nghe một ông lão Đông y kể về thất tình lục dục. Thất tình, theo Nho giáo, là vui, giận, buồn, sợ, yêu, ghét, ham muốn. Đông y thì thêm một chút, gọi là kinh ngạc thay vì ham muốn. Phật giáo cũng tương tự, chỉ khác cách gọi. Còn lục dục, là những khao khát từ mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý niệm – những thứ khiến lòng người chẳng bao giờ yên. Nghe thì phức tạp, nhưng tóm lại mọi suy nghĩ của chúng ta, dù sâu sắc đến đâu, cũng chỉ xoay quanh vòng tròn cảm xúc và dục vọng ấy.

Tôi từng nghĩ, người thông minh là người có nhiều ý tưởng, nhiều suy tư. Nhưng càng sống, tôi càng thấy những suy nghĩ ấy đôi khi chỉ là gánh nặng. Như sáng hôm ấy tôi dậy sớm, chia sẻ với người nhà một ý kiến nhỏ: “Tôi thích được góp ý, để không rơi vào tình huống khó xử.”

Không ngờ lời vừa thốt ra, như châm ngòi cho một trận “đại pháo ngôn từ”. Người nhà bảo tôi giả tạo, rằng tôi chẳng bao giờ chịu lắng nghe. Tôi cố thanh minh, nhưng càng nói càng thấy mình bị cuốn vào vòng xoáy cảm xúc. Lời nói đôi khi như lưỡi dao, cứa vào lòng người chẳng chút nương tay.

Lời nói và tâm hồn

Tôi rời nhà bước ra công viên, lòng vẫn còn ấm ức. Gặp một người bạn của gia đình, tôi kể lại chuyện hy vọng tìm chút đồng cảm. Nhưng anh ấy cười, bảo: “Có phải cô làm nhiều cho gia đình, nên thấy không công bằng?” Lời nói như sát thủ, dù bạn không quan tâm đến những lời họ nói nhưng chỉ cần nghe thấy trái tim bạn lập tức bị tổn thương. Sao ai cũng nghĩ mình biết tâm can tôi? Sao giúp người lại bị nghi ngờ là toan tính?

Những “sát thủ ngôn ngữ” ấy găm vào tim tôi. Dù tôi cố nghĩ rằng mình không để tâm, nhưng lòng vẫn đau. Tôi nhớ những lần khuyên người khác: “Đừng giận, giận hại sức khỏe lắm.” Họ cười bảo ai mà không giận được? Tôi từng tự hào nghĩ mình làm được, rằng buông bỏ cảm xúc chẳng khó. Nhưng sáng hôm ấy, cơn giận trong tôi cứ bám riết như bóng mây không chịu tan.


Buông bỏ là trí tuệ

Hai ngày trôi qua, tôi vẫn mang theo cơn giận ấy. Đến tối kể lại chuyện với bạn bè, một người nghe được, lại nói: “Cô nói vậy, người ta sẽ nghĩ cô kém cỏi.” Tôi cười thầm, nghĩ: “Kém thì kém, tôi đang là thế này đây.” Nhưng điều kỳ diệu xảy ra vào sáng ngày thứ ba. Khi ánh nắng đầu tiên lọt qua cửa sổ, lòng tôi bỗng nhẹ bẫng. Những suy nghĩ rối rắm, những oán giận như mây trôi tan biến đâu mất. Mắt tôi không còn khô rát, lòng không còn vướng bận. Lúc ấy tôi chợt hiểu thế nào là “mục không nhất thiết” (trong mắt hết thẩy là không).

Trong Trang Tử, có câu: “Người chí nhân dùng tâm như gương, không giữ, không đón, phản chiếu mà không lưu.” Cao nhân, có lẽ không phải người nghĩ ngợi thật nhiều, mà là người biết để tâm mình như tấm gương soi chiếu mọi thứ, nhưng chẳng bám víu. Như lần bị lời nói làm tổn thương, nếu tôi không để những câu ấy chạm vào lòng, có lẽ tôi đã chẳng buồn.

Cao nhân là người “Không”

Chúng ta hay lầm tưởng, người thông minh là người đầu óc đầy ắp ý tưởng. Nhưng nếu những ý nghĩ ấy chỉ là lòng vòng của thất tình lục dục, thì có gì đáng tự hào? Người nhiều suy nghĩ tốt, có thể là người tử tế. Người đầy ý nghĩ xấu, ắt hẳn chẳng phải người lương thiện. Nhưng người thực sự thông thái, có lẽ là người chẳng có suy nghĩ, không phải vì họ trống rỗng, mà vì họ biết buông bỏ, biết để tâm hồn tự do.


Mạnh Tử từng nói: “Cái hại của con người là thích làm thầy thiên hạ.” Suy nghĩ quá nhiều mà không có gốc rễ, chỉ khiến ta thành nô lệ của cảm xúc, phụ thuộc vào dục vọng. Trí tuệ thật sự hóa ra nằm ở sự đơn giản, ở sự “không”. Cao nhân là người chẳng bị phiền não vì lời nói bên ngoài làm dao động. Họ nhìn mà không thấy, nghe mà không để tâm.

Sáng nay nhấp ngụm trà, tôi mỉm cười. Có lẽ hành trình để trở thành “cao nhân” không nằm ở việc nghĩ thêm bao nhiêu, mà ở chỗ buông bỏ được bao nhiêu. Bạn thấy thế nào?

Mỹ Mỹ biên tập
Tác giả Trần Tịnh – Kanchina

TẶNG LƯU CẢNH VĂN - TÔ THỨC


Tặng Lưu Cảnh Văn

Hà tận dĩ vô kình vũ cái,
Cúc tàn do hữu ngạo sương chi,
Nhất niên hảo cảnh quân tu ký,
Tối thị tranh hoàng quất lục thì.


Bài này còn có nơi chép tên là Đông cảnh 冬景. Lưu Cảnh Văn tự Quý Tôn 季孫, người Trường Phù, Khai Phong (nay là Khai Phong, Hà Nam), từng làm tửu giám Nhiêu Châu. Khi Vương An Thạch làm đề hình Giang Đông tra xét về việc rượu, ở bình phong sảnh đường thấy Lưu Cảnh Văn đề một bài thơ, ông rất khen ngợi, đề bạt Lưu làm nhiếp học sự. Tô Thức từng khen là “khảng khái kỳ sĩ”, cũng tiến cử ông làm quan, thường so ông với Khổng Dung đời Tam Quốc.


贈劉景文

荷盡已無擎雨蓋
菊殘猶有傲霜枝
一年好景君須記
最是橙黃橘綠時


Tặng Lưu Cảnh Văn
(Dịch thơ: Trương Việt Linh)

Sen hết gió mưa đã ngán rồi
Cúc tàn trơ nhánh giữa sương phơi
Trong năm cảnh đẹp người nên nhớ
Chính lúc cam vàng quýt chín tươi


Sơ lược tiểu sử tác giả:

Tô Thức (giản thể: 苏轼; phồn thể: 蘇軾; bính âm: Sū Shì; 8 tháng 1 1037 &ndash 24 tháng 8, 1101), tự Tử Chiêm (子瞻), một tự khác là Hòa Trọng (和仲), hiệu Đông Pha cư sĩ (東坡居士) nên còn gọi là Tô Đông Pha, là nhà văn, nhà thơ thời Tống. Ông được mệnh danh là một trong Bát đại gia Đường Tống.

Nguồn: Thi Viện



DÂN TỘC LỚN NHẤT THẾ GIỚI KHÔNG CÓ QUỐC GIA VÀ LỜI HỨA KHÔNG THÀNH HIỆN THỰC CỦA PHƯƠNG TÂY (3)

Người Kurd trên thế giới hiện nay là dân tộc lớn nhất không có quốc gia với quy mô ước tính lên tới 45 triệu người. Cộng đồng người Kurd có gì đặc biệt, liệu họ từng có một nhà nước thống nhất trong lịch sử và điều gì khiến giấc mộng lập quốc của họ thời hiện đại không thành hiện thực?

Người Kurd là dân tộc lớn nhất thế giới hiện nay không có quốc gia. Ảnh: NBC New.s

Trên thế giới có một dân tộc với lịch sử trải dài từ Ai Cập tới Iran. Họ là dân tộc có quy mô dân số lớn thứ 4 ở Trung Đông, có ngôn ngữ, văn hóa, và lịch sử riêng. Sau Thế chiến I, khi đế chế Ottoman sụp đổ, họ cũng được hứa hẹn về một quốc gia riêng. Nhưng rồi những hiệp định do phương Tây dàn xếp bị xé bỏ khiến giấc mộng ấy không bao giờ thành hiện thực.

Đó là cộng đồng người Kurd. Do nhiều yếu tố khách quan, người Kurd hiếm khi có được một chính quyền thống nhất trong lịch sử. Nhưng vào thế kỷ 12, từ dòng dõi của một gia đình quân sự người Kurd, một đế chế mới trỗi dậy ghi dấu ấn người Kurd vào lịch sử Hồi giáo và cả phương Tây, theo History.

Vương triều rực rỡ nhất của người Kurd

Trong lịch sử Trung Đông, không nhiều vương triều của một dân tộc thiểu số lại đạt đến đỉnh cao rực rỡ như vương triều Ayyubid của người Kurd vào thế kỷ 12–13. Được sáng lập bởi Salah ad-Din Yusuf ibn Ayyub – hay còn gọi là Saladin – triều đại này từng kiểm soát lãnh thổ trải dài từ Ai Cập, qua Syria, Hijaz, Yemen cho đến miền bắc Iraq và đông nam Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay.

Saladin sinh ra trong một gia đình quý tộc người Kurd tại Tikrit (Iraq ngày nay) vào năm 1137. Cha ông là Ayyub ibn Shadhi, một viên tướng phục vụ dưới trướng Imad al-Din Zengi, người sáng lập vương triều Zengid – một thế lực Hồi giáo hùng mạnh kiểm soát Mosul, Aleppo và phần lớn Syria trong thế kỷ 12.

Vương triều Zengid là một phần của nỗ lực Hồi giáo nhằm chống lại các cuộc Thập tự chinh của phương Tây. Sau khi Zengi bị ám sát bởi một nô lệ trong doanh trại tại Mosul (nay thuộc Iraq) vào năm 1146, con trai ông là Nur al-Din Zengi tiếp tục củng cố quyền lực ở Syria và trở thành người bảo trợ quan trọng của Saladin.

Saladin ban đầu phục vụ dưới quyền Shirkuh, chú ruột và tướng của Nur al-Din. Khi Shirkuh qua đời năm 1169, Saladin được bổ nhiệm làm tể tướng Ai Cập dưới triều đại Fatimid đang suy yếu. Tuy nhiên, chỉ hai năm sau, ông tuyên bố lập ra vương triều Ayyubid của người Kurd.

Saladin là chiến binh người Kurd từng thống lĩnh quân đội đánh bại cuộc Thập tự chinh thứ ba của phương Tây.

Với uy tín chính trị và tài quân sự, Saladin nhanh chóng mở rộng lãnh thổ từ Ai Cập đến Syria, Yemen, Hejaz (phía tây Ả Rập Saudi ngày nay), và cả Kurdistan (đông nam Thổ Nhĩ Kỳ ngày nay), đặt thủ đô tại Cairo (nay thuộc Ai Cập).

Sau khi Nur al-Din qua đời (1174), Saladin sáp nhập Damascus, Aleppo (Syria) và Mosul (Iraq), thống nhất hầu hết vùng đất Ả Rập và Hồi giáo Sunni từ bờ Đông Địa Trung Hải đến thung lũng Tigris, tạo nên một đế chế lớn chưa từng có kể từ thời Abbasid (vương triều Hồi giáo lớn thứ ba kể từ thời nhà tiên tri Muhammad).

Nhưng di sản lớn nhất của Saladin không chỉ nằm ở lãnh thổ, mà còn ở vị trí biểu tượng. Ông là người đã giành lại vùng đất Thánh Jerusalem cho thế giới Hồi giáo vào năm 1187 – một chiến công được người Ả Rập nể phục. 2 năm sau, vua Pháp Philip II cùng vua Anh Richard I và hoàng đế Frederick Barbarossa của đế quốc La Mã Thần thánh, tuyên bố mở cuộc Thập tự chinh thứ ba nhằm giành lại Jerusalem, đối đầu với quân đội của Saladin nhưng không thành công.

“Saladin là hiện thân của phẩm giá giữa chiến tranh và lòng khoan dung giữa thù địch", nhà sử học Steven Runciman viết trong cuốn sách Lịch sử Thập tự chinh (A History of the Crusades) năm 1951.

Dù vương triều Ayyubid chỉ tồn tại hơn 70 năm trước khi bị lật đổ, nó vẫn được người Kurd xem là thời kỳ hoàng kim duy nhất khi họ nắm quyền lực lớn mạnh và được thế giới Hồi giáo công nhận. Vương triều Ayyubid suy yếu do mâu thuẫn nội bộ giữa các nhánh trong hoàng tộc, khiến lãnh thổ bị chia cắt và quyền lực trung ương suy giảm. Tận dụng thời cơ, vương triều Mamluk, ban đầu là lực lượng nô lệ quân sự từng phục vụ dưới trướng Ayyubid, đã thâu tóm quyền lực tại Ai Cập năm 1250, chấm dứt hoàn toàn triều đại do Saladin sáng lập.

Người Kurd dưới sự thống trị của đế chế Ottoman

Sau sự sụp đổ của vương triều Ayyubid, cộng đồng người Kurd bị chia cắt và dần rơi vào sự kiểm soát của các đế chế lớn: trước là Mamluk và Safavid, sau đó là Ottoman (từ thế kỷ 16 cho đến đầu thế kỷ 20).

Dưới thời đế chế Ottoman, người Kurd không bị đồng hóa hoàn toàn, mà được quản lý thông qua các lãnh chúa phong kiến địa phương, đổi lại sự trung thành chính trị và đóng thuế. Nhiều tộc người Kurd giữ được tiếng nói, truyền thống bộ tộc, và vai trò quân sự nhất định – đặc biệt trong các chiến dịch chống lại quân Ba Tư.

Tuy nhiên, sau thế kỷ 19, khi đế chế Ottoman bắt đầu tiến hành cải cách hành chính, tập trung vào trung ương hóa, các quyền lực địa phương của người Kurd dần bị thu hẹp. Một số cuộc nổi dậy như của Bedir Khan Beg (1847) bị đàn áp đẫm máu. Đến cuối thế kỷ 19, người Kurd phần lớn bị xem là một dân tộc vùng biên gắn liền với bất ổn và nổi loạn.

Người Kurd tái xuất sau Thế chiến I và lời hứa của phương Tây

Khi đế chế Ottoman sụp đổ sau Thế chiến I, các dân tộc từng nằm dưới ách thống trị bắt đầu đòi quyền tự quyết. Người Hồi giáo Ả Rập có nhà Hasemite lãnh đạo, người Do Thái nhận được Tuyên bố Balfour từ phương Tây (tuyên bố ủng hộ việc thành lập quốc gia của người Do Thái ở vùng đất nay là Palestine). Người Kurd cũng nổi dậy, tin rằng thời khắc lập quốc đã đến.

Nơi sinh sống chủ yếu của cộng đồng người Kurd (màu đậm) vào năm 2002.

Vào thời điểm 1920, người Kurd có số dân hơn 10 triệu người. Họ sống tập trung ở các vùng lãnh thổ ngày nay là Thổ Nhĩ Kỳ, Syria, Iraq, Iran và Armenia.

Người Kurd có văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử riêng. Các thủ lĩnh bộ tộc và trí thức người Kurd gửi bản kiến nghị tới các hội nghị quốc tế, yêu cầu được công nhận như một dân tộc có quyền thành lập nhà nước.

Lúc này, các nước phương Tây, đặc biệt là Anh, Pháp và Italia, phân chia lãnh thổ Ottoman, đỉnh điểm là Hiệp ước Sevres ký ngày 10/8/1920. Đây là một trong những hiệp định thời hậu chiến tham vọng nhất, đặt nền móng cho trật tự Trung Đông hiện đại – và cũng là nơi lần đầu tiên quyền lập quốc của người Kurd được ghi nhận bằng văn bản quốc tế.

Điều 62–64 của hiệp ước quy định:

• Một ủy ban quốc tế (trong đó có đại diện Anh, Pháp và Italia) sẽ được thành lập để xác định ranh giới của một vùng người Kurd tự trị tại phía đông Thổ Nhĩ Kỳ, trải dài từ Erzurum đến Mosul.

• Trong vòng một năm, nếu người Kurd bày tỏ nguyện vọng độc lập và Hội Quốc Liên (League of Nations) đồng ý, vùng tự trị này sẽ trở thành một quốc gia Kurd độc lập.

• Các quyền lợi của cộng đồng người Kurd ở các nước láng giềng (như Iran và Iraq) cũng sẽ được cân nhắc trong các cuộc đàm phán song phương.

Hiệp ước này được nhiều trí thức và thủ lĩnh người Kurd xem như một chiến thắng lịch sử sau hàng thế kỷ không có tiếng nói chính trị.

“Lần đầu tiên, một quốc gia không tồn tại lại được đề cập trên giấy tờ quốc tế như thể nó sắp ra đời”, nhà sử học người Kurd Kendal Nezan nói, theo Viện Nghiên cứu người Kurd ở Paris, Pháp.

Bộ Ngoại giao Anh lúc đó cũng thể hiện sự đồng tình. Một bản ghi nhớ năm 1920 viết: “Người Kurd là dân tộc hiền hòa, không gây rắc rối cho phe Hiệp ước, và xứng đáng có cơ hội thành lập quốc gia riêng”.

Tuy nhiên, tất cả chỉ dừng lại ở lời hứa. Không có cơ chế thực sự được thành lập để thực thi Điều 62–64. Các cuộc họp của Hội Quốc Liên không bao giờ thông qua kế hoạch lập quốc cho người Kurd. Mỹ khi đó cũng không ủng hộ mạnh mẽ vấn đề lập quốc cho người Kurd, vì theo đuổi chính sách rút khỏi các can dự ở châu Âu và Trung Đông.

Giấc mộng lập quốc không thành

Chỉ 3 năm sau, hiệp ước Sevres bị hủy bỏ. Nguyên nhân chính là do một thế lực mới trỗi dậy tại Anatolia (vùng tiểu Á). Mustafa Kemal Ataturk, người lãnh đạo thế lực mới này, đấu tranh cho sự độc lập của Thổ Nhĩ Kỳ trước sự ảnh hưởng của phương Tây và can thiệp từ bên ngoài.

Sau khi đế chế Ottoman cũ bị ép ký Sevres, Ataturk thành lập một chính phủ đối lập tại Ankara năm 1920, tuyên bố không công nhận hiệp ước. Dưới khẩu hiệu “Toàn vẹn lãnh thổ cho Thổ Nhĩ Kỳ”, ông lãnh đạo lực lượng trung thành đánh bại các đội quân Hy Lạp, Armenia và lực lượng thân phương Tây tại Anatolia.

Chiến thắng của Thổ Nhĩ Kỳ trước Hy Lạp trong Chiến tranh Greco–Turkish (1919–1922) đã khiến phe Hiệp ước phải đánh giá lại toàn bộ cục diện. Anh và Pháp, vốn đã mệt mỏi vì chiến tranh, không muốn tiếp tục can thiệp quân sự để ép Ankara chấp nhận chia đất như hiệp ước Sevres. Điều này dẫn đến việc Anh, Pháp, Italia và một số nước khác ký Hiệp ước Lausanne với Thổ Nhĩ kỳ vào ngày 24/7/1923. Hiệp ước này:

• Thừa nhận toàn vẹn lãnh thổ Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại

• Xóa bỏ các điều khoản về người Kurd trong Hiệp ước Sevres

• Không còn đề cập đến quyền lập quốc của người Kurd

“Lausanne không chỉ là một hiệp ước, mà là sự đầu hàng của phương Tây trước thực tế mới ở Thổ Nhĩ Kỳ”, nhà nghiên cứu David Fromkin nhận xét trong cuốn sách “Một nền hòa bình chấm dứt mọi hòa bình” (A Peace to End All Peace).

Quan điểm của Thổ Nhĩ Kỳ về người Kurd

Người Kurd ngày nay sống chủ yếu ở Thổ Nhĩ Kỳ, Iraq, Iran và Syria. Ảnh: National Geographic.

Ban đầu, trong quá trình kháng chiến, Ataturk từng sử dụng khẩu hiệu “người Thổ và người Kurd là anh em” để vận động sự ủng hộ của các bộ tộc người Kurd ở Anatolia. Người Kurd đã tham gia chiến đấu chống Hy Lạp và Armenia (hai nước láng giềng Thổ Nhĩ Kỳ) trong giai đoạn đầu.

Tuy nhiên, sau khi nền cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ được thành lập (năm 1923), Ataturk thay đổi lập trường. Để xây dựng một quốc gia hiện đại theo mô hình châu Âu, ông áp dụng chính sách cứng rắn:

• Từ chối thừa nhận người Kurd là dân tộc riêng biệt, gọi họ là “người Thổ miền núi”

• Cấm ngôn ngữ, tên địa danh, sách vở và văn hóa bản địa của người Kurd

• Trấn áp các cuộc nổi dậy của người Kurd

Ataturk tin rằng mọi sắc tộc trong lãnh thổ mới đều phải trở thành “người Thổ”, và trong tư tưởng quốc gia của ông, người Kurd là mối đe dọa đối với sự thống nhất của nước cộng hòa mới thành lập.

“Người Kurd đã bị sử dụng như một con bài chiến lược, và khi không còn giá trị, họ bị bỏ lại phía sau”, nhà báo Robert Fisk bình luận vào năm 1999, theo báo Anh Independent.

Đến cuối thế kỷ 20, cộng đồng người Kurd phát triển với quy mô dân số lên tới 35 triệu người, trở thành dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia.

Lịch sử huy hoàng và thực tế khắc nghiệt

Có thể nói, người Kurd từng có Saladin. Họ từng cai quản Jerusalem, đánh bại thập tự chinh. Họ từng chiến đấu cùng phương Tây chống lại đế chế Ottoman, và từng được quốc tế hứa hẹn một quốc gia riêng.

Nhưng sau gần một thế kỷ, cộng đồng người Kurd sinh sống rải rác trong lãnh thổ 5 quốc gia, dù đôi khi có sự tự chủ nhất định. Ở thời điểm hiện nay, cộng đồng người Kurd có quy mô ước tính từ 35 - 45 triệu người.

“Người Kurd không có bạn bè – chỉ có núi”, một câu ngạn ngữ vẫn của người Kurd ngày nay còn được nhắc lại, ám chỉ nơi dân tộc này sinh sống, từ vùng núi Qandil ở vùng Kurdistan đến các trại tị nạn ở Syria.

Đăng Nguyên / Theo: NĐT

TRỤC TRUNG TÂM BẮC KINH - KIỆT TÁC TRẬT TỰ ĐÔ THỊ LÝ TƯỞNG TRUNG QUỐC

Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc được công nhận là Di sản Thế giới.

Bắc Kinh trung trục tuyến nhìn theo hướng Nam - Bắc từ Vĩnh Định Môn

Ngày 27/7/2024, trong kỳ họp lần thứ 46 Ủy ban Di sản Thế giới của UNESCO diễn ra tại New Delhi, Ấn Độ đã thông qua quyết định, công nhận “Trục trung tâm Bắc Kinh – kiệt tác trật tự đô thị lý tưởng Trung Quốc” là Di sản Thế giới. Như vậy, tổng số di sản thế giới của Trung Quốc tăng lên 59.

“Trục trung tâm Bắc Kinh” chạy dài Bắc-Nam của thủ đô Bắc Kinh, được xây từ thế kỷ 13 và hình thành vào thế kỷ 16, sau đó không ngừng diễn biến và phát triển. Ngày nay, đã hình thành trục đường thành phố dài nhất thế giới với tổng chiều dài 7,8km.

Bắc Kinh trung trục tuyến năm 1959

Những công trình chính trên trục trung tâm Bắc Kinh

Tháp Trống và Tháp Chuông Bắc Kinh

Tọa lạc tại trung tâm Bắc Kinh, Tháp Chuông và Tháp Trống sừng sững như những nhân chứng lịch sử, ghi dấu bao thăng trầm của triều đại phong kiến Trung Hoa. Nơi đây từng là trung tâm xem giờ chính thức suốt các triều đại Nguyên, Minh và Thanh. Tiếng chuông ngân vang báo hiệu nhịp sống cho cả kinh thành.

Được xây dựng vào năm 1272 dưới thời Hốt Tất Liệt, Tháp Chuông và Tháp Trống ban đầu nằm ở trung tâm Đại Đô, thủ đô nhà Nguyên. Trải qua bao biến động lịch sử, chúng được di dời đến vị trí hiện tại vào năm 1420 dưới thời Minh. Đến những năm 1980, sau nhiều lần sửa chữa, hai tòa tháp được mở cửa cho du khách tham quan, trở thành địa điểm hấp đẫn thu hút khách du lịch khi đến Bắc Kinh.

Tháp Chuông Bắc Kinh

Tháp Chuông đã trải qua nhiều lần trùng tu, sửa chữa. Lần đầu tiên, nó được xây dựng bằng gỗ dưới thời Minh nhưng bị thiêu rụi sau một thời gian ngắn. Vào năm 1747, nhà Thanh đã tái thiết Tháp Chuông bằng đá kiên cố, và đến năm 1800, trải qua đợt tu bổ lớn dưới thời Gia Khánh.

Tháp Chuông có hai tầng, với 4 cửa vòm ở tầng một và một cầu thang dẫn lên tầng hai. Tại đây, du khách sẽ được chiêm ngưỡng chiếc chuông đồng khổng lồ nặng 63 tấn, dày hơn 25 cm và cao 7 mét, được treo trên khung gỗ. Đây là chiếc chuông nặng nhất Trung Quốc, vang vọng tiếng chuông báo giờ vang xa hơn 20 km vào mỗi 7 giờ tối, cho đến tận năm 1924.

Tháp Trống Bắc Kinh

Tháp Trống, sừng sững hiên ngang giữa lòng Bắc Kinh, được xây dựng từ năm 1272, mang đậm dấu ấn thời gian qua nhiều lần trùng tu sửa chữa vào các năm 1297, 1420 và 1539. Tòa tháp hai tầng cao 47 mét, bằng gỗ, từng là nơi đặt 25 chiếc trống, tượng trưng cho vòng tuần hoàn của thời gian với 1 chiếc trống lớn (đại diện cho 1 năm) và 24 chiếc nhỏ (tượng trưng cho 24 tiết khí trong năm).

Ngày nay, chỉ còn lại chiếc trống lớn vang vọng âm thanh mỗi 15 phút, bốn lần mỗi ngày. Du khách có thể tìm mua những món quà lưu niệm độc đáo tại các cửa hàng tầng một.

Cầu Vạn Ninh (Wanping)

Một trong những địa điểm di tích lịch sử nên thơ nhất trong thành phố Bắc Kinh chính là cầu Vạn Ninh hay còn gọi là cầu Lư Câu. Cầu nằm ở nút giao giữa con đường từ Bắc Kinh đến Chu Khẩu Điếm và sông Vĩnh Định, được khởi công xây dựng vào năm 1189.

Cầu Lư Câu từ lâu đã nổi tiếng trong và ngoài nước. Nhà thám hiểm Marco Polo đã viết về cầu Lư Câu trong cuốn “Những chuyến du hành của Marco Polo”, vậy nên nhiều người nước ngoài gọi cây cầu Trung Quốc này là cầu Marco Polo.


Đồi Cảnh Sơn (Jingshan)

Cảnh Sơn là một ngọn đồi nhân tạo ở thành phố Bắc Kinh. Núi này tọa lạc ở quận Tây Thành, chính bắc của Tử Cấm Thành, trục trung tâm của Bắc Kinh. Ban đầu nó là một vườn của Hoàng gia, hiện là công viên với tên gọi Công viên Cảnh Sơn.

Trung tâm của Công viên Cảnh Sơn là ngọn đồi nhân tạo được đắp từ đất đào quanh Tử Cấm Thành. Nếu đi theo những những bậc thang để lên đến đỉnh đồi, du khách sẽ có cơ hội ngắm nhìn “biển” mái ngói cong vút của Tử Cấm Thành. Từ đồi, nhìn về phía bắc sẽ thấy được Tháp Trống xếp thành một hàng thẳng với lối vào Tử Cấm Thành và Vạn Xuân Đình trên đồi.

Ngoài ra, nhìn về phía Đông sẽ thấy giữa hồ là tòa Bạch Tháp vươn thẳng lên trời xanh. Không những thế, du khách sẽ được chiêm bái nhiều tượng Phật trên đường chinh phục đỉnh đồi.


Tử Cấm Thành

Tử Cấm Thành – còn được gọi là Cố Cung, là hệ thống các cung điện nằm tại Đông Thành (Bắc Kinh). Bắt đầu xây dựng từ năm 1406 và hoàn thành vào năm 1420, Cố Cung đã chứng kiến và ghi lại hàng trăm năm lịch sử đất nước Trung Hoa qua hai triều đại Minh và Thanh.

Đây là mô hình tối cao trong việc phát triển các cung điện Trung Quốc cổ đại, đem đến cho chúng ta cái nhìn sâu sắc về sự phát triển xã hội của các triều đại phong kiến Trung Quốc, đặc biệt là văn hoá nghi thức. Năm 1987, Cố Cung được UNESCO công nhận là Di sản thế giới, đồng thời là Quần thể cổ bằng gỗ lớn nhất thế giới.


Cổng Đoan Môn (Duanmen)

Đoan Môn là một cổng ở Hoàng thành Bắc Kinh và nằm ở phía nam Tử Cấm Thành. Đi về phía bắc từ lối vào Hoàng thành. Đây là cổng tiếp theo sau Thiên An Môn và có cấu trúc tương tự như cổng đó.

Được xây dựng vào năm Vĩnh Lạc thứ 18 đời nhà Minh (1420), cấu trúc và phong cách kiến ​​trúc Đoan Môn giống như Thiên An Môn. Tháp Đoan Môn chủ yếu được sử dụng để lưu trữ các vật dụng nghi lễ của hoàng đế trong triều đại nhà Minh và nhà Thanh.


Cổng và Quảng trường Thiên An Môn

Thiên An Môn là cổng chính vào Tử Cấm Thành tại Bắc Kinh. Nó nằm ở lề phía bắc của Quảng trường Thiên An Môn. Cái tên Thiên An Môn có nghĩa là “cánh cổng thiên đường bình an”.

Quảng trường Thiên An Môn được xây dựng từ năm 1417 dưới thời nhà Minh. Tổng diện tích lên đến 440.000 mét vuông, đây chính là quảng trường lớn nhất thế giới cho đến thời điểm hiện tại.

Sự hấp dẫn từ quảng trường không chỉ đến từ quy mô khổng lồ, cùng kiến trúc đậm đà bản sắc Trung Hoa, với bề dày lịch sử lên đến 600 năm, mà nơi đây còn lưu giữ nhiều dấu mốc lịch sử quan trọng của Trung Quốc. Chính vì vậy, công trình này được xem là trái tim của đất nước, niềm tự hào dân tộc to lớn của người con Trung Hoa.


Cầu Kim Thủy (Outer Jinshui)

Cổng vào của Tiền Triều là Ngọ môn, đi qua Ngọ môn sẽ đến sông Kim Thủy. Kim Thủy được biết là một dòng suối nhân tạo chảy qua Tử Cấm Thành. Cây cầu bắc qua sông Kim Thủy – được gọi là cầu Kim Thủy, sẽ dẫn du khách tới Thái Hòa môn.

Chắc chắn du khách sẽ rất ấn tượng bởi trước mặt là một quảng trường với con sông Kim Thuỷ chảy ngang qua hình dây cung. Chính giữa có 5 chiếc cầu, hai bên cầu và hai bên sông đều có lan can. Tất cả kiến trúc của cầu đều được làm bằng đá trắng, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn.


Cổng Ngọ Môn (Meridian Gate/Wumen)

Ngọ Môn là cổng phía nam và lớn nhất trong Tử Cấm Thành, bao gồm năm cửa vòm. Cửa chính giữa chỉ dành cho Hoàng đế. ác trường hợp ngoại lệ như Hoàng hậu chỉ được phép bước qua cổng trong lễ cưới, và Trạng nguyên, Bảng Nhãn, Thám Hoa trong các kỳ thi Đình.


Tiền Môn (Chính Dương Môn / Zhengyangmen)

Cổng Tiền Môn hay Càn Thanh Môn là cổng chính của Càn Thanh Cung trong Tử Cấm Thành, đồng thời cũng là cổng chính của khu vực Nội Đình. Nơi này được xây dựng vào năm 1420 dưới thời Minh Thành Tổ, đến năm 1655 dưới thời Thuận Trị thì được trùng tu.


Đền Thiên Đàng

Đền Thiên Đàn là một công trình kiến trúc cổ xưa của Trung Quốc, được xây dựng vào đầu thế kỷ 15 bởi vua Minh Thành Tổ, cũng là người xây dựng Tử Cấm Thành. Đây là nơi các vua nhà Minh cùng nhà Thanh thờ cúng trời và cầu mùa màng bội thu. Công trình nằm ở huyện Tuyên Vũ, lớn nhất trong tứ đàn của Bắc Kinh bên cạnh Nhật Đàn, Nguyệt Đàn và Địa Đàn.

Đền Thiên Đàn là một Di sản Văn hóa thế giới được UNESCO công nhận và bảo tồn. Đến đây, du khách không chỉ được chiêm ngưỡng những kiệt tác công trình của Trung Quốc cổ đại, mà còn cảm nhận tín ngưỡng, giá trị văn hóa ẩn giấu trong kiến trúc hoành tráng nơi đây.


Cổng Vĩnh Định Môn (Yongdingmen)

Yongdingmen, là cổng trước của thành phố bên ngoài bức tường cổ của Bắc Kinh. Được xây dựng lần đầu tiên vào năm 1553 dưới thời nhà Minh, bị phá bỏ vào những năm 1950 để nhường chỗ cho hệ thống đường mới ở Bắc Kinh. Năm 2005, Vĩnh Định Môn được xây dựng lại tại vị trí của cổng thành cũ.


Ngày nay, Tháp cổng Vĩnh Định Môn là tòa nhà quan trọng ở cực nam trên trục trung tâm của Bắc Kinh.

Theo: taditours.com



Monday, September 1, 2025

GIA TỘC LẬP VƯƠNG QUỐC HỒI GIÁO THỐNG NHẤT Ở TRUNG ĐÔNG VÀ NỖI CAY ĐẮNG BỊ SIÊU CƯỜNG TOÀN CẦU PHỤ BẠC (2)

Gia tộc Hasemite cai trị quốc gia Jordan ngày nay từng là biểu tượng của thế giới Hồi giáo Ả Rập suốt 1.000 năm. Họ từng được phương Tây hứa trao cho lãnh thổ rộng lớn ở Trung Đông nhưng cuối cùng là nỗi cay đắng vì bị quay lưng.

Vua Abdullah II của Jordan hiện tại là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad. Ảnh: Insider.

Ít người biết rằng gia tộc Hashemite nắm quyền ở Jordan ngày nay từng cai quản thánh địa Mecca linh thiêng. Họ mang dòng máu nhà tiên tri Muhammad (người sáng lập đạo Hồi). Họ từng được phương Tây hứa về một vương quốc Ả Rập rộng lớn – nếu đứng lên chống lại đế chế Ottoman. Nhưng sau khi Ottoman sụp đổ, lời hứa ấy tan như cát gió sa mạc. Cuối cùng, chỉ còn một mảnh đất tên Jordan là chứng tích cho cả một giấc mộng lớn lao không thành.

Vị thế của gia tộc Hashemite trong thế giới Ả Rập

Đầu thế kỷ 20, đế chế Ottoman – từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ – bắt đầu lung lay giữa những cơn bão của chiến tranh thế giới và chủ nghĩa dân tộc đang trỗi dậy. Khắp vùng đất Ả Rập, những người từng cúi đầu trước quyền uy của Istanbul giờ đây bắt đầu thì thầm về độc lập. Nhưng trong cơn hỗn loạn đó, không ai có lý do mạnh mẽ hơn để đòi quyền dẫn dắt thế giới Hồi giáo Ả Rập như gia tộc Hashemite.

Họ không phải một bộ tộc bình thường. Gia tộc Hashemite – định cư lâu đời ở vùng Hejaz (miền tây Ả Rập Saudi ngày nay) – tự nhận mình là hậu duệ trực hệ của nhà tiên tri Muhammad, thông qua con gái Fatima và cháu ngoại Hasan ibn Ali của người sáng lập đạo Hồi. Trong thế giới Hồi giáo, đó là dòng máu thiêng liêng nhất, vượt trên mọi ngôi vua, mọi tước vị.

Kể từ thế kỷ thứ 10, các hậu duệ của Hasan thay nhau nắm giữ chức Sharif của Mecca – tức là người cai quản hai thánh địa Mecca và Medina. Chức vụ này không chỉ mang tính hành chính, mà là biểu tượng tôn giáo tối cao với hàng triệu người Hồi giáo hành hương mỗi năm. Trong gần 1.000 năm, bất kể ai lên ngôi tại Baghdad, Cairo hay Istanbul, các Sharif của gia tộc Hashemite vẫn giữ vững vị trí trung tâm này, được kính trọng như những “người canh giữ đức tin” giữa sa mạc.

Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập từng là trụ cột của Hồi giáo suốt 4 thế kỷ.

Khi đế chế Ottoman vươn tay vào bán đảo Ả Rập vào thế kỷ 16, họ không trực tiếp kiểm soát Mecca, mà công nhận quyền cai trị của gia tộc Hashemite, đổi lại sự trung thành và lời cầu nguyện danh dự cho Sultan (hoàng đế Ottoman) trong mỗi buổi lễ. Đó là một mối quan hệ nhạy cảm: Ottoman là sức mạnh đế chế, Hashemite là uy tín tôn giáo.

Đến năm 1914, khi chiến tranh thế giới nổ ra và Ottoman chọn liên minh với Đức, cục diện thay đổi. Phong trào dân tộc Ả Rập trỗi dậy từ Cairo đến Damascus. Và tại Mecca, Sharif Hussein bin Ali, thủ lĩnh đương thời của Hashemite, hiểu rằng đây là khoảnh khắc lịch sử mà cả dòng tộc ông đã chờ đợi từ hàng thế kỷ.

Là người giữ thánh địa, hậu duệ của Tiên tri, và đứng giữa ngã ba chiến lược giữa Ottoman và Anh quốc, Hussein có trong tay cả biểu tượng, đất đai và cơ hội. Ông tin rằng, khi đế chế Hồi giáo sụp đổ, Hashemite sẽ là người có chính danh để kế vị, dẫn dắt thế giới Hồi giáo mới, xây dựng một nhà nước Ả Rập thống nhất – thậm chí là một Caliphate kế tục Ottoman.

Thời điểm đó, Trung Đông là một mảnh đất chưa định hình. Hầu hết khu vực từ thành phố Aleppo (Syria) đến Aden (Yemen) vẫn nằm dưới quyền cai trị của Ottoman, nhưng quyền kiểm soát thực tế đã suy yếu. Không có một quốc gia Ả Rập độc lập nào khi đó mà thay vào đó là các tỉnh hành chính Ottoman và một vài lãnh chúa bộ tộc cát cứ. Phương Tây – đặc biệt là Anh và Pháp – bắt đầu âm thầm thương lượng để phân chia quyền lợi, chuẩn bị vẽ lại bản đồ khu vực sau khi Thế chiến 1 kết thúc.

Trong khoảng trống đó, Hashemite là thế lực Ả Rập duy nhất vừa có căn cứ lãnh thổ, vừa có biểu tượng tinh thần Hồi giáo đủ mạnh, lại vừa có quan hệ đối thoại với phương Tây. Đó là lý do Hussein tin rằng thời khắc lịch sử đã đến – và nếu nắm bắt đúng, gia tộc của ông sẽ bước từ thánh địa Mecca đến ngai vàng của toàn cõi Ả Rập.

“Không chỉ là thánh địa, Mecca còn là nơi bắt đầu của một trật tự Hồi giáo mới – và chúng tôi được sinh ra để gánh vác điều đó", một người thân cận với Sharif Hussein từng nói. (Nguồn: Robert Lacey, “The Kingdom”).

Liên minh với phương Tây chống Ottoman

Năm 1915, giữa lúc chiến tranh toàn cầu đang lan đến Trung Đông, Đế quốc Anh tiếp cận Sharif Hussein với một đề nghị chưa từng có. Trong hàng loạt bức thư trao đổi giữa Sharif Hussein và Henry McMahon, đại diện Vương quốc Anh tại Cairo, Anh hứa sẽ “ủng hộ hoàn toàn nền độc lập của người Ả Rập ở Trung Đông” nếu họ nổi dậy chống Ottoman.

“Chúng tôi sẽ công nhận và bảo vệ nền độc lập đó", McMahon viết ngày 24/10/1915 – một cam kết dường như đầy trọng lượng từ một siêu cường toàn cầu khi đó.

Ngày 5/6/1916, Sharif Hussein phát động cuộc khởi nghĩa Ả Rập, huy động hàng chục nghìn chiến binh từ vùng Hejaz, phối hợp với quân đội Anh. Cuộc khởi nghĩa được hầu hết các bộ tộc Ả Rập ở Trung Đông ủng hộ, ngoại trừ nhà Al Saud (gia tộc cai trị Ả Rập Saudi ngày nay).

Lực lượng Ả Rập khởi đầu từ Mecca, đánh tới Damascus, giúp quân Anh dễ dàng kiểm soát lãnh thổ của đế chế Ottoman trong Thế chiến 1.

Cố vấn cho Sharif Hussein là sĩ quan Anh T.E. Lawrence, người sau này trở thành biểu tượng phương Tây về cuộc nổi dậy ở Trung Đông. Các đội quân Ả Rập tiến về Aqaba (nay thuộc Jordan), phá tuyến đường sắt Hejaz, rồi góp phần đánh bật quân Ottoman khỏi Damascus (Syria), Jerusalem, và Baghdad (Iraq).

“Không có cuộc khởi nghĩa Ả Rập do Sharif Hussein lãnh đạo, quân Anh sẽ phải mất gấp đôi thời gian và nhân lực để kiểm soát vùng đất Ottoman”, nhà sử học người Mỹ David Fromkin nhận định trong cuốn sách "Một hòa bình để kết thúc mọi hòa bình", xuất bản năm 1989.

Lời hứa bị phương Tây xé bỏ

Nhưng trong khi Sharif Hussein chiến đấu với niềm tin vào một vương quốc Ả Rập thống nhất ở Trung Đông, Đế quốc Anh và Pháp đã âm thầm ký kết Thỏa thuận Sykes–Picot (1916) – bí mật phân chia Trung Đông theo lợi ích thuộc địa:

• Pháp kiểm soát Syria và Lebanon

• Anh kiểm soát Iraq, Palestine, Jordan

• Jerusalem được đặt dưới sự quản lý quốc tế

Sharif Hussein không hề biết về thỏa thuận bí mật này của Pháp và Anh. Thực tế là vào năm 1919, tại Hội nghị Hòa bình Versailles, nơi các bên ký kết thỏa thuận chấm dứt Thế chiến 1, giấc mơ về một “đế chế Ả Rập thống nhất” của Sharif Hussein chưa bao giờ được phương Tây đưa ra bàn thảo một cách nghiêm túc.

“Tôi đã đưa họ vào cuộc chiến vì một lời hứa, và rồi thấy lời hứa đó bị xé bỏ trong những căn phòng kín ở châu Âu”, T.E. Lawrence viết trong hồi ký mang tên “Seven Pillars of Wisdom”. Vào năm 1919, ông Lawrence đóng vai trò là cố vấn của Emir Faisal (con Sharif Hussein) – người đại diện cho phe Ả Rập tại hội nghị Versailles. Cá nhân ông muốn thúc đẩy việc công nhận quyền tự quyết cho người Ả Rập, sau nhiều năm hợp tác cùng họ.

Tham vọng thành lập Vương quốc Hồi giáo và sự sụp đổ từ Mecca

Phái đoàn do Emir Faisai (giữa) dẫn đầu tham gia đàm phán vào năm 1919. Ông Lawrence đứng phía sau, thứ ba từ phải sang.

Sự sụp đổ của Đế chế Ottoman dẫn đến việc Thổ Nhĩ Kỳ (đại diện Ottoman) bị phe Hiệp ước (phương Tây và một số quốc gia đồng minh) kiểm soát. Mãi đến năm 1923, Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ do Mustafa Kemal Ataturk lãnh đạo mới chính thức giành độc lập. Tháng 3/1924, Ataturk ra quyết định từ bỏ thẩm quyền của quốc gia đối với Vương quốc Hồi giáo (Caliphate) do đế chế Ottoman thành lập.

Đó là một sự kiện chấn động địa chính trị và tâm linh đối với người Hồi giáo khắp thế giới. Tận dụng khoảng trống quyền lực đó, Sharif Hussein tuyên bố thành lập Caliphate mới, đặt mục tiêu thống nhất thế giới Hồi giáo, ít nhất là ở Trung Đông.

Với vị thế là hậu duệ Muhammad và người trông coi thánh địa Mecca, ông tin rằng mình có đủ chính danh để đảm nhận vai trò này”. "Ta không cầu vinh quang cho bản thân, mà là trách nhiệm đối với tín đồ của Muhammad", ông tuyên bố, trích nội dung theo cuốn sách "Lịch sử Ả Rập Saudi" của tác giả Madawi al-Rasheed.

Ở trung tâm bán đảo Ả Rập, nhà Al Saud từ đầu đã không tham gia nổi dậy chống lại Ottoman, nay cũng phản đối Vương quốc Hồi giáo mà Sharif Hussein thành lập.

Dưới danh nghĩa “thanh lọc tôn giáo”, lực lượng do Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud (vị vua khai quốc của Ả Rập Saudi) lãnh đạo, tiến quân về phía tây.

Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein thành lập chưa kịp ổn định, bị tấn công bất ngờ và rơi vào thế yếu. Sharif Hussein vội cầu cứu Anh nhưng bị làm ngơ.

Theo nhà sử học Fromkin: “London sẵn sàng nhắm mắt làm ngơ cho Abdulaziz bin Abdul Rahman Al Saud kiểm soát bán đảo Ả Rập, miễn là ông ấy không thách thức trực tiếp lợi ích của Anh tại Iraq và vùng Vịnh”.

Kết quả là tháng 10/1924, đội quân của nhà Al Saud chiếm Mecca. Đến năm 1925, Medina cũng thất thủ. Không có viện binh, không có liên minh, Vương quốc Hồi giáo do Sharif Hussein lập ra sụp đổ chỉ sau chưa đầy hai năm.

Giấc mộng lãnh thổ của gia tộc Hasemite - kiểm soát phần lớn lãnh thổ bán đảo Ả Rập. Ảnh minh họa.

Gia tộc Hashemite buộc phải rời khỏi Mecca, nơi họ đã trông giữ gần 1.000 năm. “Ta không tiếc vì không còn ngai vàng, mà tiếc vì danh dự của lời hứa đã bị chà đạp”, Sharif Hussein nói trước khi qua đời vào năm 1931, theo tài liệu lưu trữ của chính phủ Anh.

Dấu ấn còn lại

Sau thế chiến 1, để xoa dịu đồng minh Ả Rập, con trai cả của Hussein là Faisal được Anh đưa lên làm vua Syria như một phần “bồi thường” vì siêu cường phương Tây đã không giữ lời hứa.

Nhưng theo hiệp ước Sykes–Picot, Syria là vùng ảnh hưởng của Pháp. Tháng 7/1920, quân Pháp đánh vào Damascus, lật đổ Faisal trong trận Maysalun. Gia tộc Hashemite lại bị đánh bật.

Anh lại dựng lên Vương quốc Iraq, giao cho Faisal cai trị. Em trai của Faisal là Abdullah bin Hussein được giao cai quản vùng Transjordan, sau trở thành Vương quốc Jordan. Dù độc lập sau này, cả hai vương quốc này ban đầu đều phụ thuộc sâu sắc vào Anh về an ninh và tài chính.

Ngày nay, vua Abdullah II, cháu nội của Abdullah bin Hussein, hiện đang trị vì Jordan và được xem là hậu duệ đời thứ 41 của nhà tiên tri Muhammad, tiếp nối một cách khiêm tốn nhưng liên tục di sản chính trị – tôn giáo của gia tộc Hashemite giữa một Trung Đông đầy biến động.

Tại Iraq, ba đời vua nhà Hashemite trị vì trong giai đoạn nhiều biến động. Đến ngày 14/7/1958, một cuộc đảo chính quân sự lật đổ chế độ. Vua Faisal II cùng hoàng gia bị xử bắn, chấm dứt Ảnh hưởng của gia tộc Hashemite ở Baghdad.

Giấc mơ lớn và thực tại nhỏ

Có thể nói, gia tộc Hashemite đã bước vào Thế chiến I với tất cả những gì một vương triều Hồi giáo có thể mơ tới: mối liên hệ với nhà tiên tri Muhammad, sự tín nhiệm của phương Tây, quyền cai trị thánh địa Mecca. Họ nổi dậy chống Ottoman với niềm tin vào một lời hứa – rằng họ sẽ được lãnh đạo một vương quốc Hồi giáo Ả Rập thống nhất.

Nhưng cuối cùng, lời hứa bị xé bỏ, thánh địa mất vào tay đối thủ, con cháu bị lật đổ hoặc lưu vong. Chỉ còn lại Jordan, một quốc gia nhỏ bé, nơi hậu duệ nhà tiên tri Muhammad vẫn đang nắm quyền, như một chứng tích cuối cùng của một giấc mộng lớn đã không bao giờ thành hiện thực.

“Chúng tôi từng được hứa cả một vương quốc thống nhất ở Trung Đông. Nhưng thứ còn lại là một vương quốc nhỏ và một ký ức lớn”, một cố vấn hoàng gia Jordan từng nói, theo báo Anh Guardian.

Vào thời kỳ thế giới biến động sau Thế chiến 1, đế quốc Ottoman tan vỡ dẫn đến sự hình thành của hàng loạt quốc gia mới. Có một dân tộc với lịch sử không hề tầm thường, ngày nay có số dân vượt trội nhưng cuối cùng trở thành dân tộc lớn nhất thế giới không có quốc gia riêng. Mời độc giả đón đọc bài kỳ 3.